Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Language Focus: Comparative adjectives - Unit 1. Towns and cities - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Write the comparative forms of the given adjectives. 

(Viết các dạng so sánh của các tính từ đã cho.)

bad            big                comfortable             dirty                exciting             far

good          interesting            nice                  old                    tall                     ugly


Short adjectives (Tính từ ngắn)

taller .......................    .......................  

.......................  .......................  .......................

Long adjectives (Tính từ dài)

.......................    .......................  .......................

Irregular (Bất quy tắc)

.......................    .......................   .......................



Bài 2

2. Complete each sentence so that it means the same as the first sentence. Use the comparative form of the adjectives.

(Hoàn thành mỗi câu để nó có nghĩa giống như câu đầu tiên. Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

That train is faster than this bus. (slow)

(Tàu lửa kia thì nhanh hơn xe buýt này.) ( chậm)

-> This bus is slower than that train.

(Xe buýt này thì chậm hơn tàu lửa kia.)

1. Markets are cheaper than shops. (expensive)

(Chợ rẻ hơn cửa hàng.)

-> Shops ___________

2. The library is quieter than the shopping centre. (noisy)

(Thư viện yên tĩnh hơn trung tâm mua sắm.)

The shopping centre ___________

3. This square is smaller than that park. (big)

(Quảng trường này nhỏ hơn công viên đó.)

That park _____________

4. The cinema is nearer to my house than the train station. (far)

(Rạp chiếu phim gần nhà tôi hơn ga xe lửa.)

The train station _____________

5. These flats are better than those houses. (bad)

(Những căn hộ này tốt hơn những căn nhà đó.)

Those houses ______________

6. The swimming pool is dirtier than the sports centre. (clean)

(Hồ bơi bẩn hơn trung tâm thể thao.)

The sports centre _____________

7. Britain is colder than Turkey. (hot)

(Nước Anh lạnh hơn Thổ Nhĩ Kỳ.)

Turkey ______________


Bài 3

3. Look at the pictures of two towns, Burley and Darlton. Then write sentences about them using the comparative form of the adjectives.

(Nhìn vào hình ảnh của hai thị trấn, Burley và Darlton. Sau đó, viết các câu về chúng bằng cách sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

(noisy) Burley is noisier than Darlton.

(Burley ồn ào hơn Darlton.)

1. (quiet) ...

2. (clean) ...

3. (dangerous) ...

4. (safe) ...

5. (ugly) ...

6. (cheap) ...

7. (expensive) ...

8. (friendly) ...


Bài 4

4. Write comparative sentences that are true for you.

(Viết những câu so sánh đúng với bạn.)

the new supermarket in our area / the local shop

-> The new supermarket in our area is better than the local shop.

(Siêu thị mới trong khu vực của chúng tôi tốt hơn so với cửa hàng địa phương.)

1. our town / London

2. my school / the other schools in my town

3. my parents’ bedroom / my bedroom

4. the library at my school / the town library

5. our class / the other classes at school

6. climbing walls / swimming pools 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về giải thích rõ ràng

Khái niệm về đội cứu hộ

Khái niệm cứu chữa kịp thời

Khái niệm về giá trị điện trở

Khái niệm về diện tích cắt ngang

Khái niệm về độ rộng khu vực dòng điện chạy qua

Giảm điện trở và vai trò của nó trong điện học. Nguyên lý giảm điện trở và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Các loại giảm điện trở và ứng dụng của chúng trong cuộc sống và công nghiệp.

Khái niệm về giảm trở kháng trong điện học và vai trò của nó trong tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả của hệ thống. Nguyên lý và cơ chế hoạt động của giảm trở kháng, bao gồm các thành phần cấu tạo và tác dụng của chúng. Các loại giảm trở kháng nhờ đặc tính vật lý và điện từ. Ứng dụng của giảm trở kháng trong đời sống, công nghiệp và các lĩnh vực khoa học kỹ thuật khác.

Tăng diện tích cắt ngang trong các bài toán khoa học và kỹ thuật

Khái niệm về tăng dòng điện, định nghĩa và vai trò của nó. Tăng dòng điện là việc tăng giá trị dòng điện trong mạch điện. Có nhiều phương pháp để thực hiện việc này như sử dụng biến áp tăng áp, biến trở tăng dòng và bộ tăng áp. Tăng dòng điện có tác dụng làm tăng hiệu suất của các thiết bị điện và giảm thiểu mất công suất trong mạch điện. Tăng dòng điện khác với tăng điện áp, và có nhiều ứng dụng trong việc tăng hiệu suất và giảm mất công suất trong các thiết bị điện.

Xem thêm...
×