Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Starter unit tiếng Anh 6 Friends plus

1. be: affirmative and negative

(Động từ “be”: khẳng định và phủ định)

Affirmative (khẳng định)

I’m

You’re

He‘s/ She’s/ It’s

We’re/ You’re/ They‘re

from Oxford.

twelve.

into video games.

Negative (phủ định)

I’m not

You aren’t

He/ She/ It isn’t

You/ We/ They aren’t

interested in shopping.

very good.

into sport.

2. Subject pronouns and possessive adjectives

(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu)

Singular (số ít)

Plural (số nhiều)

Subject pronoun

(Đại từ chủ ngữ)

Posessive adjective

(Tính từ sở hữu)

Subject pronoun

(Đại từ chủ ngữ)

Posessive adjective

(Tính từ sở hữu)

I (tôi)

my (của tôi)

we (chúng tôi)

our (của chúng tôi)

you (bạn)

your (của bạn)

you (các bạn)

your (của các bạn)

he (anh ấy)

she (cô ấy)

it (nó)

his (của anh ấy)

her (của cô ấy)

its (của nó)

they (họ)

their (của họ)

3. Object pronouns

(Đại từ đóng vai trò tân ngữ)

Singular (số ít)

Plural (số nhiều)

Subject pronoun

(Đại từ chủ ngữ)

Object pronoun

(Đại từ tân ngữ)

Subject pronoun

(Đại từ chủ ngữ)

Object pronoun

(Đại từ tân ngữ)

I (tôi)

me

we (chúng tôi)

us

you (bạn)

you

you (các bạn)

you

he (anh ấy)

she (cô ấy)

it (nó)

him

her

it

they (họ)

them

4. Prepositions of place

(Giới từ chỉ vị trí)

 

 - on: trên

- near: gần

- under: bên dưới

- in: trong

- between…and…: giữa…và…

- next to: bên cạnh

- opposite: đối diện

5. Possessive ‘s

(Sở hữu cách ‘s)

RULES (Quy tắc)

1. We use ‘s for possessive with singular words.

(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)

2. We use s’ for possessive with plural words.

(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.)

 6. be: questions

(Động từ “be”: dạng nghi vấn)

Questions (câu hỏi)

Short answers (câu trả lời ngắn)

Am I

in class?

(ở lớp?)

at home?

(ở nhà?)

Yes, I am. / No, (3) I’m not.

(1) Is he/ she/ it

Yes, it (4) is. / No, it isn’t.

(2) Are you/ we/ they

Yes, they are. / No, they (5) aren’t.

7. Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu) 

Posessive adjective

(Tính từ sở hữu)

Posessive pronoun

(Đại từ sở hữu)

my (của tôi)

mine

his (của anh ấy)

his

her (của cô ấy)

hers

our (của chúng tôi)

ours

your (của bạn)

yours

their (của họ)

theirs

8. this, that, these, those

(cái này, cái kia, những cái này, những cái kia)

 

- This/That is used for singular nouns.

(This/That được dùng với danh từ số ít.)

- These/Those is used for plural nouns.

(These/Those được dùng với danh từ số nhiều.)

9. have got (có)

Affirmative (Khẳng định)

I/ You/ We/ They

He/ She/ It

‘ve

‘s

got

a mobile.

a pet.

Negative (Phủ định)

I/ You/ We/ They

He/ She/ It

haven’t

hasn’t

got

a mobile.

a pet.

Questions (Câu hỏi)

Have

Has

I/ we/ you/ they

he/ she/ it

got

a mobile?

a pet?

Short answers (Câu trả lời ngắn)    

Yes, I/ we/ you/ they have.

Yes, he/ she/ it has.

No, I/ we/ you/ they haven’t.

No, he/ she/ it hasn’t.

         

10. Question words: Where…?, What…?, Who…?

(Từ để hỏi: Ở đâu…?, Cái gì…?, Ai…?)

- where: ở đâu => hỏi về nơi chốn/ địa điểm

Ex: Where's Neymar Junior from?

(Neymar Junior từ đâu đến?)

- what: cái gì => hỏi về sự vật/ sự việc

Ex: What's a taco?

(Taco là gì?)

- who: ai => hỏi về người

Ex: Who's Usain Bolt?

(Usain Bolt là ai?)

11. Conjunctions: and, or, but

(Liên từ: và, hoặc, nhưng)

- or: hoặc

Ex: Is her name Beth or Bess?

(Cô ấy tên Beth hay Bess?)

- and: và

 Ex: I speak English and Japanese.

(Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.)

- but: nhưng

Ex: I've got a laptop, but I haven't got any speakers.

(Tôi có máy tính cá nhân, nhưng tôi không có loa.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về yếu tố đông máu

Thrombocytes: Structure, Function, and Involvement in Blood Clotting and Wound Healing

Khái niệm về Fibrinogen, cấu trúc và vai trò của nó trong quá trình đông máu, quá trình đông máu và vai trò của Fibrinogen, các bệnh liên quan đến Fibrinogen gồm bệnh đông máu và bệnh Fibrinogenemia.

Khái niệm về Protein đông máu

Khái niệm về Prothrombin - Vai trò quan trọng của Prothrombin trong quá trình đông máu. Cấu trúc của Prothrombin - Mô tả cấu trúc và chức năng của protein Prothrombin trong quá trình đông máu. Quá trình đóng máu và Prothrombin - Giải thích cách Prothrombin được kích hoạt và vai trò của nó trong quá trình đóng máu. Rối loạn về Prothrombin - Các chứng bệnh và tác động của rối loạn Prothrombin đến sức khỏe.

Khái niệm về thành mạch

Khái niệm về chảy máu và các loại chảy máu khác nhau. Nguyên nhân gây chảy máu và cách xử lý cấp cứu. Dấu hiệu và triệu chứng của chảy máu. Cách xử lý và điều trị chảy máu bằng cách áp lực và sử dụng thuốc. Biện pháp phòng ngừa chảy máu.

Khái niệm về tạo mạng lưới sợi, định nghĩa và vai trò trong sản xuất sợi. Phương pháp tạo mạng lưới sợi bằng nổ, tạo liên kết hóa học, bằng điện và bằng ánh sáng. Tính chất của mạng lưới sợi: cơ học, độ bền, và tính chất vật lý. Ứng dụng của mạng lưới sợi trong sản xuất vải, giấy, composite và y học.

Khái niệm về yếu tố đông máu

Cơ chế đông máu: Định nghĩa, vai trò và yếu tố đóng vai trò

Xem thêm...
×