Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Tím
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

SGK Tiếng Anh lớp 7

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 13
REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
Adverbs - Phó từ
1) Phó từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay phó từ khác. 2) Forms of Adverbs (Dạng cua phó từ).
Adjectives - Tính từ
Adjectives (Tinh từ) là một từ bổ nghĩa cho các danh từ hay đại từ. Tính từ không thay đổi dạng, trừ các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) this - these / that - those.
A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
2)Take a class survey (Thực hiện cuộc khảo sát trên lớp)
B. Come and Play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7
4. Complete the passage with the modal verbs in the box (Điền vào đoạn văn bằng những trợ động từ khiếm khuyết trong khung)

Bài xem nhiều

B. Come and Play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7
4. Complete the passage with the modal verbs in the box (Điền vào đoạn văn bằng những trợ động từ khiếm khuyết trong khung)
A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
2)Take a class survey (Thực hiện cuộc khảo sát trên lớp)
REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
Adjectives - Tính từ
Adjectives (Tinh từ) là một từ bổ nghĩa cho các danh từ hay đại từ. Tính từ không thay đổi dạng, trừ các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) this - these / that - those.
Adverbs - Phó từ
1) Phó từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay phó từ khác. 2) Forms of Adverbs (Dạng cua phó từ).
×