Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Furniture & Appliances - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Furniture & Appliances - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 2

2. Listen, point and say. What are these words in your language?

(Nghe, chỉ và nói. Những từ này trong tiếng Việt có nghĩa là gì?)


1. curtains

2. pillows

3. bed

4. toilet

5. bath

6. wash basin

7. desk

8. wardrobe

9. single bed

10. bedside cabinet

11. carpet

12. sink

13. cupboards

14. cooker

15. fridge

16. table

17. chairs

18. sofa

19. coffee table

20. armchair

21. lamp

22. painting

23. fireplace

 


Bài 3

3. Complete the table with the number of the word in Exercise 2.

(Hoàn thành bảng với chữ số của các từ ở bài 2.)

Furnitues

3

Appliances

14

Others

1

 


Bài 4

4. Ask and answer as in the example.

(Hỏi và trả lời như ví dụ.)

A: Where’s the single bed?

(Giường đơn ở đâu?)

B: It’s in the child’s bedroom.

(Ở phòng ngủ của trẻ con.)


Từ vựng

1. 

curtain /ˈkɜːtn/

(n): rèm cửa

2. 

pillow /ˈpɪləʊ/

(n): gối

3. 

bed /bed/

(n): giường

4. 

toilet /ˈtɔɪlət/

(n): bồn cầu

5. 

bath /bɑːθ/

(n): bồn tắm

6. 

wash basin /wɒʃ/ /ˈbeɪsn/

(n): bồn rửa mặt

7. 

desk /desk/

(n): bàn có ngăn kéo

8. 

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/

(n): tủ quần áo

9. 

single bed /ˈsɪŋgl/ /bɛd/

(n): giường đơn

10. 

bedside cabinet /ˈbɛdˌsaɪd/ /ˈkæbɪnɪt/

(n): tủ đầu giường

11. 

carpet /ˈkɑːpɪt/

(n): thảm lau

12. 

sink /sɪŋk/

(n): bồn rửa (bát)

13. 

cupboards /ˈkʌbədz/

(n): tủ bát (chén)

14.

cooker /ˈkʊkə/

(n): cái bếp

15. 

fridge /frɪdʒ/

(n): tủ lạnh

16. 

table /ˈteɪbl/

(n): cái bàn

17. 

chairs /ʧeəz/

(n): cái ghế tựa

18. 

sofa /ˈsəʊfə/

(n): ghế sô - pha

19. 

coffee table /ˈkɒfi/ /ˈteɪbl/

(n): bàn uống nước

20. 

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/

(n): ghế bành

21. 

lamp /læmp/

(n): đèn ngủ

22. 

painting /ˈpeɪntɪŋ/

(n): tranh vẽ

23. 

fireplace /ˈfaɪəpleɪs/

(n): lò sưởi

24. 

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

25. 

appliances /əˈplaɪənsɪz/

(n): thiết bị

26. 

child’s bedroom /ʧaɪldz/ /ˈbɛdru(ː)m/

(n): phỏng ngủ của trẻ con

27. 

kitchen /ˈkɪtʃɪn/

(n): nhà bếp

28. 

bathroom /ˈbɑːθruːm/

(n): phòng tắm

29. 

parents’ bedroom /ˈpeərənts/ /ˈbɛdru(ː)m/

(n): phòng ngủ của bố mẹ

30. 

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n): phòng khách

31. 

garage /ˈɡærɑːʒ/

(n): nhà để xe

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về fine fabrics - Định nghĩa và các loại vải được coi là fine fabrics. Cách chọn và sử dụng fine fabrics - Hướng dẫn cách chọn và sử dụng fine fabrics cho từng mục đích. Cách bảo quản fine fabrics - Hướng dẫn cách bảo quản fine fabrics để giữ cho chúng luôn mới và đẹp.

Khái niệm về Royalty và các dạng Royalty phổ biến nhất, cách tính toán và thu nhập từ Royalty, cũng như các ứng dụng của Royalty trong đời sống và kinh doanh, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, giấy phép và các hợp đồng liên quan đến Royalty."

Khái niệm về wealthy

Đời sống và xã hội thời cổ đại - Văn hóa, tôn giáo, phong tục và hệ thống xã hội. Công nghệ và khoa học thời cổ đại - Y học, toán học và thiên văn học.

Khái niệm về mass production và ý nghĩa trong sản xuất công nghiệp hiện đại

Khái niệm về textiles và các loại textiles phổ biến

Khái niệm về Driving Force

Khái niệm về fashion trends - Định nghĩa và tầm quan trọng trong ngành thời trang.

Khái niệm và vai trò của Differentiate trong toán học và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác

Khái niệm về social classes - Định nghĩa và vai trò của nó trong xã hội. Các loại social classes - Upper class, middle class và lower class. Đặc điểm của từng loại social classes - Upper class có thu nhập cao, middle class có thu nhập trung bình và lower class có thu nhập thấp. Sự chuyển động giữa các loại social classes - Tiến bộ và thoái lùi.

Xem thêm...
×