Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp bài tâp phần: Lesson 1 - Unit 8 trang 44,45 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.

(Nhìn vào các bức tranh và giải trò chơi ô chữ.)


New Words - b

b. Write the words in Task a to match with the correct descriptions.

(Viết các từ trong Bài a để phù hợp với các mô tả.)

1. a low place between hills or mountains with a river going through it => canyon

(một nơi thấp giữa những ngọn đồi hoặc ngọn núi với một con sông đi qua nó => hẻm núi)

2. the sport of traveling in a long, thin boat

3. a large hole on the side of a hill or under the ground

4. the sport of traveling down a river in a rubber boat

5. a place where people can put up a tent

6. the activity of going for long walks in the country


Listening

Listen and tick (✔)  the boxes.

(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào ô đúng.)


1. Where are the friends going this weekend?

(Cuối tuần này những người bạn đi đâu?)

the Red Mountains

the Green Mountains

2. How long does it take to get there?

(Mất bao lâu để đến đó?)

two hours

(2 tiếng)

three and a half hours

(3 tiếng rưỡi)

3. Where can they stay?

(Họ có thể ở lại đâu?)

at Hotel Fantastic

at Fantasy Apartments

4. What can they do at the hotel?

(Họ có thể làm gì ở khách sạn?)

play badminton

(chơi cầu lông)

play tennis

(chơi quần vợt)

5. What can they do at the apartment?

(Họ có thể làm gì tại căn hộ?)

order pizza

(đặt bánh pizza)

go swimming

(đi bơi)


Grammar - a

a. Read the sentences. Circle the correct words.

(Đọc câu. Khoanh chọn từ đúng.)

1. You should/shouldn't go to The White Cave. It's really beautiful.

(Bạn nên đến The White Cave. Nó thật sự đẹp.)

2. We can/can't go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.

3. We can/can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."

4. We should/shouldn't go rafting today. The weather's bad.

5. You should/shouldn't take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.


Grammar - b

b. Write the questions for the answers.

(Viết câu hỏi cho câu trả lời.)

1. Where should we go on our trip?

(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?)

We should go to Blue River Canyon.

(Chúng ta nên đến Blue River Canyon.)

2.                                                           ?

We can go rafting and go swimming.

(Chúng ta có thể đi bè và đi bơi.)

3.                                                          ?

We can stay at a campsite or a hotel by the river.

(Chúng tôi có thể ở một khu cắm trại hoặc một khách sạn bên sông.)

4.                                                          ?

It takes two hours by car.

(Mất hai giờ đi ô tô.)


Writing

Look at the travel brochures and choose a place you'd like to go with friends on vacation. Write a paragraph about your choice using the given information. Write 50 to 60 words.

(Xem các sổ tay du lịch và chọn một nơi bạn muốn đi cùng bạn bè trong kỳ nghỉ. Viết một đoạn văn về lựa chọn của bạn bằng cách sử dụng thông tin đã cho. Viết 50 đến 60 từ.)

The Red Canyon

Beautiful place (Địa điểm đẹp)

What to do: go rock climbing, go rafting

(Việc có thể làm: leo núi, đi bè)

How to get there: 3 hours by car

(Đến đó bằng cách nào: 3 giờ đi ô tô)

Where to stay: a hotel by the canyon

(Nơi ở: một khách sạn bên hẻm núi)

Note: swimming: too dangerous!

(Lưu ý: bơi lội: quá nguy hiểm!)

The Green Cave

Interesting place (Nơi thú vị)

What to do: go hiking, go kayaking inside the caves

(Việc có thể làm: đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak bên trong hang động)

How to get there: 5 hours by bus

(Đến đó bằng cách nào: 5 giờ đi xe buýt)

Where to stay: a campsite near the cave

(Nơi ở: khu cắm trại gần hang động)

Note: rock climbing: too dangerous!

(Lưu ý: leo núi: quá nguy hiểm!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phòng cháy chữa cháy và các loại đám cháy. Các biện pháp phòng cháy chữa cháy và thiết bị phòng cháy chữa cháy cơ bản. Hướng dẫn cách thực hiện phương án phòng cháy chữa cháy.

Khái niệm về chất cháy rắn

Khái niệm về loại chất cháy

Khái niệm về xốp - Định nghĩa và tính chất cơ bản. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc tế bào và các loại xốp. Quá trình sản xuất và ứng dụng trong xây dựng, giao thông, đóng gói và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về bông, định nghĩa và các loại bông. Bông là một chất liệu tự nhiên từ cây bông, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Nó có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, y tế, sản xuất giấy, đồ chơi và chăm sóc cá nhân. Bông có nhiều loại như bông tự nhiên, bông hữu cơ, bông tổ ong và bông nhân tạo.

Khái niệm về thùng carton

Khái niệm về mùn cưa và các ứng dụng của nó.

Khái niệm về xử lý chất cháy

Khái niệm về bình cứu hỏa - Định nghĩa và vai trò của nó trong phòng cháy chữa cháy - Các loại bình cứu hỏa và vai trò của chúng - Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bình cứu hỏa - Cách sử dụng bình cứu hỏa đúng cách và an toàn

Khái niệm về bình chữa cháy

Xem thêm...
×