Unit 1: My New School
Pronunciation - Ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Getting Started - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Communication - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Sucess Skills 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Looking Back - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Project - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Global Success Vocabulary - Từ vựng - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SuccessPronunciation - Ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Tóm tắt lý thuyết âm /ɑː/ & /ʌ/ bài ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success sách Kết nối tri thức với cuộc sống
1. Giới thiệu
- nguyên âm dài
- miệng mở nhưng không quá rộng
- cuống lưỡi hạ thấp
E.g: after
, afternoon
, ask
, answer
, bath
, bathroom
, can’t
, class
, dance
, …
2. Cách nhận diện âm /ɑː/
STT |
Chữ cái/ Nhóm chữ cái |
Ví dụ |
1 |
a |
after |
2 |
ar |
bar |
Chú ý: Tiếng Anh-Mỹ, chữ cái [a], [au] thường được phát âm là /æ/.
E.g: after, ask, answer, aunt, class, dance, fast, laugh
1. Giới thiệu
- nguyên âm ngắn
- miệng mở tự nhiên
- cằm, môi thả lỏng
- lưỡi hạ thấp
E.g: bus
, colour
, come
, cup
, front
, …
2. Cách nhận diện âm /ʌ/
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365