Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp các bài tập phần: D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Read the conversation between an interviewer and Dr Brown, a robot expert. Tick T (True) or F (False)

 (Đọc đoạn hội thoại giữa một người phỏng vấn và ông Brown, một chuyên gia robot. Tích Đúng hoặc Sai)

- Interviewer: Good morning, Dr Brown. Welcome to our programme.

- Dr Brown: Good morning.

- Interviewer: Could you tell us what robots can do now, please?

- Dr Brown: Well, they can do a lot of things in many fields now. But they can’t understand our feelings or can’t do quite a lot of complicated things.

- Interviewer: What can home robots do for us in our houses?

- Dr Brown: A lot. They can work as guards in your house and even look after your babies when you’re away.

- Interviewer: Great! Can they do more complicated things like play football or drive a car?

- Dr Brown: They can’t play football now but they can drive a car only in streets with few vehicles.

- Interviewer: Really? Can they talk to humans?

- Dr Brown: Yes. The smartest robots can understand and speak more than 30 languages.

 

T

F

1. Robots can understand our feelings.

   

2. Home robots can do a lot of things in our houses.

   

3. Robots cannot play football.

   

4. Robots can drive a car in every street.

   

5. Robots can talk to people.

   

Bài 2

2. Mark Huge, a robot expert, is now online answering questions from Sarah, Jeremy and Nubira about the story and design of robots. Read his blog and choose the correct answer A, B, C or D for each gap

(Mark Huge, một chuyên gia robot, đang online để trả lời các câu hỏi từ Sarah, Jeremy và Nubira về câu chuyện và thiết kế của robot. Đọc blog của ông ấy và chọn đáp án đúng)

1. A. on                            B. in                       C. at                                 D. to

2. A. on                            B. into                    C. in                                 D. to

3. A. looks                        B. feelings              C. expressions                 D. shows

4. A. bring                        B. take                    C. pass                             D. send

5. A. appear                      B. go                      C. have                             D. buy


Bài 3

3. Read the text and choose the correct answer (A, B, C, or D) for each of the questions from 1 to 5 

(Đọc văn bản và chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi từ 1 đến 5)

A robot cannot think or do things alone. People use a computer to control it. Today, robots are becoming useful in our lives. They can help us to save a lot of time and work. A robot can do the same work for 24 hours, and yet, it does not complain or get tired. In the US, people use robots as security guards in some important places. These robots can listen for certain noises and send signals for help if there’s trouble or danger. In Japan, people use robots in factories to build cars. In the future, scientists will design many types of intelligent robots. Their robots will help us do many more complicated things. However, some people do not like robots. They fear that one day robots will be too powerful.

1. Why do people use a computer to control a robot? 

A. Because it can save time and work.

B. Because it cannot think or do things alone.

C. Because it is too expensive.

D. Because it is very useful.

2. Which of the following statements is NOT TRUE according to the text?

A. People use computers to control robots.

B. Robots cannot do the same work for 24 hours.

C. Robots do not get tired of working.

D. People use robots as security guards in some important places in the US.

3. The word “it” in the text refers to __________.

A. a robot                B. a computer                    C. work                  D. the US

4. In Japan, people use robots in factories to __________.

A. guard important places

B. do many more complicated things

C. build cars

D. listen to certain noises

5. Some people fear that one day robots __________.

A. will be busier than humans 

B. will do complicated things 

C. will have too much power 

D. will make too much noise


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đo lường độ hấp thụ ẩm

Khái niệm về loại sợi - Định nghĩa và tính chất chung của sợi - Sợi tự nhiên và tính chất của chúng - Sợi tổng hợp và tính chất của chúng - Ứng dụng của loại sợi trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về cấu trúc vải và thành phần của vải | Loại sợi và phương pháp dệt vải | Các loại vải theo cấu trúc và ứng dụng

Khái niệm về sợi tự nhiên và các loại sợi phổ biến

Khái niệm về sợi tổng hợp và vai trò của nó trong ngành dệt may

Khái niệm vải dệt - Định nghĩa và cách dệt vải. Các loại sợi tự nhiên và sợi nhân tạo được sử dụng. Quá trình dệt bằng tay hoặc trên máy dệt. Ưu điểm và ứng dụng rộng rãi. Loại sợi tự nhiên và tổng hợp. Công nghệ cải tiến và quá trình sản xuất vải dệt. Ứng dụng trong đời sống, thời trang và các ngành công nghiệp khác.

Vải dệt kim - Định nghĩa, sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Tổng quan về các loại vải dệt kim phổ biến và công nghệ sản xuất, bao gồm cả nguyên liệu cần thiết và các bước sản xuất cơ bản.

Khái niệm về vải không dệt

Khái niệm và ứng dụng của màng phủ chống nước trong việc bảo vệ bề mặt khỏi tác động của nước và các yếu tố môi trường khác. Loại màng phủ chống nước và công dụng của chúng. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản màng phủ chống nước để đạt hiệu quả tối ưu và tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Khái niệm về quần áo - Mô tả, vai trò và loại quần áo thông dụng, chất liệu và phương pháp sản xuất, tính năng và tính chất, phong cách và xu hướng thời trang.

Xem thêm...
×