Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Speaking – Unit 8. Going away – SGK tiếng Anh 6 - Friends plus

Cuộn nhanh đến câu

Think!

THINK! Look at the photo of Zoe and Aaron. What do you think they are talking about?

(HÃY NGHĨ! Nhìn vào bức ảnh của Zoe và Aaron. Bạn nghĩ họ đang nói về điều gì?)


Bài 1

1. Read the Skills Strategy. Then watch or listen and complete the dialogue with the words in the box. Who are they going to invite?

(Đọc Chiến lược Kỹ năng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Họ sẽ mời ai?)


SKILLS STRATEGY (CHIẾN LƯỢC KỸ NĂNG)

Before you watch or listen, you should: (Trước khi xem hoặc nghe, bạn nên)

• read the words in the box. (đọc các từ trong khung.)

• try to predict which words will fill the gaps. (cố gắng dự đoán từ nào sẽ có thể điền vào khoảng trống.)

 

          a picnic                         drinks                         hot and sunny                      my house

Zoe: Look! It says it'll be1…….........this weekend. Let's go to the beach.

Aaron: That's a good idea! Let's take2……………..

Zoe: Cool! I can bring some pizza.

Aaron: I can make some sandwiches.

Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some3………….

Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.

Zoe: Let's meet at4……….... at 9 a.m.My mum can drive us to the beach.

Aaron: OK. I'll be at your house at nine.

Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!

Aaron: I won't ... I promise.


Bài 2

2. Watch or listen again. Which key phrases are for making offers and which are for making promises? Write O (offers) or P (promises). Then practise the dialogue with a partner.

(Xem hoặc nghe lại. Cụm từ khóa nào để đưa ra lời đề nghị và cụm từ nào để đưa ra lời hứa? Viết O (đề nghị) hoặc P (hứa hẹn). Sau đó, thực hành đối thoại với một người bạn của bạn.)


KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making offers and promises (Đưa ra lời đề nghị và hứa hẹn)

1. I can bring (some pizza)........

(Tôi có thể mang (một số bánh pizza))

2. I can make (some sandwiches).

(Tôi có thể làm (một số bánh mì).)

3. I'll ask (Hannah) to (bring some drinks).

(Tôi sẽ yêu cầu (Hannah) (mang ít đồ uống).)

4. I'll text (Jim) and see if (he) wants to come too.

(Tôi sẽ nhắn tin cho (Jim) và xem liệu (anh ấy) có muốn đến không.)

5. My (mum) can drive us to the beach....

((mẹ) của tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển)

6. I'll be (at your house at nine)......

(Tôi sẽ (có mặt ở nhà bạn lúc 9 giờ)...)

7. I won't ...........I promise......

(Tôi sẽ không... Tôi hứa...)


Bài 3

3. Choose the correct responses in the mini-dialogues. Listen and check.

(Chọn câu trả lời đúng trong các cuộc đối thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra.)


1. A: It'll be cold and wet on Saturday. Let's stay at home.

    B: Good idea! I'll ask Naomi to come too. / I promise.

2. A: It'll be rainy tomorrow. Why dont you come to my house in the afternoon?

    B: Great! I'll  be there at three. / I won't.

3. A:  It'll be hot and sunny tomorrow afternoon. Let's have a barbecue.

    B: Cool! I can bring some chicken. / I can play football.

4. A: Let's meet outside the sports centre at 8 p.m. Don't be late!

    B: OK. I'll /won't be late.... I promise.


Bài 4

4. Work in pairs. Look at the situations and choose A or B. Prepare and practise a new dialogue. Use the Key Phrases and the đialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tình huống và chọn A hoặc B. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và danh mục trong bài tập 1 để giúp bạn.)

Situation A: It will be cold and rainy this weekend. You want to watch a DVD with some friends.

(Tình huống A: Cuối tuần này trời sẽ lạnh và mưa. Bạn muốn xem một đĩa DVD với một số bạn bè.)

 

Situation B: It will be hot and sunny this weekend. You want to go to the park.

(Tình huống B: Trời sẽ nắng nóng vào cuối tuần này. Bạn muốn đi đến công viên.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về H2SO4

Khái niệm về chưng cất dầu mỏ và quy trình tách các thành phần của dầu mỏ để thu được các sản phẩm khác nhau

Khái niệm về an toàn làm việc

Phân tử Benzen: Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống (150 ký tự)

Cấu trúc vòng sáu góc đều trong hóa học: đặc điểm, công thức phân tử và ứng dụng - Tối đa 150 ký tự.

Khái niệm độ dài liên kết trong hóa học và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Phương pháp xác định và ứng dụng của độ dài liên kết trong nghiên cứu hóa học và công nghệ.

Khái niệm về góc liên kết và vai trò của nó trong xác định cấu trúc hình học của phân tử. Yếu tố ảnh hưởng đến góc liên kết và các loại góc liên kết phổ biến. Các phương pháp và công cụ để xác định góc liên kết trong hóa học.

Khái niệm về phân tử hydro

Khái niệm về nhóm chức trong hóa học hữu cơ và vô cơ, cấu trúc và vai trò của chúng trong các phản ứng hóa học. Phân loại nhóm chức và tính chất vật lý, hóa học của chúng. Ứng dụng của nhóm chức trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về trung tâm hexagon và các đặc tính quan trọng trong hình học và đồ thị: định nghĩa, tính chất và vai trò trong việc xác định đối xứng, đường chéo và các đỉnh của hexagon.

Xem thêm...
×