Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 6 A Closer Look 1

1. Match the words in columns A and B to form phrases. Then say them aloud. 2. Complete the sentences with the phrases in 1. 3. Work in pairs. Answer the questions about your school. 4. Listen and repeat the words. What letters can we use to make the /dʒ/ sound? 5. Listen and repeat the chant. Pay attention to the sounds /tʃ/ and /dʒ/.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Match the words in columns A and B to form phrases. Then say them aloud.

(Nối các từ trong cột A và B để tạo thành các cụm từ. Sau đó đọc to.)


Bài 2

2. Complete the sentences with the phrases in 1.

 (Hoàn thành các câu với các cụm từ trong 1.)

1. Binh Minh Lower Secondary School is for _____ in the city. 

2. Our _____ usually covers the first three units.

3. Students in my school take part in many _____ during the school year.

4. Our school has a lot of modern _____.

5. In order to study at Quoc Hoc – Hue, you have to pass a(n) _____.


Bài 3

3. Work in pairs. Answer the questions about your school.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi về trường học của bạn.)

1. Who’s the most gifted student in your school?

(Ai là học sinh có năng khiếu nhất trong trường của bạn?)

2. When does the first-term test take place?

(Khi nào bài kiểm tra học kỳ 1 diễn ra?)

3. Do you have to take an entrance examination to study at your school?

(Bạn có phải làm bài kiểm tra đầu vào để được học tại trường của mình không?)

4. What kind of facilities does your school have?

(Trường học của bạn có những loại cơ sở vật chất nào?)

5. What types of outdoor activities do you like to take part in?

(Bạn thích tham gia những hoạt động ngoài trời nào?)


Bài 4

Pronunciation 

/tʃ/ and /dʒ/ 

4. Listen and repeat the words. What letters can we use to make the /dʒ/ sound? 

(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chúng ta có thể sử dụng những chữ cái nào để tạo âm / dʒ /.)


/tʃ/

/dʒ/

cherry

cheaper

children

lunch

teacher

jam

gym

juice

large

project

intelligent


Bài 5

5. Listen and repeat the chant. Pay attention to the sounds /tʃ/ and /dʒ/.

(Nghe và lặp lại bài đồng dao. Chú ý đến âm /tʃ/ và /dʒ/.)

 

Orange juice, orange juice,

Who likes orange juice?

Children do, children do.

Children like orange juice.

 

Chicken chop, chicken chop, 

Who likes chicken chop?

John does, John does.

John likes chicken chop.


Từ vựng

1.

entrance examination /ˈɛntrəns ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/

(n): thi đầu vào

In order to pass at Quoc Hoc – Hue, you have to pass an entrance examination.

(Để thi đậu vào Quoc Hoc – Hue, bạn phải thi đậu đầu vào.)

2.

school facilities /skuːl fəˈsɪlɪtiz/

(n.phr): cơ sở vật chất

Our school has a lot of modern school facilities.

(Trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại.)

3.

outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/

(n.phr): hoạt động ngoài trời

Students in my school take part in many outdoor activities during the school year.

(Học sinh ở trường tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời suốt năm học.)

4.

midterm test /ˈmɪdˌtɜːm tɛst/

(n): thi giữa kỳ

Our midterm test usually covers the first three units.

(Kỳ thi giữa kỳ của chúng tôi thường rơi vào 3 đơn vị bài đầu tiên.)

5.

gifted students /ˈgɪftɪd ˈstjuːdənts/

(n): học sinh ưu tú

Can you name some gifted students in your school?

(Bạn có thể kể tên một vài học sinh ưu tú ở trường bạn được không?)

6.

cherry /ˈtʃeri/

(n): quả anh đào

Cherry is yummy.

(Quả anh đào thật ngon.)

7.

jam /dʒæm/

(n): mứt

My mom makes jam every year on Tet.

(Mẹ tôi làm mứt mỗi năm vào dịp Tết.)

8.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

He is an intelligent boy.

(Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)

9.

project /ˈprɒdʒekt/

(n): dự án

I’m working on a project about insects

(Tôi đang thực hiện một dự án về côn trùng.)

10.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

(n): nước ép cam

Who likes orange juice?

(Ai thích nước ép cam nào?)

11.

take place /teɪk/ /pleɪs/

(v.phr): diễn ra

When does the first-term test take place?

( Thi giữa kỳ thì diễn ra khi nào?)

12.

chicken chop /ˈʧɪkɪn ʧɒp/

(n): thịt gà miếng/ thịt gà chặt

John likes chicken chop.

(John thích ăn thịt gà miếng (chặt).)

13.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v.phr): tham gia

What types of outdoor activities do you like to take part in?

(Bạn thích tham gia hoạt động ngoài trời nào?.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tổng năng lượng

Khái niệm về quá trình chuyển đổi

Khái niệm về lực ngoại lực - Định nghĩa và vai trò trong vật lý. Các loại lực ngoại lực - Lực trọng lượng, lực đàn hồi, lực ma sát, lực lôi kéo, và lực điện. Các đặc tính của lực ngoại lực - Độ lớn, hướng, và điểm ứng dụng. Ứng dụng của lực ngoại lực - Máy móc, thiết bị y tế, và công nghệ vũ trụ.

Khái niệm về giá trị vật lý

Khái niệm về bộ phận cơ khí

Khái niệm về lực cản và các loại lực cản trong vật lý | Công thức tính lực cản và ứng dụng của nó trong thiết kế ô tô, máy bay, tàu thủy và vật dụng di chuyển khác.

Khái niệm về điều khiển và vai trò của nó trong các hệ thống tự động hóa.

Khái niệm về sự chuyển hóa: Định nghĩa và ví dụ cụ thể | Các dạng sự chuyển hóa: Vật lí, hóa học và sinh học | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển hóa: Nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, pH và yếu tố khác | Các ứng dụng của sự chuyển hóa: Công nghiệp, nông nghiệp và y học

Giới thiệu về ngành điện học

An toàn lao động trong ngành xây dựng: Yêu cầu và biện pháp phòng tránh nguy hiểm, quy định và vai trò của cơ quan chức năng.

Xem thêm...
×