Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit opener - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!

1. Listen and repeat. What are the seasons in your country? In Australia? 2. Write the missing months. 3. Which of the activities in the pictures do/don't you like doing? Discuss as in the example.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

Seasons/ Months / Activities

(các mùa/ tháng/ hoạt động)

1. Listen and repeat. What are the seasons in your country? In Australia?

(Nghe và lặp lại. Ở đất nước của em có những mùa gì? Ở Úc có những mùa gì?)


Bài 2

2. Write the missing months.

(Viết các tháng còn thiếu.)

1. July, ____________, September, ____________

2. December, ____________, ____________

3. ____________, April, May, ____________

4. October, ____________, December, ____________


Bài 3

Speaking

3. Which of the activities in the pictures do/don't you like doing? Discuss as in the example.

(Những hoạt động nào trong tranh em thích/ không thích làm? Thảo luận như ví dụ.)

A: I like going to the beach.

(Mình thích đi biển.)

B: Me too.

(Mình cũng vậy.)

A: I don't like going skiing.

(Mình không thích đi trượt tuyết.)

B: Same here.

(Mình cũng vậy.)

A: I like going camping.

(Mình thích đi cắm trại.)

B: Really? I don't.

(Thật á? Mình không thích.)

A: I don't like visiting museums.

(Mình không thích tham quan bảo tàng.)

B: Really? I do.

(Thật sao? Mình lại thích.)


Từ vựng

1. 

season /ˈsiːzn/

(n): mùa

2. 

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

3. 

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

4. 

autumn /ˈɔːtəm/

(n): mùa thu

5. 

winter /ˈwɪntə(r)/

(n): mùa đông

6. 

month /mʌnθ/

(n): tháng

7. 

January /ˈʤænjʊəri/

(n): tháng 1

8. 

February /ˈfɛbrʊəri/

(n): tháng 2

9. 

March /mɑːʧ/

(n): tháng 3

10. 

April /ˈeɪprəl/

(n): tháng 4

11. 

May /meɪ/

(n): tháng 5

12. 

June /ʤuːn/

(n): tháng 6

13. 

July /ʤu(ː)ˈlaɪ/

(n): tháng 7

14. 

August /ˈɔːgəst/

(n): tháng 8

15. 

September /sɛpˈtɛmbə/

(n): tháng 9

16. 

October /ɒkˈtəʊbə/

(n): tháng 10

17. 

Novenmer Novenmer

(n): tháng 11

18. 

December /dɪˈsɛmbə/

: tháng 12

19. 

make a snowman /meɪk/ /ə/ /ˈsnəʊmən/

: làm người tuyết

20. 

have a barbecue /hæv/ /ə/ /ˈbɑːbɪkjuː/

: tổ chức tiệc nướng ngoài trời

21. 

go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

: đi ngắm cảnh

22. 

pick pumkin /pɪk/ pumkin

: hái bí ngô

23. 

go skiing /gəʊ/ /ˈskiːɪŋ/

: đi trượt tuyết

24. 

go sleidging /gəʊ/ /ˈslɛʤɪŋ/

: đi xe trượt tuyết

25. 

have a picnic /hæv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/

: đi dã ngo

26. 

take a bike ride Voice Google UK English Female - + /teɪk/ /ə/ /baɪk/ /raɪd/

: đi xe đạp

27. 

go to the beach /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/

: đi biển

28. 

go sailing /gəʊ/ /ˈseɪlɪŋ/

: đi thuyền buồm

29. 

visit museums /ˈvɪzɪt/ /mju(ː)ˈzɪəmz/

: tham quan bảo tàng

30. 

go camping /gəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

: đi cắm trại


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×