Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Quạ Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp các điểm Ngữ pháp ( Is there/ Are there, How many, Definite and zero articles, comparative adjectives) trong Unit 1. Towns and cities tiếng Anh 6 Friends plus sách Chân trời sáng tạo

I. Is there/ Are there/ How many…?

1. Quy tắc:

- Is there + a/ an + danh từ số ít, đếm được?: Có một…

- Are there + danh từ số nhiều?: Có…

- How many + danh từ số nhiều?: Có bao nhiêu…?

RULES (Quy luật)

1. We use any in questions.

(Chúng ta dùng “any” với câu hỏi.)

2. We use Yes, there is and No, there isn't with singular nouns.

(Chúng ta dùng “Yes, there is” và “No, there isn’t” với các danh từ số ít.)

3. We use Yes, there are and No, there aren't with plural nouns.

(Chúng ta sử dụng “Yes, there are” và “No, there aren’t” với danh từ số nhiều.)

4. We use How many ... ? with plural nouns.

(Chúng ta sử dụng How many...? với danh từ số nhiều.)

2. Ví dụ:

- Are there any trees in your town or city? – Yes, there are.

(Ở thị trấn hay thành phố của bạn có cây không? – Có.)

- Is there a park or a sports centre? – No, there isn’t.)

(Có công viên hay trung tâm thể thao không? – Không có.)

- How many swimming pools are there? – There is a swimming pools./ There are two swimming pools.)

(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 1 cái hồ bơi./ Có hai cái hồ bơi.)

- Are there any exciting places for young people? – Yes, there are.

(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có.)

- How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people.

(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người.)

II. Definite and zero articles  

(Mạo từ xác định & không dùng mạo từ)

RULES (Quy luật)

We use the to talk about one particular thing.

(Chúng ta dùng “the” để nói về một thứ cụ thể.)

We use zero article to talk about things in general.

(Chúng ta không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung.)

Ví dụ:

- There are lots of things to do on the cruise ship.

(Có rất nhiều thứ để làm trên tàu du lịch.)

- I go running in the park near my house.

(Tôi đi chạy trong công viên gần nhà.)

- I think Ø climbing is an exciting sport.

(Tôi nghĩ leo núi là một môn thể thao thú vị.)

- My dad likes cooking Ø Italian food.

(Bố tôi thích nấu ăn món ăn Ý.)

III. Comparative adjectives

(So sánh hơn của tính từ)

Short adjectives

(Tính từ ngắn)

Long adjectives

(Tính từ dài)

Regular (Có quy tắc)

End in –e

(Tận cùng là –e)

End in consonant + y

(Tận cùng là –y)

End in consonant + vowel + consonant

(Tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm)

Adjective

(Tính từ)

quiet

clean, slow

nice, safe

friendly, pretty

big, hot

Comparative

(So sánh hơn)

quieter

cleaner, slower

nicer, safer

friendlier, prettier

bigger, hotter

Adjective

(Tính từ)

dangerous

modern, expensive

Comparative

(So sánh hơn)

more dangerous

more modern, more expensive

Irregular

(Bất quy tắc)

Adjective

(Tính từ)

bad

good

far

Comparative

(So sánh hơn)

worse

better

further/ farther

Ví dụ:

- It's more expensive here than in my country.

(Ở đây đắt hơn ở nước tôi.)

- The weather today is worse than it was yesterday.

(Thời tiết hôm nay xấu hơn hôm qua.)

- Why is this class quieter than the other class?

(Tại sao lớp này yên tĩnh hơn lớp kia?)

- Are the buildings in New York more modern than the buildings in Oxford?

(Các tòa nhà ở New York có hiện đại hơn các tòa nhà ở Oxford không?)

- This house is prettier than that house.

(Ngôi nhà này đẹp hơn ngôi nhà kia.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về vitamin B12, vai trò và nguồn cung cấp. Nguyên nhân và triệu chứng thiếu vitamin B12. Chẩn đoán và điều trị bệnh thiếu vitamin B12.

Khái niệm về buồn nôn, định nghĩa và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Buồn nôn có dấu hiệu như đau dạ dày, nặng bụng và mệt mỏi. Nguyên nhân gồm rối loạn tiêu hóa, dị ứng thức ăn và lo lắng. Buồn nôn có thể đi kèm với nôn mửa và chóng mặt. Cần chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả.

Cảm giác tê: định nghĩa, cơ chế và nguyên nhân gây ra cảm giác tê. Tác hại của cảm giác tê và cách điều trị.

Khái niệm về co giật

Khái niệm suy giảm - Định nghĩa và cách thức xảy ra trong tự nhiên và đời sống.

Giới thiệu về bệnh thiếu vitamin B12, nguyên nhân gây ra bệnh và các triệu chứng đi kèm. Bệnh thiếu vitamin B12 là do cơ thể thiếu hụt vitamin này. Nguyên nhân gây bệnh có thể là không hấp thụ đủ vitamin B12 từ thức ăn hoặc do sự thiếu hụt trong việc sản xuất yếu tố nội tiết liên quan đến vitamin B12. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, tình trạng da và tóc không khỏe mạnh, vàng da, cảm giác tê cóng ở tay và chân, và có thể gây ra vấn đề về não và thần kinh. Để điều trị bệnh, cần bổ sung vitamin B12 qua thực phẩm hoặc sử dụng thuốc hoặc tiêm vitamin B12. Chẩn đoán và điều trị bệnh cần được bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn. Chẩn đoán bệnh thiếu vitamin B12 bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu và các xét nghiệm khác để xác định mức độ thiếu vitamin B12 trong cơ thể. Điều trị bệnh thiếu vitamin B12 bằng thuốc bao gồm viên nén vitamin B12, tiêm vitamin B12, thuốc dung nạp vitamin B12 và thuốc kích thích sản xuất vitamin B12. Các biện pháp phòng ngừa bệnh thiếu vitamin B12 bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện thể dục đều đặn.

Vitamin B12: Định nghĩa, vai trò và nguồn cung cấp. Triệu chứng thiếu hụt và cách bổ sung. Tác dụng của thuốc bổ sung vitamin B12.

Vitamin B12: Định nghĩa, vai trò và nguyên nhân thiếu hụt

Vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe: khái niệm, yếu tố ảnh hưởng và tầm quan trọng. Nguyên nhân môi trường và di truyền. Hệ quả cá nhân và xã hội. Biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sau điều trị.

Khái niệm về tổn thương thần kinh vĩnh viễn

Xem thêm...
×