Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 4 - Global Success

Unit 16: Weather

Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về chủ đề thời tiết và các địa điểm.
Ngữ pháp Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ. Gợi ý về việc đi đến đâu đó.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 1 trang 40 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 2 trang 42 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s play.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 3 trang 44 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and circle. Let’s write. Project.

Bài xem nhiều

Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 2 trang 42 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s play.
Ngữ pháp Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ. Gợi ý về việc đi đến đâu đó.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 1 trang 40 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về chủ đề thời tiết và các địa điểm.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 lesson 3 trang 44 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and circle. Let’s write. Project.
×