Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 6 Getting Started

1. Listen and read. 2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). 3. Match the words to make meaningful phrases in 1. 4. Complete the summary below. Use the verb phrase from the conversation in 1.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Equal job opportunities

(Các cơ hội công việc bình đẳng)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


At an international summer camp, Lan is talking with Mark and Linda about jobs.

Lan: It’s great to have another week full of activities and trips at the camp.

Mark: Oh, yeah. I like the trip to the kindergarten most. The kids were adorable and the teachers were great. I think I’ll be a kindergarten teacher.

Lan: That’s fantastic. My cousin works at a kindergarten and the children love being in his class. By the way, what do you want to be in the future, Linda?

Linda: Oh, I’ve always wanted to be a surgeon, so I’ll go to medical school. What about you, Lan?

Lan: Me? My dream is to become an airline pilot. That’s why I’m focusing on maths and physics, and exercising more to improve my fitness.

Linda: Cool! I hope your dream will come true. In some countries girls may not be allowed to be pilots.

Lan: That’s true, Linda. We’re lucky to live in a country where boys and girls are encouraged to do the jobs they want.

Mark: I couldn’t agree more. Girls mustn’t be kept home in today’s world. Boys and girls should be treated equally and given the same job opportunities.


Bài 2

2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Linda would like to be a kindergarten teacher.

   

2. Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.

   

3. Mark says that girls mustn’t be kept home in today’s world.

   

Bài 3

3. Match the words to make meaningful phrases in 1.

(Ghép các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa trong bài 1.)

1. treated

a. school

2. medical

b. opportunities

3. job

c. equally


Bài 4

 4. Complete the summary below. Use the verb phrase from the conversation in 1.

(Hoàn thành phần tóm tắt bên dưới. Sử dụng cụm động từ trong cuộc hội thoại ở bài 1.)

The students are talking about future jobs. While Mark wants to work as a kindergarten teacher, Linda wants to be a surgeon. Lan dreams to be an airline pilot. Linda says that in some countries girls (1) ______ to be pilots. Mark thinks girls (2) ______ home in today’s world. He says that boys and girls (3) _______ equally and given the same job opportunities.


Từ vựng

1.

gender equality /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/

(n/p): bình đẳng giới

Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.

(Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.)

2.

career choices /kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪz/

(n/p): lựa chọn nghề nghiệp

Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.

(Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.)

3.

equal opportunity /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/

(n/p): cơ hội bình đẳng

How do you create equal opportunities in the workplace?

(Làm thế nào để bạn tạo ra các cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc?)

4.

hike /haɪk/

(v): đi bộ đường dài

I like hiking on my vacation.

(Tôi thích đi bộ đường dài trong kỳ nghỉ của mình.)

5.

adorable /əˈdɔːrəbl/

(adj): đáng yêu

The kids were adorable and the teachers were great.

(Những đứa trẻ thật đáng yêu và giáo viên thì tuyệt vời.)

6.

surgeon /ˈsɜːdʒən/

(n): bác sĩ phẫu thuật

Oh, I've always wanted to be a surgeon, so I'll go to medical school.

(Ồ, tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy tôi sẽ đi học trường y.)

7.

airline pilot /ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/

(n): phi công hàng không

My dream is to become an airline pilot.

(Ước mơ của tôi là trở thành một phi công hàng không.)

8.

focus on /ˈfəʊkəs ɒn/

(v.phr): tập trung vào

That's why I'm focusing on maths and physics, and exercising more to improve my fitness.

(Đó là lý do tại sao tôi tập trung vào toán học và vật lý, đồng thời tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể lực của mình.)

9.

come true /kʌm truː/

(v.phr): hiện thực

Cool! I hope your dream will come true.

(Ngầu đấy! Tôi hy vọng ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.)

10.

be allowed to do something /biː əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): không được phép

In some countries, girls may not be allowed to be pilots.

(Ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công.)

11.

be encouraged to do something /biː ɪnˈkʌrɪʤd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): được khuyến khích làm gì

We're lucky to live in a country where boys and girls are encouraged to do the jobs they want.

(Chúng tôi may mắn được sống ở một đất nước nơi trẻ em trai và gái được khuyến khích làm những công việc mà họ muốn.)

12.

be kept home /biː kɛpt həʊm/

(v.phr): được giữ ở nhà

Girls mustn't be kept home in today's world.

(Con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay.)

13.

treat /triːt/

(v): đối xử

Boys and girls should be treated equally and given the same job opportunities.

(Trẻ em trai và trẻ em gái phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.)

14.

physics /ˈfɪzɪks/

(n): môn Lý

Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.

(Lan muốn trở thành giáo viên dạy toán và lý trong tương lai.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về kệ treo và các loại kệ treo phổ biến

Bảo quản quần áo khô và sạch để tránh tác động của độ ẩm và vi khuẩn. Hướng dẫn cách giặt và sấy khô quần áo đúng cách, bảo quản khi không sử dụng và làm sạch quần áo không thể giặt.

Hạn chế giặt quần áo - Giải pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe bằng cách giặt ít hơn, sử dụng chất tẩy thân thiện và phương pháp giặt thủ công hoặc không dùng nước.

Tẩy vết bẩn: Tầm quan trọng, cách làm và lưu ý

Khái niệm về chất tẩy rửa và nguyên tắc sử dụng đúng số lượng chất tẩy rửa

Textile - Khái niệm, loại, quy trình sản xuất và tính chất của sản phẩm, ứng dụng trong ngành công nghiệp thời trang và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về Appearance

Khái niệm về cảm giác và vai trò trong tâm lý học. Các loại cảm giác như nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh, vị giác, khứu giác và không gian. Cơ chế hoạt động của cảm giác và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất.

Highend Couture Materials and Techniques: Creating High-Quality and Unique Fashion Products. Silk, lace, satin, and wool are common materials used in highend couture. Each material has its purpose, such as silk for evening gowns and lace for intricate details. Sewing techniques such as hand sewing, Haute Couture sewing, and draping are used to create delicacy and uniqueness. Embroidery techniques like hand embroidery, beadwork, and floral embroidery add sophistication. Cutting and sewing techniques like draping, draping technique, and tailoring create well-fitting and perfect products. The combination of materials and techniques requires creativity and artistic spirit to create unique shapes and structures.

Khái niệm về Creative Visions và vai trò của nó trong sáng tạo và đổi mới

Xem thêm...
×