Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Tiếng Anh 11

Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 11

Từ vựng về thành phố tương lai
Từ vựng về thành phố tương lai gồm: skyscraper, smart city, suburb, roof garden, sustainable, population, renewable, cycle path, liveable, underground,...
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...

Bài xem nhiều

Từ vựng về thành phố tương lai
Từ vựng về thành phố tương lai gồm: skyscraper, smart city, suburb, roof garden, sustainable, population, renewable, cycle path, liveable, underground,...
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...
×