Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 3

Speaking

Expressing likes/dislikes

(Thể hiện sự thích/ không thích)

3. Use the keys to talk about your likes/dislikes as in the example.

(Sử dụng các từ khóa để nói về cái em thích / không thích như ví dụ.)

I love

I quite like

I hate

I really like

I don't like ... (very much)

I love eating cereal and eggs. I really like drinking milk. I quite like eating fish. I don't like eating yoghurt very much. I hate drinking coffee.

(Tôi thích ăn ngũ cốc và trứng. Tôi rất thích uống sữa. Tôi khá thích ăn cá. Tôi không thích ăn sữa chua cho lắm. Tôi ghét uống cà phê.)


Từ vựng

1. 

food /fuːd/

(n): thức ăn

2. 

drinks /drɪŋks/

(n): đồ uống

3. 

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh quy

4. 

pasta /ˈpæstə/

(n): mỳ ống

5.             

fruit juice /fruːt/ /ʤuːs/

(n): nước ép hoa quả

6.    

cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/

(n): dưa chuột / dưa leo

7. 

strawberries /ˈstrɔːbəriz/

(n): dây tây

8. 

salt /sɔːlt/

(n): muối

9. 

onion /ˈʌnjən/

(n): củ hành tây

10. 

milk /mɪlk/

(n): sữa

11. 

carrot /ˈkærət/

(n): cà rốt

12. potapoes (n): khoai tây

13. 

tomato /təˈmɑːtəʊ/

(n): cà chua

14. 

lettuce /ˈletɪs/

(n): rau diếp

15. 

apple /ˈæpl/

(n): quả táo

16. 

tea /tiː/

(n): trà

17. 

egg /eɡ/

(n): trứng

18. 

sugar /ˈʃʊɡə(r)/

(n): đường

19. 

pepper /ˈpepə(r)/

(n): tiêu

20. 

bread /bred/

(n): bánh mỳ

21. 

flour /ˈflaʊə(r)/

(n): bột

22. 

butter /ˈbʌtə(r)/

(n): bơ

23. 

yoghurt /ˈjɒgə(ː)t/

(n): sữa chua

24. 

cereal /ˈsɪəriəl/

(n): ngũ cốc

25. 

orange /ˈɒrɪndʒ/

(n): quả cam

26. 

chicken /ˈtʃɪkɪn/

(n): thịt gà

27. 

crisp /krɪsp/

(n): khoai tây chiên

28. 

fish /fɪʃ/

(n): cá

29. 

coffee /ˈkɒfi/

(n): cà phê

30. 

cheese /tʃiːz/

(n): phô mai

31. 

rice /raɪs/

(n): gạo

32. 

grain /ɡreɪn/

(n): ngũ cốc

33. 

vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n): rau củ

34. 

fruit /fruːt/

(n): hoa quả/ trái cây

35. 

dairy products /ˈdeəri/ /ˈprɒdʌkts/

(n.phr): các sản phẩm được làm từ sữa

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về vaccine: Định nghĩa và vai trò trong phòng chống bệnh truyền nhiễm | Cơ chế hoạt động và tác dụng của vaccine | Các loại vaccine: virus, vi khuẩn, kháng nguyên và DNA | Sản xuất và phân phối vaccine | Tầm quan trọng của vaccine trong phòng chống bệnh truyền nhiễm

Giới thiệu về y học, lịch sử phát triển và vai trò của y học trong đời sống. Y học là lĩnh vực nghiên cứu về sức khỏe và bệnh tật của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người và xã hội. Từ thời cổ đại đến hiện đại, y học đã phát triển và được cải tiến đáng kể, với các phát hiện y khoa như insulin và vaccine giúp đẩy lùi các bệnh truyền nhiễm và các bệnh lý khác. Hiện nay, y học tiếp tục phát triển và tiên tiến hơn nữa với sự giúp đỡ của các công nghệ y tế mới như trí tuệ nhân tạo, tế bào gốc và y học phân tử. Y học đóng góp rất nhiều cho việc duy trì sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội, thông qua phòng ngừa bệnh tật, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý, sản xuất thuốc và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Nông nghiệp - Giới thiệu, định nghĩa và vai trò

Khái niệm về vi khuẩn phân huỷ và vai trò của chúng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ

Khái niệm về chất hữu cơ

Khái niệm về đất

Khái niệm về Nitơ - Định nghĩa và vai trò trong hóa học

Khái niệm về phốt pho

Khái niệm về phân bón tự nhiên

Khái niệm về cây trồng và vai trò của chúng trong nông nghiệp và đời sống con người

Xem thêm...
×