Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language Focus: Present simple (questions), Simple sentences Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Language Focus: Present simple: questions - Simple sentences – Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Complete the table with the given words. 

(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)

do(x2)             Do (x2)                does               Does             doesn't             don't (x2) 

Questions 

Short answers

 

Do I / You help?

(3) ................ he / she / it help?

(6) ................ we / you / they help? 

Affirmative 

Yes, I / You (1) ..................

Yes, he / she / it (4)...............   

 Yes, we / you / they (7)...........

Negative 

No, I / You (2) .............

No, he / she / it (5).................   

 No, we / you / they (8)...........


Bài 2

2. Complete the questions and answers with do, don't, does or doesn't and the given verbs. 

(Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời với do, don't, does hoặc not và các động từ đã cho.)

give                    go                    invite                   play               sing                    visit                  watch                  wear                            

Does your mother invite people to your house?” - “Yes, she does.

(Mẹ của bạn có mời mọi người đến nhà bạn không? - Có.) 

1. “_____ you _____songs?“ - “No, I _____ “

2. “_____ you and your sister _____ costumes?“ - “ Yes, we _____ “

3. “_____your grandfather _____music?“ - “No, he_____ “

4. “_____ you _____ your grandmother?“ - “Yes, I _____ “

5. “_____ your father_____  to  bed late?“ - “Yes, he _____.“

6. “_____ your parents _____ presents to people?” - ”No, they _____ “

7. “_____ your brother _____ videos?” - “No, he _____ “


Bài 3

3. Complete the questions using the given words and write the short answers.

(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ cho sẵn và viết câu trả lời ngắn gọn.)

Jake: Hello, I'm Jake. I'm new around here.

Freddie: Hi Jake! My name's Freddie. Where do you go to school? (where / you / go / to school)

Jake: I'm at Ashton Road School in Year 6.

Freddie: That's my school! But I'm in Year 8. (1)________________ ?(how / you / go / to school)

Jake: I go by bus with my brother, Tom.

Freddie: I go by car with my mum. (2)______________ ?(you / play football)

Jake: Yes, I (3)__________________. I love it.

Freddie: Great? We play every day in the park.

Jake: (4)__________________ ?(what time / you / start)

Freddie: At 4 p.m. What about Tom? (5)_________________ too? (he / like football)

Jake: Yes, he (6) _________________ . And he's really good!

Freddie: Cool! Come to the park on Monday!


Bài 4

4. What do these people and you do in the school holidays? Write questions and short answers. 

(Những người này và bạn làm gì trong kỳ nghỉ học? Viết những câu hỏi và những câu trả lời ngắn.)

 

Sarah and Ann

Khalid

Me

get up late

x

 

watch videos

x

 

go out with friends

x

 

Do Sarah and Ann get up late? Yes, they do.

(Sarah và Ann có thức dậy muộn không? – Họ có.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm tính chất phụ thuộc vào thời gian | Tính chất vật lý, hóa học và sinh học thay đổi theo thời gian | Sự biến đổi của nhiệt độ, áp suất, màu sắc và hình dạng | Sự phân hủy, phản ứng và biến đổi hóa học | Sự phát triển của cơ thể, lão hóa và chu kỳ sinh sản | Sự thay đổi của hormone và các triệu chứng khó chịu

Khái niệm và định nghĩa áp suất tĩnh và các đơn vị đo áp suất tĩnh. Công thức tính áp suất tĩnh và mối quan hệ giữa áp suất tĩnh và sức ép. Ứng dụng của áp suất tĩnh trong đời sống và công nghiệp, bao gồm các thiết bị đo áp suất và ứng dụng của chúng.

Khái niệm về áp suất động

Khái niệm công thức P = F/A và đơn vị đo lường trong vật lý. Cách tính toán áp suất và ứng dụng của công thức P = F/A trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về lực tác động lên bề mặt chất lỏng

Khái niệm về áp suất và các đơn vị đo áp suất thông dụng. Áp suất là lực tác động lên một diện tích cụ thể. Đơn vị đo áp suất thông dụng là Pascal (Pa), tương đương một Newton trên một mét vuông. Các đơn vị đo áp suất khác như bar, PSI, mmHg, atm cũng được sử dụng. Các thiết bị đo áp suất như bút đo áp suất, manomet, báo áp, cảm biến áp suất được sử dụng để đo áp suất. Hiểu và áp dụng đúng khái niệm về áp suất giúp đo lường và kiểm tra áp suất một cách chính xác, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, khoa học, v.v.

Khái niệm áp suất không khí

Khái niệm về nhiệt độ chất lỏng

Khái niệm độ chính xác của kết quả đo được

Khái niệm áp suất - Định nghĩa, tính toán và ứng dụng trong vật lý. Đơn vị đo áp suất - Pascal, bar, atm, mmHg. Cơ chế hoạt động của áp suất - Áp suất khí, áp suất chất lỏng, áp suất khí nén. So sánh áp suất và áp lực - Cách tính áp lực dựa trên áp suất và diện tích tiếp xúc. Ứng dụng của áp suất - Máy bơm, máy nén khí, máy hút chân không, vận chuyển chất lỏng và khí qua đường ống.

Xem thêm...
×