Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 6

6. Listen and repeat. Which words contain blended consonants?

(Nghe và lặp lại. Từ nào có chứa phụ âm kép?)



Bài 7

7. Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example.

(Viết tên bốn người trong gia đình em. Hỏi và trả lời như ví dụ.)

Paul               Helen                    Mary                         Ted

A: Who’s Paul? 

(Paul là ai?)

B: He’s my dad.

(Đấy là bố mình.)

A: What is he like?

(Ông ấy như thế nào?)

B: He’s clever. 

(Bố rất thông minh.)


Từ vựng

1. 

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

2. 

family tree /ˈfæmɪli/ /triː/

(n.phr): cây gia phả

3. 

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/

(n): ông bà (nội, ngoại)

4. 

grandpa /ˈɡrænpɑː/

(n): ông (nội, ngoại)

5. 

grandma /ˈɡrænmɑː/

(n): bà (nội, ngoại)

6. 

husband /ˈhʌzbənd/

(n): chồng

7. 

wife /waɪf/

(n): vợ

8. 

parents /ˈpeərənts/

(n): bố mẹ, cha mẹ

9. 

dad /dæd/

(n): bố, cha

10. 

mom /mɒm/

(n): mẹ

11. 

aunt /ɑːnt/

(n): cô, dì, mợ, thím, bác gái

12. 

uncle /ˈʌŋkl/

(n): bác trai, chú, dượng, cậu

13. 

sister /ˈsɪstə(r)/

(n): chị, em gái

14. 

brother /ˈbrʌðə(r)/

(n): anh, em trai

15. 

son /sʌn/

(n): con trai

16. 

daughter /ˈdɔːtə(r)/

(n): con gái

17. 

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh, chị, em họ

18. 

thin >< plump /θɪn/ >< /plʌmp/

(a): gầy >< béo (mập)

19. 

young >< old /jʌŋ/ >< /əʊld/

(a): trẻ >< già

20. 

short >< tall /ʃɔːt/ >< /tɔːl/

(a): thấp >< cao

21. 

kind /kaɪnd/

(a): tốt bụng

22. 

funny /ˈfʌni/

(a): hài hước

23. 

friendly /ˈfrendli/

(a): thân thiện

24. 

polite /pəˈlaɪt/

(a): lịch sự

25. 

clever /ˈklevə(r)/

(a): thông minh

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×