Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các thể của chất và sự chuyển thể KHTN 6 Kết nối tri thức

Lý thuyết Các thể của chất và sự chuyển thể KHTN 6 Kết nối tri thức ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu

Bài 10: Các thể của chất và sự chuyển thể

I. Các thể của chất: thể rắn, thể lỏng, thể khí

- Mọi chất được tìm thấy trên Trái Đất cũng thường ở thể rắn, thể lỏng, thể khí.

Ví dụ:

  + Đất đá, cơ thể động vật có xương ở thể rắn

  + Xăng, dầu ở thể lỏng

  + Không khí, hơi xăng ở thể khí

- Tính chất của chất ở thể rắn, lỏng và khí

  + Thể rắn: Có hình dạng cố định, không chảy được, rất khó nén

  + Thể lỏng: Có hình dạng của phần vật chứa nó, có thể rót được và chảy tràn trên bề mặt,khó nén

  + Thể khí: Có hình dạng của vật chứa nó, dễ dàng lan tỏa trong không gian theo mọi hướng, dễ bị nén.

II. Sự chuyển thể của chất

1. Sự nóng chảy và sự đông đặc

- Các chất có thể chuyển từ thể rắn sang thể lỏng hoặc ngược lại.

- Sự nóng chảy: quá trình chất ở thể rắn chuyển sang thể lỏng.

VD: Khi bỏ viên đá ra khỏi tủ lạnh, viên đá tan ra, nước đã chuyển từ thể rắn sang thể lỏng => Sự nóng chảy

Quá trình này xảy ra ở một nhiệt độ xác định gọi là nhiệt độ nóng chảy hay điểm nóng chảy.

- Sự đông đặc: quá trình chất chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.

VD: Khi cho cốc nước vào ngăn đá của tủ lạnh, nước trong cốc chuyển thành đá, nước đã từ thể lỏng sang thể rắn => Sự đông đặc

Quá trình này xảy ra ở một nhiệt độ xác định gọi là nhiệt độ đông đặc hay điểm đông đặc.

 

 2. Sự hóa hơi và sự ngưng tụ.

- Sự ngưng tụ: quá trình chất chuyển từ thể hơi sang thể lỏng

VD: Hơi nước bay lên, gặp lạnh ngưng tụ thành mây (gồm các hạt nước nhỏ li ti)

- Sự hóa hơi: quá trình chất chuyển từ thể lỏng sang thể hơi (xảy ra trên bề mặt chất lỏng)

- Sự sôi: quá trình chất chuyển từ thể lỏng sang thể hơi (xảy ra cả trên bề mặt và trong lòng khối chất lỏng)

Sự ngưng tụ và sự hóa hơi xảy ra tại mọi nhiệt độ còn sự sôi chỉ xảy ra ở nhiệt độ sôi.

Video mô phỏng sự chuyển pha của chất:

Sơ đồ tư duy: Các thể của chất và sự chuyển thể

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giảm lãng phí và ô nhiễm: Định nghĩa, vai trò và biện pháp giảm

Tiêu chuẩn lao động công bằng: định nghĩa, tầm quan trọng và các tiêu chuẩn liên quan đến lương, thời gian làm việc, an toàn lao động và chế độ bảo hiểm. Vai trò của chính phủ, tổ chức và cá nhân trong thúc đẩy áp dụng tiêu chuẩn này cũng như lợi ích của việc thúc đẩy tiêu chuẩn lao động công bằng cho lao động, doanh nghiệp và xã hội cũng được đề cập.

Khái niệm về hỗ trợ kinh tế địa phương

Ưu tiên chất lượng vải và các phương pháp kiểm tra trong sản xuất - Tầm quan trọng của đảm bảo chất lượng vải, các tiêu chuẩn đánh giá và phương pháp kiểm tra như độ bền, độ mịn, độ co giãn, độ đàn hồi, độ bóng và màu sắc trong quá trình sản xuất vải.

Lịch sử phát triển ngành thời trang và dệt may - Quy trình sản xuất - Chất liệu - Thị trường hiện nay

Giới thiệu về Future of Clo: Định nghĩa và vai trò trong ngành thời trang. Công nghệ và vật liệu sử dụng. Sự phát triển và triển vọng trong tương lai. Tác động đến môi trường và xã hội.

Khái niệm về Công nghệ mới

Sustainable Practices: Definition and Role in Environmental Protection. The concept of Sustainable Practices ensures a balance between economy, society, and environment, protecting natural resources and ecosystems. It promotes efficient resource use, waste reduction, pollution prevention, and encourages innovation and new solutions. It positively impacts human health, creates employment opportunities, and fosters sustainable development in communities. Changing mindset and actions, raising awareness and commitment, and implementing new methods and processes are necessary to achieve Sustainable Practices. Principles of Sustainable Practices encompass sustainable resource use, waste minimization, and biodiversity conservation. Using resources responsibly and ensuring their replenishment and maintenance for the future is crucial. Minimizing waste through recycling, reusing, and reducing is important for environmental sustainability. Biodiversity conservation is at the core of sustainable principles, ensuring the diversity of animal and plant species and natural habitats. Sustainable Practices in production involve using renewable energy sources, recycled materials, and waste reduction. Transitioning to renewable energy reduces dependence on unsustainable sources like coal and oil, benefits the environment, and brings economic advantages. Utilizing recycled materials minimizes natural resource extraction and waste, protecting the environment. Waste reduction is a significant measure for sustainability, focusing on recycling, reusing, and safe waste disposal. Implementing Sustainable Practices in daily life includes energy conservation, minimizing plastic use, and choosing sustainable products. Conserving energy through simple actions like turning off lights when not in use, using energy-efficient devices, and utilizing natural energy sources contributes to sustainability. Reducing plastic use involves using reusable bags, avoiding single-use plastic bottles, and opting for products without plastic packaging. Selecting sustainable products, such as organic and recycled materials, and avoiding environmentally harmful products, contributes to environmental protection and builds a sustainable future.

Eco-friendly products là phương tiện hiệu quả để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Chúng được sản xuất từ các nguyên liệu tái chế, giảm thiểu khí thải và chất thải, và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng các sản phẩm eco-friendly giúp giảm tác động đến tài nguyên tự nhiên và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

Định nghĩa và tiêu chí sản phẩm đạo đức. Tiêu chuẩn sản xuất và lợi ích của sản phẩm đạo đức. Ví dụ về sản phẩm đạo đức trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×