Unit 7: Toys
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 3 trang 102 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Math trang 105 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Review and Practice trang 108 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 99 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 96 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 3 trang 102 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Board race. B. 1. Listen and practice. 2. Look and match Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write 3. Practice with your friends. E. Point and say. F. Play Simon says.
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. under: ở dưới
2. on: ở trên
3. in: ở trong
4. toy box: hộp đồ chơi
5. wardrobe: tủ đồ, tủ quần áo
Bài A - 2
2. Play Board race.
(Trò chơi Chạy đập bảng.)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Put the ball on the chair. (Đặt quả bóng lên trên ghế.)
Bài B - 2
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Bài C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
toy, chair
toy (đồ chơi)
chair (cái ghế)
Bài C - 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài F
F. Play Simon says.
(Chơi trò Simon nói.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365