New Words a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about the chores you do at home. Which are OK? Which do you hate? Listening a. Listen to Sam talk about doing chores. Who does more chores, Sam or his sister, Alice? b. Now, listen and draw lines from Sam and his sister to the chores they do and how often they do them. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in th
Warm-up
In pairs: What chores do you do at home?
(Theo cặp: Ở nhà bạn làm công việc gì?)
New Words - a
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với hình ảnh thích hợp. Nghe và lặp lại.)
mop the living room |
|
dust the furniture |
tidy my room |
vacuum the sofa |
put away the clothes |
clean the bathroom |
wash/ do the dishes |
New Words - b
b. In pairs: Use the new words to talk about the chores you do at home. Which are OK? Which do you hate?
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những việc nhà mà bạn làm ở nhà. Cái nào bạn thấy ổn? Cái nào bạn không thích?)
I put away my clothes. It’s OK. (Tôi cất quần áo của mình. Việc đó ổn.)
I hate doing dishes! (Tôi ghét rửa chén/ bát.)
Listening - a
a. Listen to Sam talk about doing chores. Who does more chores, Sam or his sister, Alice?
(Hãy nghe Sam nói về làm việc nhà. Ai làm việc nhà nhiều hơn, Sam hay em gái của anh ấy, Alice?)
1. Sam
2. Alice
Listening - b
b. Now, listen and draw lines from Sam and his sister to the chores they do and how often they do them.
(Bây giờ, hãy nghe và nối các đường từ Sam và em gái của anh ấy đến những công việc họ làm và tần suất họ làm.)
Listening - c
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc bảng Kỹ năng hội thoại và nghe Bài tập b. một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong bảng Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill Staring a friendly conversation (Bắt đầu một bài hội thoại thân thiện) To start a friendly conversation, say: (Để bắt đầu một bài hội thoại than thiện, hãy nói) Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?) Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?) |
Listening - d
d. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Listening - e
e. In pairs: Are you similar to Sam or Alice? Why?
(Theo cặp (hỏi và trả lời): Bạn có giống Sam hay Alice không? Tại sao?)
Grammar - a
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Grammar - b
b. Write the sentences using the prompts.
(Viết các câu sử dụng từ gợi ý.)
1. I/tidy my bedroom/twice/week.
I tidy my bedroom twice a week.
(Tôi dọn dẹp phòng ngủ của mình hai lần một tuần.)
2. she/mop the floor/once/week.
3. what/chores/you/do?
4. how often/you/chores?
5. dad/vacuum living room/three times/week.
6. mom/mop/bathroom floor/every day.
Grammar - c
c. Look at Ben’s schedule. Write about how often he does his chores.
(Nhìn vào lịch trình của Ben. Viết về tần suất anh ấy làm việc nhà của mình.)
1. Ben does the dishes three times a week.
(Ben rửa bát ba lần một tuần.)
2. ______________________
3. ______________________
4. ______________________
5. ______________________
Grammar - d
d. In pairs: Talk about Ben's chores in Task c.
(Theo cặp: Nói về công việc của Ben trong Bài c.)
A: How often does Ben mop the kitchen?
(Ben có thường xuyên lau dọn nhà bếp không?)
B: He mops it once a week.
(Anh ấy lau dọn nó mỗi tuần một lần.)
Pronunciation - a
a. “How often..?” often sounds like /haʊwɔːfən/.
(“How often..?” thường được phát âm như /haʊwɔːfən/.)
Pronunciation - b
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
How often do you vacuum the living room floor?
(Bạn có thường xuyên hút bụi sàn phòng khách không?)
Pronunciation - c
c. Listen and cross out the sentence with the wrong sound changes.
(Nghe và gạch bỏ câu có sự thay đổi âm thanh sai.)
1. How often does he tidy his bedroom?
(Anh ấy có thường dọn phòng ngủ của mình không?)
2. How often do you dust the furniture?
(Bạn có thường xuyên phủi bụi đồ đạc không?)
Pronunciation - d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu sử dụng sự thay đổi âm thanh chính xác với bạn.)
Practice
Use the table below to ask your partner what chores they or their family members do, then ask how often they do them. Swap roles and repeat.
(Sử dụng bảng dưới đây để hỏi bạn cùng bàn của bạn xem họ hoặc các thành viên trong gia đình họ làm việc nhà gì, sau đó hỏi về tần suất họ làm. Đổi vai và lặp lại.)
Example: (Ví dụ)
A: What chores does your sister do?
(Chị gái của bạn làm những việc nhà gì?)
B: She dusts the furniture.
(Chị ấy phủi bụi đồ đạc trong nhà.)
A: How often does she dust the furniture?
(Chị ấy phủi bụi đồ đạc bao lâu một lần?)
B: She does it twice a week, on Tuesdays and Fridays.
(Chị ấy làm việc đó hai lần một tuần, vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu.)
Speaking - a
a. You are talking to a friend about who does the chores in your house. Look at the list of chores and think about who does each and how often. In pairs: Ask your partner about the chores in their house.
(Em đang nói chuyện với một người bạn về ai là người làm việc lặt vặt trong nhà của em. Nhìn vào danh sách công việc dưới đây và nghĩ xem ai sẽ làm việc nào và tần suất làm. Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em về việc lặt vặt trong nhà của họ.)
- Wash the dishes (rửa chén/ bát)
- Sweep the kitchen (quét nhà bếp)
- Mop the bathroom (lau phòng tắm)
- Tidy the bedroom (dọn dẹp phòng ngủ)
- Put clothes away (cất quần áo)
- Dust the furniture (phủi bụi nội thất)
- Vacuum the living room (hút bụi phòng khách)
Example: (Ví dụ)
A: What chores do you do?
(Bạn làm những công việc gì?)
B: I wash the dishes twice a week, and I tidy my bedroom once a week.
(Tôi rửa bát hai lần một tuần và dọn dẹp phòng ngủ một lần mỗi tuần.)
Speaking - b
b. Who do you think should do more chores in your partner's family? Who should do fewer? Why?
(Bạn nghĩ ai nên làm nhiều việc nhà hơn trong gia đình của bạn cùng bàn? Ai nên làm ít hơn? Tại sao?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365