Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Tiếng Anh 7

Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 7

Từ vựng về công việc và kĩ năng
Các nghề nghiệp gồm: doctor, engineer, architect, worker, firefighter, nurse, computer programmer,...
Từ vựng về trang phục và diện mạo
Các từ vựng để mô tả trang phục và ngoại hình gồm: accessories, boots, fashion, glasses, hoodie, jeans, ....
Từ vựng về các quốc gia và quốc tịch
Các quốc gia và quốc tịch phổ biến gồm: Vietnam - Vietnamese, England - English, Britian - British, USA - American, Australia - Australian, Germany - German, France - French,...
Từ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...
Từ vựng về các động từ thông dụng
Từ vựng về các động từ thông dụng trong tiếng Anh gồm: stay, meet, help, visit, explore, come, give, see, travel, watch, go, find, eat, look, take, feel, have, get, leave,...
Từ vựng về sự chuyển động
Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...

Bài xem nhiều

Từ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
Từ vựng về trang phục và diện mạo
Các từ vựng để mô tả trang phục và ngoại hình gồm: accessories, boots, fashion, glasses, hoodie, jeans, ....
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...
Từ vựng về sự chuyển động
Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...
Từ vựng về công việc và kĩ năng
Các nghề nghiệp gồm: doctor, engineer, architect, worker, firefighter, nurse, computer programmer,...
×