Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Tiếng Anh 7

Lý thuyết Từ vựng về cộng đồng Tiếng Anh 7

Từ vựng về các hoạt động cộng đồng
Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
Từ vựng về các hoạt động sống xanh ở trường
Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....

Bài xem nhiều

Từ vựng về các hoạt động cộng đồng
Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
Từ vựng về các hoạt động sống xanh ở trường
Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....
×