Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱
Chủ đề: lớp PolimeElement

Tính kế thừa

Tính kế thừa

Kế thừa là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, cho phép ta tái sử dụng mã nguồn và xây dựng các lớp phức tạp từ các lớp đơn giản hơn. Trong lớp PolimeElement, ta có thể sử dụng tính kế thừa để tạo ra các lớp con kế thừa hành vi và thuộc tính từ lớp cha.
Để kế thừa trong lớp PolimeElement, ta sử dụng từ khóa `extends` và chỉ định tên lớp cha trong khai báo lớp con. Ví dụ:
```
class MyElement extends PolimeElement {
// định nghĩa phương thức và thuộc tính mới
}
```
Khi đó, lớp MyElement sẽ kế thừa toàn bộ các phương thức và thuộc tính từ lớp PolimeElement, và có thể định nghĩa thêm các phương thức và thuộc tính mới.
Tính kế thừa giúp ta giảm thiểu việc lặp lại mã nguồn và tăng tính tái sử dụng trong lập trình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá sử dụng kế thừa có thể dẫn đến việc thiết kế lớp phức tạp và khó hiểu. Do đó, cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng tính kế thừa trong lớp PolimeElement.
Kế thừa là khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, giúp sử dụng lại mã nguồn và xây dựng các lớp phức tạp từ các lớp đơn giản hơn. Lớp PolimeElement sử dụng tính kế thừa để tạo ra các lớp con kế thừa hành vi và thuộc tính từ lớp cha. Để kế thừa trong lớp PolimeElement, ta sử dụng từ khóa `extends` và chỉ định tên lớp cha trong khai báo lớp con. Tính kế thừa giúp giảm thiểu việc lặp lại mã nguồn và tăng tính tái sử dụng trong lập trình, tuy nhiên cần cân nhắc để tránh thiết kế lớp phức tạp và khó hiểu.

Phương thức constructor

Tạo phương thức constructor cho lớp PolimeElement

Phương thức constructor là một phương thức đặc biệt trong lớp PolimeElement của ngôn ngữ lập trình JavaScript, được sử dụng để khởi tạo đối tượng của lớp. Nó có thể được sử dụng để thiết lập các giá trị mặc định cho đối tượng và cũng có thể nhận các tham số được truyền vào để tạo đối tượng với các giá trị khác nhau.
Để tạo phương thức constructor cho lớp PolimeElement, ta sử dụng từ khóa "constructor" với cú pháp như sau:
```
class PolimeElement {
constructor(param1, param2, ...) {
this.property1 = param1;
this.property2 = param2;
...
}
}
```
Trong đó, "param1", "param2", ... là các tham số được truyền vào để tạo đối tượng với các thuộc tính khác nhau. Tiếp theo, ta sử dụng các tham số đó để thiết lập các thuộc tính của đối tượng bằng cách sử dụng từ khóa "this". Sau khi thiết lập các thuộc tính đó, đối tượng sẽ được trả về để sử dụng trong chương trình.
Ví dụ: Ta có lớp PolimeElement như sau:
```
class PolimeElement {
constructor(name, color) {
this.name = name;
this.color = color;
}
}
```
Ta có thể tạo đối tượng của lớp PolimeElement với tên và màu sắc khác nhau như sau:
```
let element1 = new PolimeElement("Hidrogen", "Xanh lá cây");
let element2 = new PolimeElement("Oxy", "Đỏ");
```
Trong đó, đối tượng "element1" có thuộc tính "name" là "Hidrogen" và "color" là "Xanh lá cây", còn đối tượng "element2" có thuộc tính "name" là "Oxy" và "color" là "Đỏ".
Qua đó, ta đã biết cách tạo phương thức constructor cho lớp PolimeElement và cách sử dụng nó để khởi tạo đối tượng với các thuộc tính khác nhau.
Phương thức constructor trong lớp PolimeElement của JavaScript được sử dụng để khởi tạo đối tượng và thiết lập các giá trị mặc định hoặc các giá trị khác nhau nếu truyền vào các tham số. Cú pháp của phương thức này sử dụng từ khóa "constructor" và các tham số được truyền vào được sử dụng để thiết lập các thuộc tính của đối tượng bằng cách sử dụng từ khóa "this". Ví dụ về cách sử dụng phương thức constructor được trình bày thông qua lớp PolimeElement và các đối tượng được tạo ra từ đó.

Tác dụng của phương thức constructor trong lớp PolimeElement

Phương thức constructor là một phương thức đặc biệt trong lớp PolimeElement và trong lập trình hướng đối tượng nó được sử dụng để khởi tạo đối tượng. Tác dụng chính của phương thức constructor là tạo ra một đối tượng mới từ lớp PolimeElement.
Khi tạo ra một đối tượng mới, phương thức constructor sẽ được gọi tự động và nó sẽ khởi tạo các thuộc tính và các giá trị ban đầu cho đối tượng đó. Điều này giúp cho việc tạo ra đối tượng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Ngoài ra, phương thức constructor còn cho phép chúng ta truyền tham số vào khi tạo đối tượng. Điều này giúp cho việc khởi tạo đối tượng trở nên linh hoạt hơn, cho phép chúng ta tạo ra các đối tượng có các giá trị khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Tóm lại, phương thức constructor là một phương thức quan trọng trong lớp PolimeElement và trong lập trình hướng đối tượng nó giúp cho việc tạo ra các đối tượng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn. Nó cho phép khởi tạo các giá trị ban đầu cho đối tượng và cũng cho phép truyền tham số vào khi tạo đối tượng.
Phương thức constructor trong lớp PolimeElement được sử dụng để khởi tạo đối tượng và tạo ra các giá trị ban đầu cho đối tượng đó. Nó cũng cho phép truyền tham số để tạo ra các đối tượng với các giá trị khác nhau. Việc sử dụng phương thức constructor giúp tạo đối tượng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.

Thuộc tính đối tượng

Khái niệm thuộc tính đối tượng

Thuộc tính đối tượng là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó đại diện cho các đặc điểm của đối tượng và cho phép chúng ta truy cập và thao tác với chúng. Trong lớp PolimeElement, thuộc tính đối tượng được sử dụng để lưu trữ các thông tin về phần tử và cho phép truy cập và sửa đổi các thuộc tính này từ bên ngoài lớp.
Các thuộc tính đối tượng được khai báo trong lớp PolimeElement bằng cách sử dụng từ khóa "this" và tên thuộc tính. Ví dụ: this.name = "elementName". Khi một đối tượng được tạo ra từ lớp PolimeElement, các thuộc tính này sẽ được khởi tạo với giá trị mặc định hoặc giá trị được chỉ định.
Để truy cập và sửa đổi các thuộc tính đối tượng trong lớp PolimeElement, chúng ta có thể sử dụng các phương thức getter và setter. Phương thức getter cho phép chúng ta truy cập giá trị của thuộc tính, trong khi phương thức setter cho phép chúng ta đặt giá trị mới cho thuộc tính. Ví dụ:
```javascript
class PolimeElement {
constructor() {
this._name = "defaultName";
}
get name() {
return this._name;
}
set name(newName) {
this._name = newName;
}
}
let element = new PolimeElement();
console.log(element.name); // "defaultName"
element.name = "newName";
console.log(element.name); // "newName"
```
Thuộc tính đối tượng trong lớp PolimeElement cũng có thể được sử dụng để đảm bảo tính đóng gói, một trong những nguyên tắc cơ bản của lập trình hướng đối tượng. Bằng cách định nghĩa các thuộc tính là private hoặc protected, chúng ta có thể giới hạn truy cập và sửa đổi các thuộc tính này chỉ trong phạm vi lớp PolimeElement.
Thuộc tính đối tượng là khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, đại diện cho các đặc điểm của đối tượng và cho phép truy cập và thao tác với chúng. Trong lớp PolimeElement, các thuộc tính đối tượng được sử dụng để lưu trữ các thông tin về phần tử và cho phép truy cập và sửa đổi các thuộc tính này từ bên ngoài lớp. Để truy cập và sửa đổi các thuộc tính đối tượng, chúng ta có thể sử dụng các phương thức getter và setter. Thuộc tính đối tượng cũng có thể được sử dụng để đảm bảo tính đóng gói.

Cách khai báo thuộc tính

Khai báo thuộc tính đối tượng là một trong những khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, bao gồm cả lớp PolimeElement. Thuộc tính đối tượng là các biến được khai báo trong lớp đối tượng và được sử dụng để lưu trữ các giá trị.
Trong lớp PolimeElement, ta có thể khai báo thuộc tính bằng từ khóa "this" và tên thuộc tính. Ví dụ:
```
class PolimeElement {
constructor() {
this.name = 'PolimeElement';
}
}
```
Trong ví dụ trên, ta đã khai báo một thuộc tính là "name" và gán giá trị là "PolimeElement". Để truy cập thuộc tính này, ta có thể sử dụng từ khóa "this" và tên thuộc tính. Ví dụ:
```
let element = new PolimeElement();
console.log(element.name); // kết quả là "PolimeElement"
```
Ta cũng có thể khai báo thuộc tính với giá trị mặc định. Ví dụ:
```
class PolimeElement {
constructor() {
this.name = 'PolimeElement';
this.width = 100;
this.height = 100;
}
}
```
Trong ví dụ trên, ta đã khai báo các thuộc tính "width" và "height" với giá trị mặc định là 100.
Ngoài ra, ta còn có thể sử dụng các thuộc tính được kế thừa từ lớp cha. Ví dụ:
```
class ButtonElement extends PolimeElement {
constructor() {
super();
this.type = 'button';
}
}
```
Trong ví dụ trên, lớp ButtonElement được kế thừa từ lớp PolimeElement. Và ta đã khai báo thêm một thuộc tính mới là "type" và gán giá trị là "button".
Như vậy, đó là cách khai báo thuộc tính đối tượng trong lớp PolimeElement và cách sử dụng chúng để lưu trữ các giá trị.
Khai báo thuộc tính đối tượng là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Lớp PolimeElement có thể khai báo thuộc tính bằng "this" và tên thuộc tính. Các thuộc tính được sử dụng để lưu trữ các giá trị. Chúng có thể được khai báo với giá trị mặc định và được kế thừa từ lớp cha. Sử dụng các thuộc tính đối tượng giúp lưu trữ các giá trị trong lập trình hướng đối tượng.

Cách truy cập thuộc tính

Truy cập thuộc tính trong lớp PolimeElement là một trong những kỹ năng cơ bản cần thiết cho việc lập trình với lớp này. Thuộc tính là các biến được khai báo trong lớp để lưu trữ dữ liệu cho đối tượng. Có hai cách để truy cập thuộc tính trong lớp PolimeElement:
1. Truy cập thuộc tính bằng cách sử dụng tên đối tượng và tên thuộc tính:
```javascript
var element = document.createElement('polymer-element');
element.name = 'my-element';
```
2. Truy cập thuộc tính bằng cách sử dụng phương thức get và set:
```javascript
class MyElement extends PolymerElement {
static get properties() {
return {
name: {
type: String
}
}
}
set name(value) {
this._name = value;
}
get name() {
return this._name;
}
}
```
Trong ví dụ trên, thuộc tính "name" được định nghĩa trong phương thức "properties". Phương thức set được sử dụng để gán giá trị cho thuộc tính và phương thức get được sử dụng để truy cập giá trị của thuộc tính.
Khi truy cập thuộc tính, chúng ta cần chú ý đến tính đóng gói của lớp PolimeElement. Tính đóng gói là khả năng bảo vệ dữ liệu của lớp và đảm bảo rằng các thuộc tính chỉ được truy cập và sửa đổi bởi các phương thức của lớp.
Trong lớp PolimeElement, các thuộc tính được định nghĩa trong phương thức "properties" và các phương thức getter và setter được sử dụng để truy cập và sửa đổi giá trị của thuộc tính. Việc sử dụng các phương thức này giúp đảm bảo tính đóng gói của lớp và tránh xảy ra các lỗi do truy cập và sửa đổi giá trị thuộc tính một cách trực tiếp.
Trong lớp PolimeElement, truy cập thuộc tính có hai cách: sử dụng tên đối tượng và tên thuộc tính hoặc sử dụng phương thức get và set. Việc truy cập thuộc tính cần chú ý đến tính đóng gói của lớp để đảm bảo bảo vệ dữ liệu và tránh lỗi do truy cập và sửa đổi giá trị thuộc tính một cách trực tiếp. Các thuộc tính được định nghĩa trong phương thức "properties" và các phương thức getter và setter được sử dụng để truy cập và sửa đổi giá trị của thuộc tính.

Tính đóng gói

Tính đóng gói là một trong những nguyên tắc cốt lõi của lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép ẩn các chi tiết bên trong của một đối tượng, đồng thời chỉ cho phép truy cập đến các thành phần được công khai.
Trong lớp PolimeElement, chúng ta có thể sử dụng thuộc tính đối tượng để đảm bảo tính đóng gói. Thuộc tính này có thể được khai báo là riêng tư (private) hoặc bảo vệ (protected), để chỉ cho phép truy cập đến nó trong phạm vi của lớp hoặc những lớp con kế thừa.
Để sử dụng tính đóng gói trong lớp PolimeElement, chúng ta có thể khai báo các thuộc tính riêng tư (private) và sử dụng các phương thức công khai (public) để truy cập đến các giá trị của thuộc tính đó. Ví dụ:
```javascript
class PolimeElement {
constructor(color) {
this._color = color; // thuộc tính riêng tư
}
get color() { // phương thức công khai
return this._color;
}
set color(color) { // phương thức công khai
this._color = color;
}
}
```
Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo thuộc tính `_color` là riêng tư (private) bằng cách đặt dấu gạch dưới trước tên thuộc tính. Sau đó, chúng ta đã sử dụng các phương thức getter và setter để truy cập đến giá trị của thuộc tính đó.
Việc sử dụng tính đóng gói không chỉ giúp bảo vệ các thành phần bên trong của một đối tượng mà còn giúp tăng tính module hóa và tái sử dụng của mã nguồn.
Tính đóng gói là nguyên tắc cốt lõi trong lập trình hướng đối tượng, cho phép ẩn các chi tiết bên trong của đối tượng và chỉ cho phép truy cập đến các thành phần được công khai. Lớp PolimeElement sử dụng thuộc tính đối tượng để đảm bảo tính đóng gói, có thể khai báo là riêng tư hoặc bảo vệ để chỉ cho phép truy cập trong phạm vi lớp hoặc các lớp con kế thừa. Sử dụng tính đóng gói trong lớp PolimeElement bằng cách khai báo thuộc tính riêng tư và sử dụng các phương thức công khai để truy cập giá trị của thuộc tính đó. Việc sử dụng tính đóng gói giúp bảo vệ thành phần bên trong đối tượng và tăng tính module hóa và tái sử dụng của mã nguồn.

Tính kế thừa

Trong lớp PolimeElement, tính kế thừa được sử dụng để tạo ra các lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha. Khi một lớp con được tạo ra, nó sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của lớp cha. Bằng cách này, các lớp con có thể sử dụng lại các phương thức và thuộc tính đã được định nghĩa trong lớp cha mà không cần phải định nghĩa lại chúng.
Để sử dụng tính kế thừa trong lớp PolimeElement, chúng ta cần sử dụng từ khóa "extends" khi tạo ra một lớp con. Ví dụ, nếu muốn tạo ra một lớp con của lớp PolimeElement, ta có thể sử dụng cú pháp như sau:
```
class MyElement extends PolimeElement {
// Định nghĩa các thuộc tính và phương thức của lớp con
}
```
Trong ví dụ trên, lớp MyElement sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của lớp PolimeElement. Chúng ta có thể sử dụng các thuộc tính và phương thức của lớp cha bằng cách gọi chúng trực tiếp từ lớp con. Nếu muốn định nghĩa thêm các thuộc tính và phương thức mới trong lớp con, chúng ta có thể định nghĩa chúng sau khai báo lớp con.
Tính kế thừa là một trong những khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và nó giúp chúng ta tối ưu hóa mã nguồn và tăng tính tái sử dụng của mã nguồn.
Tính kế thừa trong lớp PolimeElement được sử dụng để tạo ra các lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha. Khi tạo ra một lớp con, nó sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của lớp cha, giúp tối ưu hóa mã nguồn và tăng tính tái sử dụng của mã nguồn. Để sử dụng tính kế thừa, ta cần sử dụng từ khóa "extends" khi tạo ra một lớp con và có thể định nghĩa thêm các thuộc tính và phương thức mới trong lớp con.

Phương thức đối tượng

Cách tạo phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement

Để tạo phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement, chúng ta cần định nghĩa một hàm trả về một đối tượng. Cú pháp để tạo phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement như sau:
```javascript
class MyElement extends PolymerElement {
static get properties() {
return {
// thiết lập các thuộc tính
};
}
// tạo phương thức đối tượng
static get observers() {
return [
'_computeValue(property1, property2)',
];
}
_computeValue(property1, property2) {
// thực hiện tính toán và trả về giá trị
}
}
```
Trong đoạn mã trên, `observers` là một phương thức đối tượng được định nghĩa bằng cách sử dụng từ khoá `static get`. Nó trả về một mảng các phương thức đối tượng, trong đó mỗi phương thức đối tượng được định nghĩa bằng cách sử dụng tên phương thức và danh sách các thuộc tính mà phương thức đối tượng sẽ giám sát.
Trong ví dụ trên, phương thức đối tượng `_computeValue` sẽ giám sát các thuộc tính `property1` và `property2`. Khi một trong hai thuộc tính này thay đổi, phương thức đối tượng `_computeValue` sẽ được gọi để thực hiện tính toán và trả về giá trị cho đối tượng.
Thông qua việc tạo phương thức đối tượng, chúng ta có thể thực hiện các tính năng đặc biệt của đối tượng và tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của ứng dụng.
Bài viết giải thích cách tạo phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement. Để tạo phương thức, cần định nghĩa một hàm trả về một đối tượng. Phương thức đối tượng được định nghĩa bằng cách sử dụng từ khoá `static get`. Nó trả về một mảng các phương thức đối tượng, trong đó mỗi phương thức đối tượng được định nghĩa bằng cách sử dụng tên phương thức và danh sách các thuộc tính mà phương thức đối tượng sẽ giám sát. Việc tạo phương thức đối tượng giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của ứng dụng.

Tác dụng của phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement

Phương thức đối tượng là một phần quan trọng trong lớp PolimeElement, cho phép đối tượng thực hiện các tính năng đặc biệt của nó. Tác dụng của phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement là tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của đối tượng.
Để tối ưu hóa hiệu suất của đối tượng, phương thức đối tượng có thể được sử dụng để thực hiện các tính năng đặc biệt của đối tượng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, phương thức đối tượng có thể được sử dụng để thực hiện các tính năng phức tạp như tải dữ liệu từ máy chủ hoặc xử lý dữ liệu phức tạp.
Để tối ưu hóa độ tin cậy của đối tượng, phương thức đối tượng có thể được sử dụng để xử lý các tình huống đặc biệt mà đối tượng có thể gặp phải. Ví dụ, phương thức đối tượng có thể được sử dụng để xử lý các lỗi hoặc cảnh báo và đảm bảo rằng đối tượng vẫn hoạt động đúng cách.
Để sử dụng phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement, bạn cần tạo các phương thức đối tượng phù hợp với yêu cầu của đối tượng. Các phương thức này có thể được gọi từ bên ngoài đối tượng hoặc từ bên trong đối tượng để thực hiện các tính năng đặc biệt của nó. Ngoài ra, bạn cũng cần đảm bảo rằng các phương thức đối tượng được viết sao cho nó đáp ứng được các yêu cầu của ứng dụng và đảm bảo tính tin cậy của đối tượng.
Phương thức đối tượng là một phần quan trọng trong lớp PolimeElement, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của đối tượng. Các phương thức đối tượng có thể được sử dụng để thực hiện các tính năng đặc biệt của đối tượng nhanh chóng và hiệu quả, cũng như để xử lý các tình huống đặc biệt mà đối tượng có thể gặp phải. Để sử dụng phương thức đối tượng, cần tạo các phương thức phù hợp với yêu cầu của đối tượng và đảm bảo tính tin cậy của đối tượng.

Các loại phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement

Trong lớp PolimeElement, các phương thức đối tượng được sử dụng để thực hiện các tính năng đặc biệt của đối tượng. Các loại phương thức đối tượng phổ biến trong lớp PolimeElement bao gồm:
1. Phương thức connectedCallback(): được gọi khi đối tượng được kết nối vào văn bản của trang web. Phương thức này thường được sử dụng để thực hiện các thao tác khởi tạo, như đăng ký các sự kiện hoặc tải các tài nguyên.
2. Phương thức disconnectedCallback(): được gọi khi đối tượng bị ngắt kết nối với văn bản của trang web. Phương thức này thường được sử dụng để giải phóng các tài nguyên hoặc huỷ đăng ký các sự kiện.
3. Phương thức attributeChangedCallback(): được gọi khi giá trị của một thuộc tính của đối tượng được thay đổi. Phương thức này thường được sử dụng để cập nhật trạng thái của đối tượng hoặc hiển thị các giá trị mới.
4. Phương thức adoptedCallback(): được gọi khi đối tượng được chuyển đến một tài liệu khác. Phương thức này thường được sử dụng để cập nhật trạng thái của đối tượng hoặc thực hiện các thao tác khởi tạo mới.
Các loại phương thức đối tượng này có thể được sử dụng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của ứng dụng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của đối tượng.
Trong lớp PolimeElement, các phương thức đối tượng bao gồm: connectedCallback(), disconnectedCallback(), attributeChangedCallback() và adoptedCallback(). Chúng được sử dụng để thực hiện các tính năng đặc biệt của đối tượng như đăng ký sự kiện, tải tài nguyên, giải phóng tài nguyên, cập nhật trạng thái và thực hiện các thao tác khởi tạo mới. Các phương thức này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của đối tượng.

Cách gọi phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement

Để gọi phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement, ta sử dụng cú pháp sau:
element.methodName(arguments);
Trong đó, "element" là thể hiện của lớp PolimeElement, "methodName" là tên phương thức đối tượng cần gọi và "arguments" là các tham số truyền vào phương thức đối tượng (nếu có).
Ví dụ, để gọi phương thức "setAttribute" trong lớp PolimeElement để thiết lập thuộc tính của đối tượng, ta có thể sử dụng cú pháp sau:
element.setAttribute("attributeName", "attributeValue");
Ngoài ra, để gọi các phương thức đối tượng khác trong lớp PolimeElement, ta có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn về lớp này hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ để tìm kiếm và xem các phương thức có sẵn trong lớp này.
Để gọi phương thức đối tượng trong lớp PolimeElement, ta sử dụng cú pháp "element.methodName(arguments)". Để gọi phương thức "setAttribute" để thiết lập thuộc tính của đối tượng, ta sử dụng cú pháp "element.setAttribute("attributeName", "attributeValue")". Ta có thể tham khảo tài liệu hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ để tìm kiếm và xem các phương thức có sẵn trong lớp.

Đa hình

Ghi đè phương thức

×