Unit 1: My Friends
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Ethics trang 19 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Review and Practice trang 22 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3 trang 16 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 13 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 1 Ethics trang 19 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Flashcard peek. B. 1. Listen and practice. 2. Read and write. Practice. C. Look, read, and number. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Read and circle True or False. F. Look at E. Write a story. G. Role-play.
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. hi: xin chào
2. good: khỏe, tốt
3. great: tuyệt vời, rất tốt
Bài A - 2
2. Play Flashcard peek.
(Trò chơi nhìn lén Flashcard.)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
+ How are you? - I’m good, and you?
(Bạn có khỏe không? - Tôi khỏe, còn bạn?)
+ It’s nice to meet you. - It’s nice to meet you, too.
(Rất vui được gặp bạn. - Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
+ Thank you. - You’re welcome.
(Cám ơn. - Không có gì.)
Bài B - 2
2. Read and write. Practice.
(Đọc và viết. Thực hành.)
Bài C
C. Look, read, and number.
(Nhìn, đọc và đánh số.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)
Peter: Hello. I’m Peter. (Xin chào. Mình là Peter.)
Lisa: Hi, Peter. I’m Lisa. How are you? (Xin chào, Peter. Mình là Lisa. Bạn có khỏe không?)
Peter: I’m great, and you? (Mình rất tốt, còn bạn?)
Lisa: I’m good. It’s nice to meet you. (Mình khỏe. Rất vui được gặp bạn.)
Peter: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Lisa: Thank you. (Cám ơn.)
Peter: You’re welcome. (Không có gì.)
Bài F
F. Look at E. Write a story.
(Nhìn vào phần E. Viết thành một câu chuyện.)
Bài G
G. Role-play.
(Đóng vai.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365