Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 4

Announcements & Messages in public places

(Thông báo & Tin nhắn ở các nơi công cộng.)

4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

(Nhìn các bức tranh bên dưới. Em có thể nhìn thấy chúng ở những nơi nào ở bài 1? Chúng có nghĩa gì?)


Từ vựng

1. 

street /striːt/

(n): con đường

2. 

avenue /ˈævənjuː/

(n): đại lộ

3. 

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n): bệnh viện

4. 

park /pɑːk/

(n): công viên

5. 

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể hình

6. 

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

7. 

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/

(n): bưu điện

8. 

music shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng âm nhạc

9. 

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

10. 

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

11. 

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

(n): đồn cảnh sát

12. 

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(n): cửa hàng tạp hóa

13. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng quần áo

14. 

fast food /fɑːst/ /fuːd/

(n): thức ăn nhanh

15. 

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng đồ chơi

16. 

theatre /ˈθɪətə(r)/

(n): nhà hát

17. 

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

18. 

school /skuːl/

(n): trường học

19. 

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

20. 

sports shop /spɔːts/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng thể thao

21. 

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

22. 

car park /kɑː/ /pɑːk/

(n): bãi đỗ xe

23. 

fishmonger’s /ˈfɪʃˌmʌŋgəz/

(n): cửa hàng bán cá

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365