Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Tiếng Anh 7

Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 7

Từ vựng về môi trường
Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....
Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã
Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã gồm: challenge, jungle, adventure, survival, practical, brave, hunt, crocodile, reserved, competitive, leader, make decisions, experience,...
Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên
Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên gồm: compass, first-aid knit, lighter, map, mirror, rope, sleeping bag, tent, torch, water bottle,...
Từ vựng về các loài động vật
Từ vựng về các loài động vật gồm: parrot, chiken, bear, kangaroo, bee, rabbit, cow, chimp, tiger, butterfly, tortoise, donkey, elephant, zebra, fly, giraffe,...
Từ vựng về các nguồn năng lượng
Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,...
Từ vựng về các động từ sinh tồn
Các động từ chỉ sự sinh tồn gồm: avoid all plants, stand still, build a shelter, climb the tree, use the sun, follow the river, keep cool, light a fire,...

Bài xem nhiều

Từ vựng về môi trường
Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....
Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên
Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên gồm: compass, first-aid knit, lighter, map, mirror, rope, sleeping bag, tent, torch, water bottle,...
Từ vựng về các nguồn năng lượng
Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,...
Từ vựng về các động từ sinh tồn
Các động từ chỉ sự sinh tồn gồm: avoid all plants, stand still, build a shelter, climb the tree, use the sun, follow the river, keep cool, light a fire,...
Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã
Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã gồm: challenge, jungle, adventure, survival, practical, brave, hunt, crocodile, reserved, competitive, leader, make decisions, experience,...
×