Unit 3: All about food
Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Right on Unit opener - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3a. Reading - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3b. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3c. Vocabulary - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3d. Everyday English - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3e. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3f. Skills - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3. CLIL (Food technology) - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! Right on! 3 - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
2.
3.
4.
(adj): không lành mạnh
He doesn't like unhealthy sugary drinks.
(Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.)
5.
(adj): khó
Gordon is famous for his difficult dishes.
(Gordon nổi tiếng với những món ăn khó.)
6.
(adj): hạnh phúc
A meal of fish and vegetables is all it takes to make Gordon happy.
(Một bữa ăn gồm cá và rau là tất cả những gì cần thiết để khiến Gordon hạnh phúc.)
7.
8.
(n): công thức
People love her special recipes.
(Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy.)
9.
(adj): xuất sắc
His dishes are excellent.
(Các món ăn của anh ấy rất xuất sắc.)
10.
11.
12.
13.
(n): ngũ cốc
I need some milk for my cereal.
(Tôi cần một ít sữa cho ngũ cốc của tôi.)
14.
15.
(n): đồ dùng để đánh trứng
You need a whisk to beat eggs.
(Bạn cần có máy đánh trứng để đánh trứng.)
16.
17.
18.
19.
(n): món ăn đường phố
A very popular street food in the UK fish and chips.
(Một món ăn đường phố rất phổ biến ở Anh là cá và khoai tây chiên.)
20.
(n): giấm
People put salt and vinegar on their fish and chips.
(Mọi người chấm muối và giấm lên cá và khoai tây chiên của họ.)
21.
22.
(n): xúc xích
A hot dog is a sausage in a bun.
(Bánh mì xúc xich là một chiếc xúc xích trong một chiếc bánh mì.)
23.
(n): người bán hàng
The vendors usually steam the sausages.
(Những người bán hàng thường hấp xúc xích.)
24.
(n): mù tạt
Some popular toppings are mustard ketchup and onions.
(Một số lớp phủ phổ biến là tương cà mù tạt và hành tây.)
25.
(adj): vị cay
Many people also add some red pepper to make it spicy.
(Nhiều người còn cho thêm chút ớt đỏ để tạo vị cay.)
26.
27.
(n): trái cây
I eat lots of fruits and vegetables.
(Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.)
28.
(n): nước trái cây
I drink six to eight glasses of water or juice a day.
(Tôi uống sáu đến tám cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.)
29.
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365