Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Túi Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 1 1A

Look at the photo and answer the questions. A. Fill in the blanks. Use the map and the words in the box. B. In pairs, talk about the people in the photos. C. Match the question to the answer. D. Complete the conversation with the correct forms of be. Listen and check. E. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. F. Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.

Cuộn nhanh đến câu

Opener

Look at the photo and answer the questions. 

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. Who are these people? Are they happy?

(Những người này là ai? Họ có vui không?)

2. How are you today? Are you happy?

(Hôm nay bạn thế nào? Bạn có vui không?)


A

Vocabulary 

A. Fill in the blanks. Use the map and the words in the box.

(Điền vào chỗ trống. Sử dụng bản đồ và từ trong khung.)

1. This is Norma. She’s from Mexico and she’s a(n) dancer.

(Đây là Norma. Cô ấy đến từ Mexico và cô ấy là một vũ công.)

2. This is Gabriela. She’s from _______ and she’s a(n) _______.

3. This is Frank. He’s from _______ and he’s a(n) _______.

4. This is Marie. She’s from _______ and she’s a(n) _______.

5. This is Yaseen. He’s from _______ and he’s a(n) _______.

6. This is Luis. He’s from _______ and he’s a(n) _______.

7. This is Kaya. She’s from _______ and she’s a(n) _______.

8. This is Cho. He’s from _______ and he’s a(n) _______.

9. This is Hương. She’s from _______ and she’s a(n) _______.

10. This is Nicolas. He’s from _______ and he’s a(n) _______.


B

B. In pairs, talk about the people in the photos.

(Làm việc theo cặp, nói về những người trong các bức ảnh.)

- Where is Norma from? – Norma is from Mexico.

(Norma đến từ đâu? – Norma đến từ Mexico.)

- What does she do? – She’s a dancer.

(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là một vũ công.)


C

C. Match the question to the answer.

(Nối câu hỏi với câu trả lời.)

1. Are you a doctor?

a. Yes, he is.

2. Is she from China?

b. No, she isn’t.

3. Is Ben from London?

c. Yes, they are.

4. Are Mario and Teresa students?

d. No, I’m not. I’m a nurse.


D

D. Complete the conversation with the correct forms of be. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ be. Nghe và kiểm tra.)


Sean: Hi, my name’s Sean.

Claudia: Nice to meet you, Sean. I (1) ’m Claudia, from Chile.

Sean: (2) _____ you from Santiago?

Claudia: Yes, I (3) _____. And you? Where are you from?

Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I (4) _____ a student here.

Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother (5) _____ a student at NYU.

Sean: (6) _____ he here?

Claudia: No, he (7) _____. Are you here with friends?

Sean: Yes, I am. We (8) _____ at that table. Come and meet them!

This is Claudia. She (9) _____ from Chile. This is Maria and Nico.

They (10) _____ also students at NYU.


E

E. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)


F

PRONUNCIATION: Contractions of Be

(Phát âm: Dạng rút gọn của động từ Be)

F. Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.

(Nghe. Khoanh vào dạng đầy đủ hoặc dạng rút gọn. Nghe lại lần nữa và nhắc lại.)

1. I am / I’m Claudia.

(Tôi là Claudia.)

2. He is / He’s from New York.

(Anh ấy đến từ New York.)

3. She is not / She isn’t a teacher.

(Cô ấy không phải là một giáo viên.)

4. They are / They’re students.

(Họ là những sinh viên.)

5. We are not / We aren’t from the US.

(Chúng tôi không đến từ Mỹ.)

6. You are / You’re from Santiago.

(Bạn đến từ Santiago.)


Check

GOAL CHECK - Meet People

(Kiểm tra mục tiêu – Gặp gỡ mọi người)

Hello. My name is Anh. I’m from Việt Nam.

(Xin chào. Tôi tên Ánh. Tôi đến từ Việt Nam.)

1. Choose a new name, country, and occupation for yourself. Then introduce yourself to another student.

(Chọn một cái tên, đất nước và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó giới thiệu bản thân cho bạn khác.)

2. Introduce your partner to another pair.

(Giới thiệu bạn cùng luyện tập với cặp khác.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về affordable và ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà ở, giáo dục, y tế, vận tải và sản phẩm tiêu dùng. Tiêu chí đánh giá affordable bao gồm giá cả, chất lượng, tính tiện ích và sự tiếp cận của người tiêu dùng. Tổng quan về các chính sách hỗ trợ affordable của chính phủ và các tổ chức xã hội, bao gồm giảm giá, hỗ trợ tài chính và xây dựng cộng đồng.

Accessible - Khái niệm, tiêu chuẩn, công cụ hỗ trợ và thiết kế trang web và ứng dụng Accessible để đảm bảo truy cập được cho mọi người, bao gồm cả người có khuyết tật và người dùng khó khăn. Điều này bao gồm các tiêu chuẩn WCAG, các công cụ hỗ trợ như screen reader, phần mềm lấy nét và trình duyệt đọc màu, cùng với các kỹ thuật thiết kế Accessible như sử dụng thẻ HTML và thuộc tính ARIA.

Self-expression: Khái niệm, phương tiện và cách thức thể hiện trong việc tạo sự đa dạng và cá nhân hóa xã hội. Tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần, giảm căng thẳng, tăng tự tin và cải thiện tâm trạng. Lựa chọn phương tiện thích hợp, phối hợp màu sắc và tạo phong cách riêng để thể hiện bản thân qua self-expression.

Khái niệm về Rebellion - Định nghĩa và ý nghĩa trong lịch sử và xã hội. Các dạng Rebellion - Rebellion vũ trang, dân sự và tôn giáo. Nguyên nhân của Rebellion - Sự bất bình đẳng, phân biệt chủng tộc, áp bức và thiếu công bằng. Hậu quả của Rebellion - Thương vong, thiệt hại kinh tế, tàn phá đất nước và phân cắt xã hội.

Thế kỷ 20: Sự kiện lịch sử quan trọng, các cuộc cách mạng và chiến tranh, nhân vật và sự kiện nổi bật, và sự phát triển của văn hóa, âm nhạc, điện ảnh và thời trang.

Giới thiệu về nhà thiết kế thời trang"

Khái niệm về Punk: Phong trào văn hóa và âm nhạc phát triển từ những năm 1970 ở New York và London, với tính phá cách, tự do và tinh thần chống đối chính quyền và xã hội. (150 ký tự) Phong cách âm nhạc Punk: Phản kháng, tự do và không tuân theo quy tắc truyền thống, với tiếng đàn Guitar ngẫu hứng và nhanh nhạy, lời hát chất chứa cảm xúc phản kháng và đơn giản. (116 ký tự) Thời trang và phong cách sống Punk: Phản kháng, ác liệt và tự do cá nhân, với sử dụng các họa tiết như chấm bi, sọc ngang, hình xương và các ký hiệu như chữ "Anarchy" hay hình chấm hỏi. (138 ký tự) Tác động của Punk đến văn hóa và xã hội: Tạo ra sự thay đổi nhận thức xã hội, tìm lại các giá trị và tạo ra một không gian tự do để thể hiện sự phản kháng và sáng tạo. (128 ký tự)

Grunge: Khái niệm, lịch sử và ảnh hưởng của nó đến văn hóa đương đại

Khái niệm về ý thức vẻ đẹp truyền thống

Khái niệm về technology - Định nghĩa và vai trò trong đời sống và kinh tế

Xem thêm...
×