Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

there is/ there are – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần there is/ there are – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 3

3. Read the table. Complete the gaps with is, isn’t, are, or aren’t.

(Đọc bảng. Hoàn thành chỗ trống với is, isn’t, are, hoặc aren’t.)

In the living room, …

1. there ___________ a bed. (x)

2. there ___________ a bookcase. ()

3. there ___________ four chairs. (x)

4. there ___________ an arrmchair. ()

5. there ___________ books on the desk. ()

6. there ___________ two windows. (x)


Bài 4

4. Complete the gaps with the correct form of there is – there are.

(Hoàn thành chỗ trống với dạng đúng của there is – there are.)

1. A: ____________ a carpet in the room?

   B: Yes, ____________ .

2. A: ____________ paintings on the walls?

   B: No, ____________ .

3. A: ____________ a bookcase in your room?

   B: No, ____________.

4. A: ____________four chairs in the kitchen?

   B: Yes, ____________.


Bài 5

5. Look at Paul’s living room. Ask ans answer questions as in the example.

(Nhìn phòng khách của Paul. Hỏi và trả lời những câu hỏi như ví dụ.)

  • two paintings
  • bookcase
  • sofa
  • carpet
  • two windows
  • cooker
  • curtains
  • fridge
  • coffee table
  • armchair
  • lamp
  • desk

A: Are there two paintings?

(Có hai bức tranh vẽ à?)

B: No, there aren’t.

(Không có.)

A: Is there a bookcase?

(Có giá sách không?)

B: Yes, there is.

(Có.)


Bài 6

Compare your living room to Paul’s.

In my living room, there is a sofa. In Paul's living room, there is a sofa, too.

(Trong phòng khách của tôi, có một chiếc ghế sofa. Trong phòng khách của Paul, cũng có một chiếc ghế sofa.)

In my living room, there are three armchairs. In Paul's living room, there is one armchair.

(Trong phòng khách của tôi, có ba chiếc ghế bành. Trong phòng khách của Paul, có một chiếc ghế bành.)


Từ vựng

1. 

singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/

(a): số ít

2. 

plural /ˈplʊərəl/

(a): số nhiều

3. 

poster /ˈpəʊstə(r)/

(n): áp phích

4. 

cap /kæp/

(n): mũ lưỡi trai

5. 

dress /dres/

(n): váy liền thân

6. 

key /kiː/

(n): chìa khóa

7. 

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): con bướm

8.

leaf /liːf/

(n): chiếc lá

9. 

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

(n): giá sách

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×