Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Giải Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

New Words

a. Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat.

(Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.)

south                         west                          north                         east                            center


New Words - b

b. Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat.

(Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)

1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.

(Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.)

2. A village is in the countryside and usually has a few houses.

(Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.)

3. A town has houses, parks, schools, and stores.

(Một thị trấn có nhà ở, công viên, trường học và cửa hàng.)


Listening - a

Listening

a. Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No

(Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)


Listening - b

b. Now, listen and circle "True" or "False."

(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)

1. Luca lives in a village on Burano Island.

2. His hometown is in the south of Italy.

3. It is a big village.

4. There are many painted houses.

True/False

True/False

True/False

True/False


Useful

Useful Language

Listen then practice.

(Nghe và thực hành.)


Where's Vancouver?

(Vancouver ở đâu?)

Is it a town?

(Nó là thị trấn à?)

What's it famous for?

(Nó nổi tiếng về cái gì?)

It's in the west of Canada.

(Nó ở phía tây của Canada.)

No. It's a big city.

(Không. Nó là một thành phố lớn.)

It's famous for its big buildings and beautiful parks.

(Nó nổi tiếng về những tòa nhà to lớn và những công viên xinh đẹp.)



Reading

Read the paragraph and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Cần Thơ

Country: Vietnam

Region: Mekong Delta

Population: >1,200,000 (2018)

Average temperature: 28°C

Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Thơ. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.

1. Where is Cần Thơ? (Cần Thơ ở đâu?)

It is in the south of Vietnam. (Nó ở miền nam Việt Nam.)

2. What is it famous for?

(Nó nổi tiếng về cái gì?)

3. What's the weather like?

(Thời tiết như thế nào?)

4. What do the farmers grow?

(Nông dân trồng cái gì?)


Speaking - a

Speaking

What Do You Know about These Places?

(Em biết gì về những nơi này?)

a. You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly.

(Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)

Colmar

- east of France (phía đông nước Pháp)

- big town (thị trấn lớn)

- famous for beautiful houses and museums (nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp)

- warm (ấm áp)

Covelly

- south of England (phía nam nước Anh)

- small village (ngôi làng nhỏ)

- famous for old houses and fishing (nổi tiếng về những ngôi nhà cổ và đánh bắt cá)

- cold (lạnh)


Speaking - b

b. Ask and answer about other places that you know.

(Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)


Writing - a

a. With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes.

(Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.)

 

My hometown

What/name/hometown?

My hometown is...

Where/hometown?

It is in...

Is/town/city?

It is a...

What/famous/for?

It is famous for...

What/weather/like?

The weather is...

What/like/about it?

I like...


Writing - b

b. Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words.

(Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)


Từ vựng

1. 

south /saʊθ/

(n): hướng nam

2. 

west /west/

(n): hướng tây

3. 

north /nɔːθ/

(n): hướng bắc

4. 

east /iːst/

(n): hướng đông

5. 

center /ˈsentə(r)/

(n): trung tâm

6. 

city /ˈsɪti/

(n): thành phố

7. 

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): làng

8. 

town /taʊn/

(n): thị trấn


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu chung về màu sắc, tác động của màu sắc đến con người và cuộc sống - Hệ màu sắc RGB, CMYK và màu sắc trong hội họa - Tổng quan về các loại màu sắc như màu nóng, màu lạnh, màu chủ đạo và màu phụ - Nghiên cứu về tác động của màu sắc đến tâm trí, tình cảm và hành vi của con người - Hướng dẫn cách sử dụng màu sắc trong thiết kế đồ họa, thiết kế trang web và thiết kế nội thất.

Khái niệm về kích thước và các đơn vị đo kích thước

Vị trí trên trang web và vai trò của nó trong thiết kế web - Tips và kinh nghiệm tối ưu vị trí trên trang web cho SEO

Designing Effective Primary Buttons for UI: Principles, Accessibility, Best Practices & Examples

Best Practices for Using Secondary Button in UI Design and Placement

Thiết kế giao diện web: Các khái niệm cơ bản và cách tối ưu hóa để tăng trải nghiệm người dùng

Cú pháp cơ bản, Hàm, Mảng, Đối tượng, Xử lý ngoại lệ, Đệ quy - Tìm hiểu các khái niệm cơ bản trong lập trình và cách sử dụng chúng để giải quyết các bài toán và xử lý lỗi.

Khái niệm phần tử mới và các thao tác liên quan

Tái Sử Dụng Mã Trong Phát Triển Phần Mềm: Giải Thích, Phương Pháp Và Lợi Ích

Phát triển phần mềm: giai đoạn và kỹ năng cần có

Xem thêm...
×