Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Video: Capony Creatures - Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 - Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Video: Capony Creatures - Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 - Explore English

Cuộn nhanh đến câu

Before

BEFORE YOU WATCH

Look at the photo. Which animals do you think are in this rain forest? Make a list.

(Nhìn bức ảnh. Em nghĩ động vật nào có ở rừng mưa này? Lập danh sách.)


Bài A

WHILE YOU WATCH

A. Check. What animals on your list did you see?

(Kiểm tra. Bạn đã nhìn thấy động vật nào trong danh sách của em?)


Bài B

B. Watch the video again. Complete the sentences using the words in the box.

(Xem lại video. Hoàn thành câu sử dụng từ trong khung.)

noisy          big              small         long

1. The rain forest on the island of Barro Colorado is very_________ .

2. The howler monkey is really_________ .

3. The coati’s tail is very______ .

4. The red-eyed tree frog is ________ .


After

AFTER YOU WATCH

Talk with a partner. What animals live in rain forests? What interesting animals do you know?

(Nói với bạn của em. Những động vật nào sống ở rừng mưa? Em biết những động vật thú vị nào?)


Từ vựng

1. 

orangutan /əˈræŋətæn/

(n): đười ươi

2. 

gorilla /ɡəˈrɪlə/

(n): khỉ đột

3. 

sloth /sləʊθ/

(n): con lười

4. 

squirrel monkey /ˈskwɪrəl/ /ˈmʌŋki/

(n): khỉ sóc

5. 

eagle /ˈiːɡl/

(n): đại bàng

6. 

toucan /ˈtuːkæn/

(n) chim tu – căng

7. 

hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/

(n): chim ruồi

8. 

stork /stɔːk/

(n) cò

9. 

wombat /ˈwɒmbæt/

(n): con gấu túi

10. 

lyrebird /ˈlaɪəbɜːd/

(n): chim sơn ca

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về quãng đường, định nghĩa và đơn vị đo lường. Quãng đường là khoảng cách mà vật thể đã di chuyển từ vị trí ban đầu đến vị trí cuối cùng. Đơn vị đo lường thông thường là mét, nhưng cũng có thể sử dụng kilômét, centimét hoặc mile. Cách tính quãng đường là lấy hiệu của vị trí cuối cùng và vị trí ban đầu của vật thể và áp dụng công thức tính khoảng cách trong không gian. Hiểu về quãng đường sẽ giúp hiểu rõ hơn về vận tốc, thời gian và gia tốc trong lĩnh vực vật lý. Cách tính quãng đường di chuyển dựa trên vận tốc và thời gian. Cách tính quãng đường di chuyển dựa trên vận tốc và thời gian là phương pháp thông dụng để xác định khoảng cách mà một vật di chuyển trong một thời gian nhất định. Quãng đường đi thẳng và quãng đường cong là hai loại quãng đường di chuyển quan trọng trong học về quãng đường. Quãng đường đi thẳng là đường di chuyển không có sự thay đổi hướng, có thể được biểu diễn bằng một đoạn thẳng hoặc một đường thẳng trên đồ thị. Trong khi đó, quãng đường cong là đường di chuyển có sự thay đổi hướng, có thể có các hình dạng khác nhau như hình cong, hình cung, hình xoắn, v.v. Áp dụng khái niệm quãng đường và đường cong để giải thích chuyển động của vật trong vật lý. Chuyển động vật lý là sự thay đổi vị trí của vật theo thời gian và có ba loại chuyển động chính là thẳng, cong và ngẫu nhiên.

Khái niệm về tình huống di chuyển

Khái niệm về học sinh - Định nghĩa và vai trò của học sinh trong hệ thống giáo dục. Quyền và nghĩa vụ của học sinh. Kỹ năng học tập của học sinh: đọc hiểu, viết, tính toán, tư duy và giải quyết vấn đề. Sức khỏe và rèn luyện thể chất cho học sinh - Lợi ích của việc rèn luyện thể chất, các hoạt động thể dục phù hợp cho học sinh.

Khái niệm về áp dụng kiến thức

Khái niệm về bài toán vật lý và vai trò của nó trong giải quyết các vấn đề vật lý

Khái niệm về đồ thị vị trí thời gian

Khái niệm vận tốc thời gian

Khái niệm về phân tích thông tin

Khái niệm về con lắc

Khái niệm vật nặng trên lò xo - Định nghĩa và cơ chế hoạt động

Xem thêm...
×