Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 0 0.4

1. Read the text. Answer the questions in pairs. 2. In pairs, match school subjects 1-6 with pictures A-F. What are Kim’s favourite subjects? 3. Complete the sentences with can or can’t. 4. Listen to Kim and underline the things in the Vocabulary box that she can do. 5. In pairs, ask and answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Read the text. Answer the questions in pairs.

(Đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi theo cặp.)

Kim is thirteen years old. Kim is very artistic – she has extra art classes and she can draw very well. She’s quite musical, too – she can play the piano, but she can’t sing! Her favourite subjects are English and history. Kim sometimes has problems with maths, but she always has good marks. She’s not very sporty, but she can play basket ball quite well.

1. What can Kim do?

(Kim có thể làm gì?)

2. What can’t Kim do?

(Kim không thể làm gì?)


Bài 2

2. In pairs, match school subjects 1-6 with pictures A-F. What are Kim’s favourite subjects?

(Làm việc theo nhóm, ghép các môn học ở trường từ 1 đến 6  tương ứng với các bức tranh từ A đến F. Đâu là những môn học mà Kim yêu thích?)

1 - B. geography (địa lý)

2. music (âm nhạc)

3. chemistry (hóa học)

4. English (tiếng Anh)

5. biology (sinh học)

6. information technology (công nghệ thông tin)


Bài 3

3. Complete the sentences with can or can’t.

(Hoàn thiện các câu sau với có thể hoặc không thể.)

Grammar

(Ngữ pháp)

Can/can’t for ability

(can/ can't chỉ khả năng)

+

-

I can cook.

(Tôi có thể nấu ăn.)

She can draw.

(Cô ấy có thể vẽ.)

I can’t sing.

(Tôi không thể hát.)

She can’t drive.

(Cô ấy không thể lái xe.)

?

 

Can you sing?

(Bạn có thể hát không?)

Can he speak English?

(Anh ấy có thể nói Tiếng Anh không?)

Yes, I can. / No, I can’t.

(Có, tôi có thể. /Không, tôi không thể.)

Yes, he can. / No, he can’t.

(Có, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.)

1. We can speak French, but we can’t speak German.

(Chúng tôi có thể nói Tiếng Pháp, nhưng chúng tôi không thể nói Tiếng Đức.)

2. I’m afraid of water, so I ____ swim.

3. My brother can’t play the guitar, but he ____ play the piano.

4. My parents ____ drive, so I take a bus to school.

5. I ____ help you – I ____speak Italian. Sorry!

6. What a terrible group! The singer ____ sing!


Bài 4

4. Listen to Kim and underline the things in the Vocabulary box that she can do.

(Nghe Kim và gạch chân những từ trong bảng Từ vựng việc cô ấy có thể làm.)

 

Vocabulary

(Từ vựng)

Skills and abilities

(Các kỹ năng và khả năng)

act (biểu diễn)         

cook (nấu ăn)          

dance (nhảy)           

drive a car (lái xe)            

swim (bơi)                   

play the guitar/piano (chơi đàn ghi ta/piano)                   

repair a computer (sửa máy tính)

speak English/ Spanish (nói Tiếng Anh/ Tiếng Pháp)


Bài 5

5. In pairs, ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi.)

Can you... (Bạn có thể...)

1. sleep in a chair? (ngủ trên ghế?)

2. run more than two kilometres? (chạy nhiều hơn 2km?)

3. do your homework on a bus / in bed? (làm bài tập về nhà trên xe buýt / trên giường?)

4. draw people’s faces? (vẽ tranh chân dung?)

5. shoot a basketball? (ném bóng rổ?)

6. bake a cake? (nướng một chiếc bánh?)

7. say “Hello” in French or German? (nói “xin chào” bằng tiếng Pháp hay tiếng Đức?)

8. read music notes? (đọc các nốt nhạc?)

A: Can you …?   

B: Yes, I can. / No, I can’t.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×