Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 13 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Guess B. 1. Listen and practice. 2. Fill in the blanks. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Guess the picture

Cuộn nhanh đến câu

Bài A - 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. the USA: nước Mỹ, Hoa Kỳ

2. the UK: vương quốc Anh

3. Italy: nước Ý

4. India: nước Ấn Độ

5. Japan: nước Nhật

6. Alpha: sao Anpha (một trong những chòm sao)


Bài A - 2

2. Play Guess.

(Trò chơi Đoán.)


Bài B - 1

1. Listen and practice. 

(Nghe và thực hành.)


Where are you from? - I’m from the USA.

(Bạn từ đâu đến? - Tôi đến từ nước Mỹ.)

Where’s she from? - She’s from Japan.

(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ nước Nhật.)


Bài B - 2

2. Fill in the blanks. Practice.

(Điền vào chỗ trống. Thực hành.)


Bài C - 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


India (nước Ấn Độ) 

Alpha (sao Anpha)


Bài C - 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)


A a a

A a a 

India (nước Ấn Độ)

Alpha (sao Anpha) 

A a a

A a a

A a a 

India (nước Ấn Độ)

Alpha (sao Anpha) 

A a a


Bài D - 1

 1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


 


Bài D - 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Bài nghe: 

Tom: Where are you from, Alfie? (Bạn đến từ đâu vậy, Alfie?)

Alfie: I'm from Alpha. (Mình đến từ chòm sao Anpha.)

Alfie: Where are you from, Tom? (Bạn đến từ đâu vậy, Tom?) 

Tom: I'm from the USA. (Mình đến từ nước Mỹ.) 

Alfie: U-S-A? 

Tom: The United States of America. The USA. (Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ. Hay nước Mỹ.) 

Alfie: And Nick? Where's he from? (Còn Nick? Cậu ấy đến từ đâu vậy?) 

Tom: He's from the UK. (Cậu ấy đến từ Vương quốc Anh.) 

Alfie: UK?

Tom: The United Kingdom. The UK. (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Hay Vương quốc Anh.) 

Alfie: Haha. They sound so funny. (Haha. Nghe hay thật đấy.) 

Tom&Nick: Wow! (Uầy!)


Bài D - 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)


Bài E

Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.)


Bài F

F. Play Guess the picture.

(Trò chơi Đoán hình.)

Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)

I'm from Italy. (Mình đến từ Ý.)

No. (Không.)

I'm from the UK. (Mình đến từ Vương quốc Anh.)

Yes. (Đúng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về mạch hoạt động đúng cách | Tầm quan trọng và cách lắp ráp mạch điện đúng cách | Sự cố thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm và tầm quan trọng của việc lựa chọn trong cuộc sống

Khái niệm về yêu cầu của mạch

Khái niệm về điện trở, định nghĩa và đơn vị đo của nó. Điện trở là khả năng cản trở dòng điện chảy qua vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị đo của điện trở là ohm (Ω). Điện trở phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và hình dạng của nó. Nó có thể có giá trị cố định hoặc thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. Điện trở là cơ sở để tính toán và phân tích mạch điện, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị điện. Công thức tính giá trị điện trở là R = V/I, với R là điện trở, V là điện áp và I là dòng điện. Ứng dụng của công thức tính giá trị điện trở trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về giá trị tụ điện

Khái niệm về đơn vị farad và vai trò của nó trong điện học. Công thức và ví dụ minh họa về tính toán đơn vị farad. Tổng quan về các tính chất vật lý và hóa học của đơn vị farad. Ứng dụng của đơn vị farad trong các thiết bị điện tử và công nghệ hiện đại.

Giới thiệu về công thức tính giá trị tụ điện

Khái niệm về giá trị cuộn cảm

Khái niệm về đơn vị Henry

Khái niệm về cuộn cảm

Xem thêm...
×