Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Châu Chấu Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

food /fuːd/

(n): thức ăn

He likes all kinds of food.

(Anh ấy thích tất cả các loại thức ăn.)

2.

bread /bred/

(n): bánh mì

His favorite bread and pasta.

(Bánh mì và mì ống yêu thích của anh ấy.)

3.

healthy /ˈhelθi/

(adj): lành mạnh

They are healthy and tasty.

(Chúng lành mạnh và ngon.)

4.

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không lành mạnh

He doesn't like unhealthy sugary drinks.

(Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.)

5.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó

Gordon is famous for his difficult dishes.

(Gordon nổi tiếng với những món ăn khó.)

6.

happy /ˈhæpi/

(adj): hạnh phúc

A meal of fish and vegetables is all it takes to make Gordon happy.

(Một bữa ăn gồm cá và rau là tất cả những gì cần thiết để khiến Gordon hạnh phúc.)

7.

easy /ˈiː. zi/

(adj): dễ

It's easy.

(Dễ thôi.)

8.

recipes /ˈresəpi/

(n): công thức

People love her special recipes.

(Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy.)

9.

excellent /ˈeksələnt/

(adj): xuất sắc

His dishes are excellent.

(Các món ăn của anh ấy rất xuất sắc.)

10.

chips /tʃɪps/

(n): khoai tây chiên

Fish and chips are British.

(Cá và khoai tây chiên là của Anh. )

11.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

Let's go to the supermarket.

(Hãy đi đến siêu thị.)

12.

tea /tiː/

(n): trà

Can I have some tea?

(Tôi có thể dùng trà không?)

13.

cereal /ˈsɪəriəl/

(n): ngũ cốc

I need some milk for my cereal.

(Tôi cần một ít sữa cho ngũ cốc của tôi.)

14.

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh quy

Would you like a biscuit?

(Bạn có muốn dùng bánh quy không?)

15.

whisk /wɪsk/

(n): đồ dùng để đánh trứng

You need a whisk to beat eggs.

(Bạn cần có máy đánh trứng để đánh trứng.)

16.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): rất ngon

This cake is delicious.

(Bánh này rất ngon.)

17.

finally /ˈfaɪnəli/

(adv): cuối cùng

Finally, slice the strawberries.

(Cuối cùng, cắt lát dâu tây.)

18.

oil /ɔɪl/

(n): dầu

They try it in very hot oil.

(Họ thử nó trong dầu rất nóng.)

19.

street food /ˈstriːt ˌfuːd/

(n): món ăn đường phố

A very popular street food in the UK fish and chips.

(Một món ăn đường phố rất phổ biến ở Anh là cá và khoai tây chiên.)

20.

vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/

(n): giấm

People put salt and vinegar on their fish and chips.

(Mọi người chấm muối và giấm lên cá và khoai tây chiên của họ.)

21.

tasty /ˈteɪsti/

(adj): ngon

It's really tasty.

(Nó thực sự ngon.)

22.

sausage /ˈsɒsɪdʒ/

(n): xúc xích

A hot dog is a sausage in a bun.

(Bánh mì xúc xich là một chiếc xúc xích trong một chiếc bánh mì.)

23.

vendors /ˈvendə(r)/

(n): người bán hàng

The vendors usually steam the sausages.

(Những người bán hàng thường hấp xúc xích.)

24.

mustard /ˈmʌstəd/

(n): mù tạt

Some popular toppings are mustard ketchup and onions.

(Một số lớp phủ phổ biến là tương cà mù tạt và hành tây.)

25.

spicy /ˈspaɪsi/

(adj): vị cay

Many people also add some red pepper to make it spicy.

(Nhiều người còn cho thêm chút ớt đỏ để tạo vị cay.)

26.

cart /kɑːt/

(n): xe đẩy

Vendors steam the buns in a cart.

(Người bán hàng hấp bánh trong xe đẩy.)

27.

fruits /fruːt/

(n): trái cây

I eat lots of fruits and vegetables.

(Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.)

28.

juice /dʒuːs/

(n): nước trái cây

I drink six to eight glasses of water or juice a day.

(Tôi uống sáu đến tám cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.)

29.

rice /raɪs/

(n): cơm

I eat potatoes, rice, or bread.

(Tôi ăn khoai tây, cơm hoặc bánh mì.)

30.

beans /biːn/

(n): đậu

I eat beans.

(Tôi ăn đậu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×