Unit 2: Family
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 3 trang 30 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Culture trang 33 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Review and Practice trang 36 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 2 trang 27 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 1 trang 24 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 3 trang 30 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Pass the word.B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point and say F. Play Simon says
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. do your homework: làm bài tập về nhà
2. clean your room: dọn phòng
Bài A - 2
2. Play Pass the words.
(Trò chơi Chuyển từ.)
Bài B - 1
Bài B - 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
play, please
Bài C - 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Lucy, (1) wake up! (Lucy, dậy đi con!)
2.
Mrs. Brown: Tom! What are you doing? (Tom! Con đang làm gì vậy?)
Tom: Playing. (Chơi ạ.)
Mrs. Brown: Stop playing and (2) do your homework please, Tom!
(Hãy dừng việc chơi lại và làm ơn đi làm bài tập về nhà của con đi Tom!)
Tom: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
3.
Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! (3) Clean your room right now.
(Ben, chỗ nãy bừa bộn quá. Dọn phòng của con ngay đi.)
Ben: OK. (Vâng.)
Mrs. Brown: You look tired, Ben. (4) Go to bed.
(Trông con mệt mỏi đấy, Ben. Con đi ngủ đi.)
Ben: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
Alfie: Zzzzz.
Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie. (Ôi không! Con đi ngủ đi, Alfie.)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Bài F
F. Play Simon says.
(Chơi trò Simon nói.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365