Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

C. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp phần C. Speaking - Unit 1. My new school- Tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.

(Làm việc theo nhóm. Hãy thực hành giới thiệu một người bạn với một ai đó khác.)

Example: (Ví dụ)

Nam: Huy, this is Huong, my new friend.

(Huy, đây là Hương, bạn mới của mình.)

Huy: Hi, Huong. Nice to meet you.

(Chào Hương. Rất vui được gặp bạn.)

Huong: Hi, Huy. Nice to meet you, too.

(Chào Huy. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)


Bài 2

2. Look at the pictures. Ask and answer questions using the given words / phrases.

(Hãy nhìn vào các bức hình. Hỏi và trả lời các câu hỏi sử dụng từ, cụm từ được cho sẵn.)

Example:

Mai / usually / cook dinner / 5 p.m. (What time)                                            

– What time does Mai usually cook dinner?

(Mai thường nấu bữa tối lúc mấy giờ?)

– She usually cooks dinner at 5 p.m.

(Cô ấy thường nấu bữa tối lúc 5 giờ chiều.)

1. your grandfather / usually / read newspapers / morning (When)

___________________________________________________________

_________________________________________________________

2. teacher and students / experiments / every Thursday (How often)

___________________________________________________________

___________________________________________________________

3. boys / often / do / after school / play football (What)

____________________________________________________

____________________________________________________

4. these old people / usually / have a walk / 6 a.m. (What time)

_________________________________

_________________________________

5. David / often / listen to music / 9 p.m. (What time)

___________________________________________________________

___________________________________________________________


Bài 3

3. Talk about your school. Use these ideas in your talk.

(Hãy nói về trường của bạn. Sử dụng những ý tưởng này cho bài nói.)

- the name of your school (tên trường)

- the location of your school (vị trí của trường)

- the number of classes, teachers, students (số lớp học, giáo viên, học sinh của trường)

- the subjects that you learn (những môn học)

- the activities that you do at school (các hoạt động ở trường)

- the things that you like about your school (những thứ em thích về trường)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×