Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 4 trang 46 Phonics Smart

1. Listen and read. 2. Read and circle.3. Let’s say. 4. Complete the sentences. 5. Listen and tick (√). 6. Talk about your room.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


Nick: We are in a blue room. There are mirrors. (Chúng ta đang ở trong một căn phòng màu xanh.)

 

Nick: There are radios. And there is a cupboard. (Có vài cái đài. Và có một cái tủ đựng đồ.)

 

Kim: Is there a phone? (Có điện thoại không?)

Nick: No, there isn’t. (Không, không có.)

Kim: Oh! This is my room. (Ồ! Đây là phòng của mình.)

Nick: Right. Happy birthday, Kim! (Đúng rồi. Chúc mừng sinh nhật, Kim!)


Bài 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.) 


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)


Bài 4

4. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)


Bài 5

5. Listen and tick (√). 

(Nghe và đánh dấu (√).)



Bài 6

6. Talk about your room.(Nói về căn phòng của bạn.)

This is my room. (Đây là phòng của mình.) 

There is... (Có...)

There are... (Có...) 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×