Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 4 - Global Success

Unit 7: Our timetables

Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về các môn học.
Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi – đáp về việc ai đó có môn gì vào ngày hôm nay. Hỏi – đáp về việc khi nào ai đó có môn học nào.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 3 trang 54, 55 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Let’s write. Read and circle. Project.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 1 trang 50, 51 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Look, complete and read. Let’s play.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 2 trang 52, 53 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.

Bài xem nhiều

Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về các môn học.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 2 trang 52, 53 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 1 trang 50, 51 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Look, complete and read. Let’s play.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 3 trang 54, 55 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Let’s write. Read and circle. Project.
Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi – đáp về việc ai đó có môn gì vào ngày hôm nay. Hỏi – đáp về việc khi nào ai đó có môn học nào.
×