Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱
Chủ đề: tính chất phi kim loại

Khái niệm về tính chất phi kim loại

Bài học 1: Khái niệm về tính chất phi kim loại

Bài học 1: Khái niệm về tính chất phi kim loại: Giới thiệu về khái niệm tính chất phi kim loại và các đặc điểm chung của các nguyên tố phi kim loại.
Tính chất phi kim loại là tính chất của các nguyên tố không có tính chất kim loại nhưng lại có một số đặc điểm tương tự như kim loại. Các nguyên tố phi kim loại thường có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp, độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt thấp, không có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như kim loại.
Các đặc điểm chung của các nguyên tố phi kim loại bao gồm cấu trúc điện tử của lớp ngoài cùng, đó là các nguyên tố phi kim loại thường có số electron lớn trong lớp ngoài cùng. Ngoài ra, các nguyên tố phi kim loại thường có khả năng tạo ra liên kết không cực và hình dạng phân tử không đối xứng.
Các nguyên tố phi kim loại có tác dụng với các nguyên tố kim loại và phi kim loại khác trong quá trình hóa học. Các hợp chất của nguyên tố phi kim loại thường có tính chất vô cơ, ít phản ứng với nước và dễ bị oxi hóa.
Các nguyên tố phi kim loại được phân loại vào các nhóm như: halogen (F, Cl, Br, I), nguyên tố chalcogen (O, S, Se, Te), nguyên tố đa chức (P, As, Sb, Bi) và khí hiếm (He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn).
Tính chất phi kim loại là tính chất của các nguyên tố không có tính chất kim loại nhưng có một số đặc điểm tương tự. Các nguyên tố phi kim loại có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp, độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt thấp. Cấu trúc điện tử của lớp ngoài cùng của các nguyên tố phi kim loại thường có số electron lớn. Các nguyên tố phi kim loại có khả năng tạo liên kết không cực và hình dạng phân tử không đối xứng. Chúng tác động với các nguyên tố kim loại và phi kim loại khác trong quá trình hóa học. Hợp chất của nguyên tố phi kim loại thường có tính chất vô cơ, ít phản ứng với nước và dễ bị oxi hóa. Các nguyên tố phi kim loại được phân loại vào các nhóm như halogen, nguyên tố chalcogen, nguyên tố đa chức và khí hiếm.

Tính chất vật lý của phi kim loại

Điểm nóng chảy của phi kim loại

Điểm nóng chảy là nhiệt độ mà tại đó một chất từ dạng rắn chuyển sang dạng lỏng. Đối với phi kim loại, điểm nóng chảy thường thấp hơn so với kim loại. Điều này do phi kim loại có cấu trúc phân tử phức tạp hơn và yếu tố liên kết giữa các phân tử thường yếu hơn so với kim loại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị điểm nóng chảy của phi kim loại bao gồm:
1. Cấu trúc phân tử: Các loại phi kim loại có cấu trúc phân tử khác nhau, do đó điểm nóng chảy cũng khác nhau.
2. Độ tinh khiết: Độ tinh khiết của phi kim loại ảnh hưởng đến giá trị điểm nóng chảy. Các tạp chất trong phi kim loại có thể làm giảm điểm nóng chảy.
3. Áp suất: Áp suất ảnh hưởng đến điểm nóng chảy của phi kim loại. Áp suất càng cao thì điểm nóng chảy càng tăng.
4. Điều kiện bảo quản: Điều kiện bảo quản của phi kim loại cũng ảnh hưởng đến giá trị điểm nóng chảy.
Với mỗi loại phi kim loại, điểm nóng chảy đều khác nhau. Ví dụ, điểm nóng chảy của bismuth là 271,4 độ C, còn điểm nóng chảy của boron là 2076 độ C.
Điểm nóng chảy là nhiệt độ mà chất chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng. Đối với phi kim loại, điểm nóng chảy thường thấp hơn so với kim loại do cấu trúc phân tử phức tạp và yếu tố liên kết giữa các phân tử yếu hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm nóng chảy của phi kim loại bao gồm: cấu trúc phân tử, độ tinh khiết, áp suất và điều kiện bảo quản. Mỗi loại phi kim loại có điểm nóng chảy khác nhau, ví dụ bismuth là 271,4 độ C và boron là 2076 độ C.

Điểm sôi của phi kim loại

Điểm sôi của phi kim loại là nhiệt độ mà tại đó áp suất của hơi của phi kim loại bằng với áp suất bên ngoài. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của điểm sôi bao gồm áp suất, khối lượng riêng, cấu trúc tinh thể và độ phân cực của phân tử. Sự khác nhau giữa điểm sôi của phi kim loại và kim loại là điểm sôi của phi kim loại thường cao hơn so với kim loại cùng nhóm vì các phân tử phi kim loại có khối lượng riêng thấp hơn và ít phân cực hơn so với kim loại.
Điểm sôi của phi kim loại là nhiệt độ khi áp suất của hơi phi kim loại bằng áp suất bên ngoài. Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm sôi gồm áp suất, khối lượng riêng, cấu trúc tinh thể và độ phân cực của phân tử. Điểm sôi của phi kim loại thường cao hơn kim loại cùng nhóm do khối lượng riêng thấp và ít phân cực hơn.

Khối lượng riêng của phi kim loại

Khối lượng riêng là một đại lượng vật lý đo lường khối lượng của một vật và thể hiện mật độ của vật đó. Các phi kim loại có khối lượng riêng thấp hơn so với kim loại và đa số trong số đó có khối lượng riêng từ 1 đến 5 g/cm3.
Cách đo khối lượng riêng của phi kim loại thường được thực hiện bằng phương pháp đo theo Archimedes. Đối với phi kim loại, phương pháp này thường được thực hiện bằng cách đo khối lượng của mẫu vật trong không khí và sau đó đo khối lượng của mẫu vật khi nó được nhúng hoàn toàn vào chất lỏng nào đó, ví dụ như nước. Sau đó, khối lượng riêng của mẫu vật được tính bằng cách lấy khối lượng của mẫu vật trong không khí trừ đi khối lượng của mẫu vật trong chất lỏng và chia cho thể tích của mẫu vật.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị khối lượng riêng của phi kim loại bao gồm thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể và điều kiện nhiệt độ và áp suất. Thành phần hóa học ảnh hưởng đến khối lượng riêng bởi vì các nguyên tố khác nhau có khối lượng riêng khác nhau. Cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến khối lượng riêng bởi vì cấu trúc tinh thể khác nhau có thể tạo ra khoảng trống khác nhau bên trong mẫu vật. Nhiệt độ và áp suất cũng ảnh hưởng đến khối lượng riêng bởi vì chúng có thể thay đổi độ dày của vật liệu và do đó ảnh hưởng đến khối lượng riêng.
Khối lượng riêng là một đại lượng vật lý đo khối lượng và mật độ của một vật. Phi kim loại có khối lượng riêng thấp hơn kim loại, thường từ 1 đến 5 g/cm3. Đo khối lượng riêng của phi kim loại thường dùng phương pháp Archimedes. Phương pháp này đo khối lượng của mẫu vật trong không khí và sau đó đo khi nó được nhúng vào chất lỏng, ví dụ như nước. Khối lượng riêng được tính bằng cách trừ khối lượng mẫu vật trong không khí cho khối lượng trong chất lỏng và chia cho thể tích của mẫu vật. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng của phi kim loại bao gồm thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể, nhiệt độ và áp suất. Thành phần hóa học ảnh hưởng do khối lượng riêng của các nguyên tố khác nhau. Cấu trúc tinh thể ảnh hưởng bởi tạo ra khoảng trống khác nhau trong mẫu vật. Nhiệt độ và áp suất ảnh hưởng bởi thay đổi độ dày của vật liệu và khối lượng riêng.

Độ dẫn điện của phi kim loại

Độ dẫn điện là khả năng của chất dẫn điện dẫn dòng điện. Đối với phi kim loại, độ dẫn điện thường rất thấp hoặc không có. Tuy nhiên, có một số phi kim loại như grafit có khả năng dẫn điện khá tốt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn điện của phi kim loại bao gồm: cấu trúc tinh thể, nhiệt độ, áp suất và độ tinh khiết của chất.
Sự khác nhau giữa độ dẫn điện của phi kim loại và kim loại là ở mức độ dẫn điện. Kim loại thường có khả năng dẫn điện cao hơn và phụ thuộc nhiều vào số lượng electron tự do có sẵn trong cấu trúc tinh thể của chất.
Độ dẫn điện của phi kim loại là một trong những tính chất vật lý rất quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng của chúng.
Độ dẫn điện là khả năng dẫn điện của chất. Phi kim loại thường có độ dẫn điện thấp hoặc không có, nhưng grafit là một ngoại lệ. Cấu trúc tinh thể, nhiệt độ, áp suất và độ tinh khiết của chất là các yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn điện của phi kim loại. Kim loại có khả năng dẫn điện cao hơn phi kim loại do số lượng electron tự do trong cấu trúc tinh thể. Độ dẫn điện của phi kim loại là một tính chất vật lý quan trọng.

Tính chất hóa học của phi kim loại

Tổng quan về tính chất hóa học của phi kim loại

Phi kim loại là nhóm các nguyên tố hóa học không có tính chất kim loại. Chúng có tính chất hóa học đặc biệt và đóng vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Các tính chất hóa học của phi kim loại bao gồm tính khử, tính ôxi hóa và tính chất với acid.
Tính khử của phi kim loại là khả năng của chúng để đưa electron đi. Chúng có thể khử các chất khác nhờ khả năng này, và làm giảm độ oxi hóa của chúng. Tính khử của phi kim loại đã được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các sản phẩm như thép và kim loại mạ.
Tính ôxi hóa của phi kim loại là khả năng của chúng để nhận electron. Chúng có thể oxi hóa các chất khác, và làm tăng độ oxi hóa của chúng. Tính ôxi hóa của phi kim loại làm cho chúng trở thành một chất chống ăn mòn hiệu quả. Ngoài ra, tính ôxi hóa của phi kim loại cũng được sử dụng trong các ứng dụng như pin và mạ điện.
Tính chất với acid của phi kim loại là khả năng của chúng để tác dụng với acid để tạo ra muối và khí hydrogen. Tính chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất các loại muối và sản xuất gas hydrogen.
Tóm lại, các tính chất hóa học của phi kim loại rất quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Chúng giúp chúng ta hiểu và sử dụng các nguyên tố phi kim loại một cách hiệu quả.
Phi kim loại là nhóm các nguyên tố hóa học không có tính chất kim loại. Chúng có tính chất hóa học đặc biệt và đóng vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Tính khử của phi kim loại là khả năng của chúng để đưa electron đi và làm giảm độ oxi hóa của chúng. Tính ôxi hóa của phi kim loại là khả năng của chúng để nhận electron và làm tăng độ oxi hóa của chúng. Tính chất với acid của phi kim loại là khả năng của chúng để tác dụng với acid để tạo ra muối và khí hydrogen. Các tính chất hóa học của phi kim loại rất quan trọng trong đời sống và công nghiệp.

Tính khử của phi kim loại

Tính khử của phi kim loại là khả năng của chúng để giảm đi số oxi hóa của các chất khác. Điều này đồng nghĩa với việc phi kim loại có khả năng cung cấp electron cho các chất khác để giảm đi số oxi hóa của chúng.
Cơ chế của tính khử của phi kim loại dựa trên sự khác nhau về năng lượng giữa các electron trong lớp ngoài cùng của nguyên tử. Các electron này có năng lượng thấp hơn khi ở gần hạt nhân và năng lượng cao hơn khi ở xa hạt nhân. Khi phi kim loại tương tác với các chất khác, các electron có năng lượng cao hơn sẽ được chuyển sang chất khác, giảm đi số oxi hóa của chất đó và tăng lên số oxi hóa của phi kim loại.
Ví dụ về tính khử của phi kim loại bao gồm quá trình oxy hóa của sắt khi tương tác với oxi. Sắt tác dụng với oxi để tạo ra óxit sắt (III) trong đó sắt bị oxy hóa và oxi bị khử.
Trong công nghiệp, tính khử của phi kim loại được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như kim loại, đồ gia dụng, điện tử và nhiều sản phẩm khác. Ngoài ra, tính khử của phi kim loại còn được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, trong đó các ion kim loại được khử để chúng trở thành dạng không tan và dễ dàng loại bỏ.
Phi kim loại có tính khử là khả năng giảm số oxi hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron cho chúng. Tính khử này dựa trên sự khác nhau về năng lượng giữa các electron trong lớp ngoài cùng của nguyên tử. Khi phi kim loại tương tác với các chất khác, các electron có năng lượng cao sẽ chuyển sang chất đó, làm giảm số oxi hóa của nó và tăng lên số oxi hóa của phi kim loại. Một ví dụ về tính khử của phi kim loại là quá trình oxy hóa của sắt khi tương tác với oxi, tạo thành óxit sắt (III). Tính khử của phi kim loại được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các sản phẩm và trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại.

Tính ôxi hóa của phi kim loại

Tính ôxi hóa của phi kim loại là khả năng của chúng để mất electron trong quá trình phản ứng hóa học. Điều này dẫn đến việc tạo ra ion dương. Tính ôxi hóa của phi kim loại là một tính chất quan trọng trong hóa học và có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
Cơ chế của tính ôxi hóa của phi kim loại liên quan đến năng lượng của electron trong lớp ngoài cùng của nguyên tử. Các kim loại có năng lượng electron cao hơn sẽ dễ dàng mất electron hơn. Ví dụ, sắt có tính ôxi hóa mạnh hơn đồng vì năng lượng của electron lớp ngoài cùng của sắt cao hơn đồng.
Một số ví dụ về tính ôxi hóa của phi kim loại bao gồm:
- Sắt (Fe) ôxi hóa thành oxit sắt (Fe2O3) trong quá trình rỉ sét.
- Nhôm (Al) ôxi hóa thành oxit nhôm (Al2O3) trong quá trình sản xuất nhôm.
- Kẽm (Zn) ôxi hóa thành oxit kẽm (ZnO) trong quá trình sản xuất pin.
Tính ôxi hóa của phi kim loại có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ví dụ, tính ôxi hóa của kim loại được sử dụng trong quá trình sản xuất pin và thiết bị điện tử. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng tính ôxi hóa của kim loại để loại bỏ các chất độc hại trong môi trường và nước uống.
Tính ôxi hóa của phi kim loại là khả năng mất electron trong phản ứng hóa học, tạo ra ion dương. Đây là tính chất quan trọng trong hóa học và có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Tính ôxi hóa của phi kim loại phụ thuộc vào năng lượng electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử, với các kim loại có năng lượng electron cao hơn có khả năng mất electron dễ dàng hơn. Ví dụ, sắt ôxi hóa thành Fe2O3, nhôm ôxi hóa thành Al2O3, và kẽm ôxi hóa thành ZnO trong quá trình sản xuất và sử dụng các sản phẩm. Tính ôxi hóa của phi kim loại có thể được sử dụng để sản xuất pin và thiết bị điện tử, và cũng có thể được áp dụng để loại bỏ chất độc hại trong môi trường và nước uống.

Tính chất với acid của phi kim loại

Tính chất với acid của phi kim loại là khả năng của các kim loại phi như kẽm, nhôm, magiê, sắt... tác dụng với acid, tạo ra muối và khí. Đây là một tính chất hóa học quan trọng của phi kim loại.
Cơ chế của tính chất với acid của phi kim loại dựa trên khả năng của kim loại phi nhường đi ion (một lượng proton) cho acid. Khi kim loại phi tác dụng với acid, nó sẽ trao đổi ion với acid và tạo ra muối và khí.
Một ví dụ phổ biến về tính chất với acid của phi kim loại là sự tác dụng của nhôm với axit clohidric để tạo ra muối nhôm clo và khí hidro.
Tính chất với acid của phi kim loại có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ví dụ, kẽm được sử dụng để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt thép. Sự tác dụng của kẽm với acid trong dung dịch tạo ra ion kẽm (Zn2+), nó sẽ được trung hòa và tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt thép.
Trong đời sống, tính chất với acid của phi kim loại có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như rối loạn tiêu hóa và bệnh trầm cảm.
Tính chất với acid của phi kim loại là khả năng của các kim loại phi như kẽm, nhôm, magiê, sắt... tác dụng với acid, tạo ra muối và khí. Cơ chế của tính chất này dựa trên khả năng của kim loại phi nhường đi ion cho acid. Ví dụ phổ biến là sự tác dụng của nhôm với axit clohidric để tạo ra muối nhôm clo và khí hidro. Tính chất này có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp, ví dụ như sử dụng kẽm để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Trong đời sống, tính chất này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như rối loạn tiêu hóa và bệnh trầm cảm.

Sự phân bố và ứng dụng của phi kim loại

Sự phân bố của phi kim loại trên trái đất

Sự phân bố của các nguyên tố phi kim loại trên trái đất là không đồng đều và phức tạp. Các nguyên tố như nhôm, titan, sắt, nikê, đồng, kẽm và thiếc phân bố rộng rãi trên mặt đất và được tìm thấy trong các khoáng chất khác nhau.
Các địa chất và quá trình địa chất chịu trách nhiệm cho sự phân bố này. Ví dụ, các đá phi kim chứa nhiều nguyên tố phi kim loại và được hình thành từ các quá trình địa chất như biến đổi nhiệt độ cao và áp suất cao. Các nguyên tố phi kim loại cũng có thể được tìm thấy trong các khoáng chất trầm tích, nhưng sự phân bố của chúng trong các lớp đất phụ thuộc vào các quá trình địa chất khác nhau.
Sự phân bố của các nguyên tố phi kim loại trên trái đất có tác động lớn đến các hoạt động khai thác và sử dụng các tài nguyên đó. Điều này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về các quá trình địa chất và tạo nên sự đa dạng về tài nguyên trên trái đất.
Sự phân bố các nguyên tố phi kim loại trên trái đất không đồng đều và phức tạp. Những nguyên tố như nhôm, titan, sắt, nikê, đồng, kẽm và thiếc được tìm thấy rộng rãi trên mặt đất trong các khoáng chất khác nhau. Địa chất và quá trình địa chất có trách nhiệm cho việc phân bố này. Ví dụ, đá phi kim chứa nhiều nguyên tố phi kim loại và được hình thành từ quá trình biến đổi nhiệt độ và áp suất cao. Các nguyên tố phi kim loại cũng có thể được tìm thấy trong các khoáng chất trầm tích, nhưng phân bố của chúng trong lớp đất phụ thuộc vào các quá trình địa chất khác nhau. Phân bố các nguyên tố phi kim loại trên trái đất có tác động lớn đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên. Điều này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các quá trình địa chất và tạo ra sự đa dạng tài nguyên trên trái đất.

Ứng dụng của phi kim loại trong đời sống

Phi kim loại là những nguyên tố không có tính chất kim loại và thường có tính chất hoá học đặc biệt. Trong đời sống, phi kim loại có rất nhiều ứng dụng, bao gồm:
1. Sử dụng trong dược phẩm: Một số phi kim loại được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, như bismuth trong việc điều trị viêm dạ dày và phổi, hay arsenic trong việc điều trị ung thư.
2. Sử dụng trong thực phẩm: Một số phi kim loại được sử dụng như phụ gia thực phẩm, như calcium silicate trong sản xuất đồ hộp, hay titanium dioxide trong sản xuất socola.
3. Sử dụng trong đồ gia dụng: Một số phi kim loại được sử dụng trong sản xuất các vật dụng gia dụng, như boron trong sản xuất kính chịu lực, hay silicon trong sản xuất các sản phẩm điện tử.
Trên đây là một số ứng dụng của phi kim loại trong đời sống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng phi kim loại cần được thực hiện đúng cách và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phi kim loại là những nguyên tố không có tính chất kim loại và có tính chất hoá học đặc biệt. Có nhiều ứng dụng của phi kim loại trong đời sống, bao gồm sử dụng trong dược phẩm, thực phẩm và đồ gia dụng. Trong lĩnh vực dược phẩm, phi kim loại như bismuth và arsenic được sử dụng để điều trị một số bệnh. Trong thực phẩm, calcium silicate và titanium dioxide được sử dụng làm phụ gia. Trong đồ gia dụng, boron và silicon được sử dụng để sản xuất các vật dụng như kính chịu lực và sản phẩm điện tử. Tuy nhiên, việc sử dụng phi kim loại phải được thực hiện đúng cách và đảm bảo an toàn cho người dùng.

Ứng dụng của phi kim loại trong công nghiệp

Phi kim loại là những nguyên tố không có tính chất kim loại, chúng có những tính chất đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng của phi kim loại trong công nghiệp:
- Luyện kim: Bột đồng oxide được sử dụng để tạo ra đồng nguyên chất thông qua quá trình luyện kim. Trong quá trình này, bột đồng oxide được đốt nóng với cacbon để tạo ra đồng nguyên chất.
- Sản xuất thép: Crom được sử dụng để sản xuất thép không gỉ. Thép không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và hóa học.
- Điện tử: Thiếc được sử dụng trong sản xuất chip điện tử và các linh kiện điện tử khác. Nó được sử dụng như một lớp bảo vệ trên các bề mặt kim loại để ngăn chặn ăn mòn.
- Công nghệ sinh học: Molypdenum được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm sinh học khác. Ngoài ra, molypdenum còn được sử dụng để làm phần của các hợp chất đỏ máu.
Những ứng dụng của phi kim loại trong công nghiệp là rất đa dạng và quan trọng đối với nền kinh tế của mỗi quốc gia.
Phi kim loại là những nguyên tố không có tính chất kim loại, nhưng lại có những tính chất đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Các ứng dụng của phi kim loại trong công nghiệp bao gồm: 1. Luyện kim: Bột đồng oxide được sử dụng để tạo đồng nguyên chất thông qua quá trình luyện kim. 2. Sản xuất thép: Crom được sử dụng để sản xuất thép không gỉ, được áp dụng trong y tế, thực phẩm và hóa học. 3. Điện tử: Thiếc được sử dụng trong sản xuất chip điện tử và các linh kiện điện tử khác, để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn. 4. Công nghệ sinh học: Molypdenum được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm sinh học khác, cũng như là một phần trong các hợp chất đỏ máu. Các ứng dụng của phi kim loại trong công nghiệp đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia.
×