Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 1 Lesson 3

In pairs: How often do you send text messages and who do you send them to? What do you write about? a. Listen to someone talking about text messaging. The purpose of the talk is to… b. Now, listen and circle. a. Read the text message. What does Adam want his father to do for him? b. Now, read and match the text language to its meaning. c. Now, read and answer the questions. d. In pairs: Do you use any text language? Can your parents understand what you write? a. Read about text language, then r

Cuộn nhanh đến câu

Let's talk!

In pairs: How often do you send text messages and who do you send them to? What do you write about?

(Theo cặp: Em thường gửi tin nhắn văn bản như thế nào và em gửi tin nhắn cho ai? Em viết về cái gì?)


Listening - a

a. Listen to someone talking about text messaging. The purpose of the talk is to…

(Nghe một người nói về tin nhắn văn bản. Mục đích của buổi nói chuyện là để …)


1. tell people how to use it.

(cho mọi người biết cách sử dụng nó.)

2. give information about its uses. 

(cung cấp thông tin về công dụng của nó.)


Listening - b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh vào đáp án đúng.)

1. In what year was the first text message sent?

(Tin nhắn văn bản đầu tiên được gửi vào năm nào?)

a. 1992                                                                                  

b. 1982

2. What did it say? (Tin nhắn đó là về gì?)

a. Merry Christmas (Chúc mừng giáng sinh)                  

b. Happy Birthday (Chúc mừng sinh nhật)

3. Why wasn't SMS popular at first?

(Tại sao lúc đầu tin nhắn văn bản không phổ biến?)

a. Cell phones were expensive. (Điện thoại di động đắt tiền.)

b. Cell phones didn't send messages. (Điện thoại di động không gửi được tin nhắn.)

4. In 2012, how many text messages did American teenagers send a day?

(Vào năm 2012, thanh thiếu niên Mỹ đã gửi bao nhiêu tin nhắn văn bản một ngày?)

a. 16                                                                                       

b. 60

5. What do parents think texting makes teenagers become?

(Cha mẹ nghĩ việc nhắn tin khiến thanh thiếu niên trở nên như thế nào?)

a. lazy (lười nhác)                                                               

b. bad writers (những người viết tệ)


Reading - a

a. Read the text message. What does Adam want his father to do for him?

(Đọc tin nhắn văn bản. Adam muốn bố làm gì cho mình?)

Adam: hey, Dad. How r u?

Dad: What? Oh, I'm fine. Why?

Adam: can u pick me up from school 2nite @ 6:30?

Dad: Why are you going to be late? And don't forget you need to do your chores.

Adam: soccer practice np will do them 18r

Dad: OK. I'll be there at 6:30. Can you please write properly? I don't understand what you're trying

to say.

Adam: thx. c u l8r

1. to pick him up

(đến đón anh ấy)

2. to do his chores

(làm việc nhà giúp anh ấy)


Reading - b

b. Now, read and match the text language to its meaning.

(Bây giờ, hãy đọc và nối ngôn ngữ nhắn tin với nghĩa của nó.)

1. l8r 

2. 2nite

3. np

4. thx 

5. c u

6. @

 see you

at

tonight

thanks

later

no problem


Reading - c

 c. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. Where is Adam going to be at 6:30?

(Adam sẽ ở đâu vào lúc 6:30?)

2. Why is Adam going to be late?

(Tại sao Adam lại về muộn?)

3. What does Adam's dad remind him to do?

(Bố của Adam nhắc nhở anh ấy làm gì?)

4. What does Adam's dad ask him to do?

(Bố của Adam yêu cầu anh ấy làm gì?)


Reading - d

d. In pairs: Do you use any text language? Can your parents understand what you write?

(Theo cặp: Em có sử dụng ngôn ngữ nhắn tin nào không? Bố mẹ của em có thể hiểu những gì em viết không?)


Writing - a

a. Read about text language, then read Adam's text message again and underline all the text language.

(Đọc về ngôn ngữ nhắn tin, sau đó đọc lại tin nhắn văn bản của Adam và gạch chân tất cả ngôn ngữ nhắn tin.)

Writing Skill (Kĩ năng viết)

Using text language to shorten messages

(Chúng ta sử dụng ngôn ngữ nhắn tin để rút gọn tin nhắn)

Sometimes you can use symbols >:( (angry), emojis


Writing - b

b. Rewrite the text messages in full sentences with proper punctuation and spelling. Use the skill box to help you.

(Viết lại tin nhắn văn bản thành câu đầy đủ với dấu câu và chính tả thích hợp. Sử dụng bảng kỹ năng để giúp bạn.)

1. what time 2nite? => What time tonight? (Tối nay mấy giờ?)

2. c u 18r @ the park

3. u look


Speaking - a

a. In pairs: Talk about the last time you texted somebody to request something. What did you

ask for? How did you make the messages shorter with text language?

(Theo cặp: Nói về lần cuối cùng bạn nhắn tin cho ai đó để yêu cầu điều gì đó. Bạn đã yêu cầu gì? Bạn đã làm cách nào để làm cho các tin nhắn ngắn hơn bằng ngôn ngữ nhắn tin?) 

(1)  I asked my dad to pick me up from school. (Tôi nhờ bố đón tôi đi học về.)

       I wrote “skl” for “school.” (Tôi đã viết “skl” cho “school” (trường học).)

(2)  He said he would see me in 15 minutes. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gặp tôi sau 15 phút nữa.)

       He wrote “c u” for “see you” and “mins” for “minutes.” (Anh ấy viết “c u” cho “see you” (hẹn gặp lại) và “mins” cho “minutes” (phút)).

(3) Hey, Dad! Thanks for coming to get me! (Chào bố! Cảm ơn vì đã đến đón con!)


Speaking - b

b. You need to ask your friend for help. Choose your role and plan your messages to make and respond to a request. Think about the following questions.

(Em cần nhờ bạn bè giúp đỡ. Chọn vai trò của em và sau đó lên kế hoạch tin nhắn để gửi và phản hồi yêu cầu. Hãy nghĩ về những câu hỏi sau.)

• Who? (Ai?)                       

• Where? (Ở đâu?)

• What? (Cái gì?)               

• When? (Khi nào?)

• Why? (Tại sao?)


Let's write!

Now, with your partner, take turns to write messages making and responding to a request. Use the Feedback form to help you.

(Bây giờ, cùng với bạn cùng bàn của em, hãy thay phiên nhau viết tin nhắn và phản hồi một yêu cầu. Sử dụng mẫu Nhận xét dưới đây để giúp em.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bơm

Khái niệm về quạt

Lịch sử và nguyên lý hoạt động của máy bay, các loại máy bay, hệ thống điều khiển và an toàn của máy bay, cũng như các vấn đề liên quan đến hàng không như an ninh hàng không, môi trường và an toàn bay.

Giới thiệu về động cơ máy bay

Khái niệm tiết kiệm nhiên liệu và tầm quan trọng trong thời đại hiện nay. Các phương pháp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Lợi ích của việc tiết kiệm nhiên liệu bao gồm tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu suất của phương tiện. Những thói quen cần tránh khi sử dụng nhiên liệu để giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về phương tiện bay không người lái

Khái niệm về nhiệm vụ quân sự

Khái niệm về giám sát môi trường - Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ môi trường. Phương pháp giám sát môi trường - Phân tích mẫu, giám sát từ xa, giám sát trực tiếp và giám sát bằng cảm biến. Chỉ số giám sát môi trường - Chất lượng không khí, nước, đất và tiếng ồn. Ứng dụng của giám sát môi trường - Bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường, hỗ trợ quyết định trong lĩnh vực môi trường.

Giới thiệu về đóng tàu

Khái niệm về sản xuất ô tô và vai trò trong ngành công nghiệp ô tô. Quy trình sản xuất ô tô gồm thiết kế, mua sắm linh kiện, sản xuất bộ phận, lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Sản xuất ô tô đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, công nghệ và đời sống xã hội. Yếu tố ảnh hưởng gồm thị trường. Mô tả quá trình thiết kế ô tô, bao gồm việc lên ý tưởng, vẽ mẫu và mô hình hoá. Các bộ phận của ô tô gồm động cơ, khung xe, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống treo và hệ thống điện. Mô tả quá trình sản xuất ô tô, bao gồm gia công kim loại, lắp ráp, sơn phủ và kiểm tra chất lượng. Tổng quan về công nghệ sản xuất ô tô hiện đại, gồm sử dụng robot, tự động hóa và hệ thống quản lý sản xuất.

Xem thêm...
×