Unit 4: Holidays!
Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Right on Unit opener - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4a. Reading - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4b. Grammar - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4c. Vocabulary - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4d. Everyday English - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4e. Grammar - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4f. Skills - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! CLIL (PSHE) - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! Right on! 4 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4. Progress Check - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
2.
3.
4.
(v.phr): ăn mặc chỉnh tề
They hang flags everywhere and dress up.
(Họ treo cờ khắp nơi và ăn mặc chỉnh tề.)
5.
6.
7.
8.
9.
(v): trang trí
They decorated the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
10.
(n): phong bì
Children usually get money in the envelope.
(Trẻ em thường nhận được tiền trong phong bì.)
11.
12.
(n): biểu diễn
We are going to see a lion dance performance later.
(Sau đây chúng ta sẽ đi xem biểu diễn múa lân.)
13.
14.
15.
16.
17.
18.
(n): thị trường
Your mum visits the market at the moment.
(Mẹ của bạn đến thăm thị trường vào lúc này.)
19.
(n): tiệc nướng
Your friends have a barbecue now?
(Bạn bè của bạn có một bữa tiệc nướng bây giờ?)
20.
(v): lặn
The children are diving into the sea.
((Những đứa trẻ đang lặn xuống biển.)
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
(n): phòng trưng bày
She visits art gallery.
(Cô đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)
29.
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365