Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. b. Ask and answer. Reading a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No b. Now, tick the things they ordered on the menu. Grammar a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks. Use a, an, some, or any. c. Look at Alice and Nick and complete the dialogue. d. Now, practice the conversation with your partner.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)



New Words - b

b. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

1. What food do you often order in a restaurant? – I often order pizza.

(Bạn thường gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi pizza.)

2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.

(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)


Reading - a

a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No

(Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không)

Waiter: Would you like to see the menu?

Ben: Yes, please.

Waiter: What would you like to order?

Ben: I'd like some chicken pasta.

Jane: I'd like a hamburger, please.

Waiter: What would you like to drink?

Ben: Do you have any orange juice?

Waiter: Yes, we do.

Ben: I'd like some orange juice, please.

Jane: I'd like a cola.

Waiter: Would you like some dessert?

Ben: Yes. I'd like some ice cream.

Jane: I'd like a cupcake.

(Later...)

Jane: That was a great meal.

Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.

Waiter: Yes, here you are.

Ben: Thanks.

Waiter: Here's your change.

Ben: Thank you. Here's a tip.

Waiter: Thank you very much.


Reading - b

b. Now, tick the things they ordered on the menu.

(Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


- What would you like to eat?

(Anh chị muốn ăn gì ạ?)

- I’d like some chicken pasta, please.

(Tôi muốn ít mỳ ống với thịt gà, làm ơn.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks. Use a, an, some, or any.

(Điền vào chỗ trống. Sử dụng a, an, some, hoặc any.)

1. I’d like some chicken pasta.

2. I’d like__________ hamburger.

3. I’d like__________ orange juice.

4. I’d like__________ cheese sandwich.

5. I’d like__________ cola.

6. I’d like__________ egg sandwich.

7. We don’t have__________ fries left.


Grammar - c

c. Look at Alice and Nick and complete the dialogue.

(Nhìn Alice và Nick và hoàn thành bài hội thoại.)

Waiter: What would you like to eat?

Nick: I'd like (1) an omelet please.

Alice: And I'd like (2)_____________ .

Waiter: OK. What would you like to drink?

Nick: (3) _____________.

Alice: (4) _____________.

(Later...)

Waiter: Would (5) _____________?

Nick: I'd like a cupcake, please.

Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.


Grammar - d

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)


Pronunciation - a

a. “…would you like…?” often sounds like /wədʒʊlaɪk/

(“…would you like…?” thường nghe có vẻ giống như là /wədʒʊlaɪk/)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý đến sự chuyển âm của các từ được gạch chân.)


What would you like to eat?

(Bạn muốn ăn gì?)

Would you like some dessert?

(Bạn có muốn một chút món tráng miệng không?)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)


What would you like to drink?

(Bạn muốn muốn gì?)

Would you like some milk?

(Bạn có muốn chút sữa không?)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Cùng với bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)


Practice

Take turns ordering. Swap roles and repeat.

(Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)


Speaking - a

What Would You Like to Order?

(Bạn muốn gọi món gì?)

Use words/sounds to get time to think.

(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)

a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.

(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)


Speaking - b

b. Swap roles. Use the menu from Reading.

(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)


Từ vựng

1. 

order /ˈɔːdə(r)/

(v): gọi món

2. 

dessert /dɪˈzɜːt/

(n): món tráng miệng

3. 

tip /tɪp/

(n): tiền boa

4. 

check /tʃek/

(n): hóa đơn

5. 

change /tʃeɪndʒ/

(n): tiền thừa

6. 

menu /ˈmenjuː/

(n): thực đơn

7. 

vegetable curry /ˈvɛʤtəb(ə)l/ /ˈkʌri/

(n): cà ri rau củ

8. 

chicken pasta /ˈʧɪkɪn/ /ˈpæstə/

(n): mỳ ống thịt gà

9. 

hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

(n): bánh hăm-bơ-gơ

10. 

cheese sandwich /ʧiːz/ /ˈsænwɪʤ/

(n): bánh mỳ kẹp phô mai

11. 

fries /fraɪz/

(n): khoai tây chiên

12. 

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

(n): nước cam ép

13. 

cola /ˈkəʊlə/

(n): nước ngọt có ga

14. 

coffee /ˈkɒfi/

(n): cà phê

15. 

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

16. 

cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/

(n): bánh pho mát

17. 

cupcake /ˈkʌpkeɪk/

(n): bánh nướng nhỏ

19. 

brownie /ˈbraʊni/

(n): bánh hạnh nhân

20. 

apple pie /ˈæpl/ /paɪ/

(n): bánh nhân táo


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Nguồn năng lượng và cách sử dụng hiệu quả

Vi sinh vật - Định nghĩa, tính chất và vai trò trong sinh thái học".

Giới thiệu về hợp chất hữu cơ và vai trò của chúng trong đời sống - Tổng quan về các đặc tính và ứng dụng của hợp chất hữu cơ, cùng với các phản ứng hóa học cơ bản và quá trình sản xuất sản phẩm hữu ích cho con người.

Giới thiệu về axit acetic - Đặc điểm, tính chất và ứng dụng của axit acetic

Methanol - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ độc tính cao

Khái niệm hợp chất vô cơ và sự khác biệt giữa hợp chất vô cơ và hữu cơ" - Phân loại, tính chất và ứng dụng của hợp chất vô cơ.

Giới thiệu về nhựa: Tổng quan, tính chất và ứng dụng của nhựa trong đời sống và công nghiệp

Cao su tổng hợp: định nghĩa, cách sản xuất và ứng dụng của nó

Giới thiệu về Metan - Khái niệm, tầm quan trọng và ứng dụng trong đời sống và sản xuất

Giới thiệu về nghiên cứu khoa học | Tầm quan trọng và lợi ích của nghiên cứu khoa học | Các bước trong quá trình nghiên cứu khoa học | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Thu thập dữ liệu trong nghiên cứu khoa học | Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa học | Đánh giá kết quả nghiên cứu | Viết báo cáo nghiên cứu

Xem thêm...
×