Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

3.2. Grammar - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp bài tập phần 3.2_GRAMMAR - Unit 3. Every day - Tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match photos A-E with words 1-5.

(Ghép ảnh A-E với các từ 1-5.)

 

1.D hamster                3. □tortoise                   5. □guinea pig

2. □pony                     4. □budgie


Bài 2

 2. Look at the endings of the verbs below. Which verbs have the same sound? Write them in the correct category.

(Nhìn vào phần cuối của các động từ bên dưới. Những động từ nào có âm giống nhau? Viết chúng vào đúng danh mục.)

checks             cries             does             exercises             finishes             gets

goes             has             makes             meets             relaxes             studies

1. /iz/: misses, ____, ____, ____

2. /z/: stays, ____, ____, ____, ____, ____

3. /s/: sleeps, checks, ____, ____, ____


Bài 3

3. Complete the sentences with the Present Simple form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại Đơn giản của các động từ trong ngoặc.)

1. I have (have) breakfast at 8.30. (Tôi ăn sáng lúc 8.30.)

2. We ____ (go) shopping at the weekend.

3. My brother ____ (spend) a lot of time on his computer in the evening.

4. Eva ____ (go) to the cinema every Saturday.

5. You ____ (get) good marks in English!

6. The teachers ____ (give) us lots of homework on Fridays.

7. My cousin ____ (have) a big lunch every day. 


Bài 4

4. Make the sentences in Exercise 3 negative.

(Làm cho các câu trong bài tập 3 phủ định.)

1. I don't have breakfast at 8.30. (Tôi không ăn sáng lúc 8.30.)


Bài 5

5. Make sentences in the Present Simple.

(Đặt câu ở thì Hiện tại đơn.)

  1. I / like / pop music 

I like pop music. (Tôi thích nhạc pop.)

2. we / not have / English / on Mondays 

3. my sister / not help / my mum / with the housework

4. our cat / not sleep / a lot

5. Mike / often / watch / TV / in the evening

6. you / never / eat / crisps

7. my friends / go / to yoga / on Thursdays 


Bài 6

6. Complete the blog with the Present Simple form of the verbs below. 

(Hoàn thành blog với dạng Hiện tại Đơn của các động từ bên dưới.)

give             go (x2)              have (x2)              like              meet

not eat             not finish            not see            sleep              visit 

My pets, Tickle and Maxi 

We (1) have two cats, Tickle and Maxi. 

Tickle is old and she (2) _____ a lot, sometimes for hours and hours! She (3) _____ much - she leaves nearly all her food - and never (4) _____ out. Maxi is young and she (5) _____ out every night. Sometimes we (6) _____ her all day. I think she (7) _____ her friends in the garden! She (8) _____ dinner every evening at 5.30. She (9) _____ fish and cat biscuits very much. Sometimes she starts but (10) _____ her dinner. I think she (11) _____ different houses and the people (12) _____ her food too! 

She's a BIG cat! 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm ứng dụng được tải từ các nguồn khác

Khái niệm về phân tích dữ liệu và vai trò của nó trong công việc và quản lý dữ liệu. Phân tích dữ liệu là quá trình tìm hiểu, xử lý và tạo ra thông tin hữu ích từ dữ liệu có sẵn.

Giới thiệu về Ubuntu - Tổng quan về hệ điều hành Ubuntu, lịch sử phát triển và sự phổ biến hiện nay.

Giới thiệu về Debian: Tổng quan về hệ điều hành Debian, lịch sử, mục tiêu phát triển và phạm vi sử dụng. Cài đặt Debian: Hướng dẫn cài đặt Debian trên máy tính, bao gồm các bước cài đặt và yêu cầu hệ thống. Các tính năng của Debian: Mô tả các tính năng nổi bật của Debian, bao gồm hệ thống quản lý gói, cộng đồng phát triển và phiên bản hỗ trợ lâu dài. Cấu trúc hệ thống Debian: Tổng quan về cấu trúc hệ thống Debian, bao gồm các thư mục chính và vai trò của chúng trong hệ thống. Quản lý gói và phần mềm trên Debian: Hướng dẫn quản lý gói và phần mềm trên Debian, bao gồm cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm.

Fedora: Bản phân phối Linux miễn phí và mã nguồn mở, cung cấp môi trường làm việc ổn định và an toàn. Hỗ trợ nhiều phần cứng và phần mềm, với các công cụ và ứng dụng tiên tiến.

Giới thiệu về CentOS - Hệ điều hành mã nguồn mở, lịch sử phát triển và tầm quan trọng trong cộng đồng nguồn mở. Cài đặt và cấu trúc file, lệnh cơ bản, cũng như hướng dẫn cài đặt và cấu hình phần mềm trên CentOS.

Công cụ quản lý thư viện mã nguồn mở - định nghĩa và vai trò

Phụ thuộc ứng dụng JavaScript và các thư viện phổ biến

Giới thiệu về Nodejs, lịch sử phát triển và tính năng chính của nó. Nodejs là một nền tảng phát triển ứng dụng mạng phía máy chủ dựa trên môi trường JavaScript runtime của Chrome. Nó được xây dựng trên V8 engine và có tính năng quan trọng là khả năng xử lý không đồng bộ, giúp tối ưu hiệu suất ứng dụng và giảm thiểu thời gian chờ đợi cho người dùng. Ngoài ra, Nodejs hỗ trợ mô hình sự kiện và có một hệ sinh thái mạnh mẽ với các module và thư viện đa dạng.

Khái niệm về phiên bản mới nhất - Giới thiệu về khái niệm phiên bản mới nhất và ý nghĩa của nó trong công nghệ thông tin. Phiên bản mới nhất trong công nghệ thông tin là phiên bản gần đây nhất của phần mềm, ứng dụng hoặc hệ điều hành được cập nhật, phát triển hoặc phát hành. Phiên bản mới nhất cung cấp nhiều cải tiến, bổ sung tính năng mới, sửa lỗi và tăng cường hiệu suất.

Xem thêm...
×