Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 1

1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it. 2. Read the passage and answer the question. 3. Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number.4. Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it. 5. Work in groups. Discuss why Roadrunner's cars will or won't become popular in the near future. Report your reasons to the class.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và tìm các từ hoặc cụm từ để mô tả nó.)


Bài 2

2. Read the passage and answer the question.

(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)

Roadrunner

Roadrunner is a car company that makes electric cars. The company introduced the first model in 2015 and they named it Speed. Speed soon became a success. Speed is safe, fast, comfortable, and not very expensive. It has four seats. The car can travel over 350 kilometres per hour. You only have to charge the battery every 700 kilometres. It even has a gaming screen inside. 

The company will introduce a new model next year called Safety. This model will become the largest and safest electric car you can buy. It will be able to carry seven passengers. The new model will also be more economical.

Both models have an autopilot function, so they are driverless. Passengers can read, play games, or even sleep while they travel.

What is its main idea?

A. Roadrunner is a success.

B. Roadrunner is a car company.

C. Roadrunner’s cars have an autopilot function.


Bài 3

3. Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number.

(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành tệp dữ kiện với không quá HAI từ hoặc một số.)

Fact File

Name of the company

Roadrunner

Speed was introduced in

(1)________

Safety will be the

(2) ______and (3)_____ electric car

Both models have

a gaming screen and an (4)________

Both models run on

(5) ___

Passengers can

read, sleep, play, games 


Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào tệp thông tin trong bài 3 rồi hỏi và trả lời các câu hỏi về nó.)

Example: (Ví dụ)

A: What is the name of the company?

(Tên của công ty là gì?)

B: Roadrunner.

(Roadrunner.)

A: When did the company introduce its first model?

(Khi nào công ty giới thiệu mô hình đầu tiên của mình?)

B: In 2015.

(Vào năm 2015.)


Bài 5

5. Work in groups. Discuss why Roadrunner's cars will or won't become popular in the near future. Report your reasons to the class.

(Làm việc nhóm. Thảo luận tại sao những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần. Báo cáo lý do của bạn với lớp.)

Example: (Ví dụ)

- We think Roadrunner's cars will become popular in the near future because they are fast... 

(Chúng tôi nghĩ rằng những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng nhanh ...)

- We think Roadrunner's cars won't become popular in the near future because they might be dangerous / expensive...

(Chúng tôi nghĩ rằng những chiếc xe của Roadrunner sẽ không trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng có thể nguy hiểm / đắt tiền ...)


Từ vựng

1.

comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj) Thoải mái

It is safe, fast, comfortable, and not very expensive.

(Nó thì an toàn, thoải mái, và không quá đắt.)

2.

charge /tʃɑːdʒ/

(v) Sạc, nạp

You only have to charge the battery every 700 kilometres.

(Bạn chỉ cần sạc pin mỗi 700 km.)

3.

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

(adj) Tiết kiệm

The new model will also be more economical.

(Mẫu mới sẽ tiết kiệm hơn.)

4.

gaming screen /ˈgeɪmɪŋ skriːn /

(n.phr) Màn hình trò chơi

It even has a gaming screen inside.

(Bên trong nó còn có màn hình trò chơi.)

5.

introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/

(v) Giới thiệu

When did the company introduce its first model?

(Công ty đã giới thiệu mẫu mã mới của chúng khi nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm tăng huyết áp, định nghĩa và nguyên nhân gây ra

Rối loạn thần kinh: Định nghĩa, triệu chứng và điều trị | Gen di truyền, môi trường và yếu tố tâm lý xã hội | Các loại và cách điều trị rối loạn thần kinh | Thuốc, tâm lý trị liệu và phương pháp khác

Giới thiệu về Yoga: Tổng quan, lịch sử và phương pháp thực hành

Khái niệm về Meditate: giảm stress, cải thiện sức khỏe tâm lý. Meditate tập trung vào tâm trí, giúp tăng cường khả năng tập trung. Meditate giúp giảm căng thẳng, lo lắng và tăng cường cảm giác hạnh phúc. Nó cải thiện giấc ngủ, tăng cường khả năng tập trung và trí tuệ cảm xúc. Meditate giúp tự phát triển và tự nhìn nhận bản thân. Meditate là phương pháp đơn giản nhưng mạnh mẽ để tìm lại sự cân bằng và bình an trong cuộc sống. Meditate mang lại lợi ích lớn về sức khỏe tâm lý và cuộc sống cân bằng và hạnh phúc. Phương pháp Meditate phổ biến: Mindfulness, Transcendental, Zen, Vipassana, Loving Kindness, và Yoga. Cách thực hiện Meditate: tư thế ngồi đúng, tập trung vào hơi thở và xử lý suy nghĩ phát sinh. Lợi ích của Meditate: giảm stress, tăng cường tập trung, cải thiện giấc ngủ, giảm đau và cải thiện sức khỏe tâm lý.

Khái niệm về đồ ăn nhanh - Định nghĩa và các loại đồ ăn nhanh phổ biến. Rủi ro sức khỏe khi sử dụng đồ ăn nhanh - Chất bảo quản, chất béo, đường và natri. Ảnh hưởng của đồ ăn nhanh đến sức khỏe - Béo phì, rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch và ung thư. Cách thức chọn lựa và sử dụng đồ ăn nhanh - An toàn và giàu dinh dưỡng.

Khái niệm về đồ uống có cồn

Định nghĩa trái cây, phân loại và tác dụng của trái cây đối với sức khỏe

Khái niệm về Spa và vai trò của nó trong chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Các loại Spa phổ biến hiện nay như Spa tại nhà, Spa chăm sóc sức khỏe, Spa làm đẹp, Spa tâm linh. Phương pháp chăm sóc da tại Spa bao gồm massage, tẩy tế bào chết, chăm sóc da mặt. Dịch vụ chăm sóc cơ thể tại Spa bao gồm xông hơi, xông khí đốt, chăm sóc móng tay và chân. Lợi ích của việc sử dụng Spa đối với sức khỏe và tinh thần.

Khái niệm về thư giãn và các phương pháp áp dụng

Khái niệm về ngủ đủ giấc

Xem thêm...
×