Unit 4: Holidays!
4c. Vocabulary - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!
4d. Everyday English - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4e. Grammar - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4f. Skills - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! CLIL (PSHE) - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! Right on! 4 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4. Progress Check - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4b. Grammar - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! 4a. Reading - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! Unit opener - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on! Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Right on Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!4c. Vocabulary - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Match the words (1-18) to the pictures (A-R).
Bài 1
Clothes/ Accessories/ Footwear
(Quần áo/ Phụ kiện/ Giày dép)
1. Match the words (1-18) to the pictures (A-R). Listen and check, then repeat. Which are accessories?
(Nối các từ 1 – 18 với các bức tranh A – R. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại. Cái nào là phụ kiện?)
1. belt |
7. boots |
13. shorts |
2. cap |
8. shoes |
14. skirt |
3. gloves |
9. socks |
15. dress |
4. scarf |
10. T – shirt |
16. jeans |
5. leggings |
11. shirt |
17. jackets |
6. trainers |
12. jumper |
18. hat |
Bài 2
Speaking
2. What is each person is wearing? Tell your partner.
(Mỗi người đang mặc gì? Nói với bạn của em.)
Becky is wearing a skirt,… .
Bài 3
3. What are you wearing today? Tell the class.
(Hôm nay em đang mặc gì? Nói với cả lớp.)
Today, I’m wearing a T-shirt, jeans and trainers.
(Hôm nay, tôi mặc áo phông, quần jeans và đi giày thể thao.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365