Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 4 - Global Success

Unit 3: My week

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về các ngày trong tuần và cấc hoạt động.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 1 trang 22, 23 Global Success
Look , listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 2 trang 24, 25 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 3 trang 26, 27 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi - đáp về ngày trong tuần. Hỏi – đáp ai đó làm gì vào ngày nào đó trong tuần

Bài xem nhiều

Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 2 trang 24, 25 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi - đáp về ngày trong tuần. Hỏi – đáp ai đó làm gì vào ngày nào đó trong tuần
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về các ngày trong tuần và cấc hoạt động.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 3 trang 26, 27 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 1 trang 22, 23 Global Success
Look , listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
×