Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 1 1E

A. Read the ad for college jobs. Answer the questions. B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know. C. Which summer job is good for you? Why? Tell your partner. D. Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table. E. Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner. F. Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or. G. Underline and and

Cuộn nhanh đến câu

A

Communication

A. Read the ad for college jobs. Answer the questions.

(Đọc mẩu quảng cáo về công việc ở trường đại học. Trả lời các câu hỏi.)

ARE YOU A STUDENT?

There are jobs for you in July and August!

- Summer school assistants: Play sports and games with children

- Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening

- Cashiers in a supermarket: The pay is good!

Email: infor@summerjobs.com

1. When are the jobs for?

(Những công việc cho thời gian nào?)

2. Who is the ad for?

(Mẩu quảng cáo dành cho ai?)

3. What are the three jobs?

(Ba công việc là gì?)


 

B

B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.

(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)


C

C. Which summer job is good for you? Why? Tell your partner.

(Công việc mùa hè nào hợp với bạn? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)

- This job is good because it’s interesting. I like children. It’s easy.

(Công việc này tốt vì nó rất thú vị. Tớ thích trẻ em. Nó rất dễ.)


D

D. Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table.

(Đọc về ba sinh viên ở Toronto, Canada. Hoàn thành các mục ở bảng dưới.)

Name

Age

(Tuổi)

Home Country

(Quốc gia)

Type of Student

(Ngành học của sinh viên)

Tanya

20

 

 

Mateo

 

Colombia

 

Aya

 

 

Tourism

 

Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student.

(Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.)

Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home.

(Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.)

Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student.

(Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.)


E

E. Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner.

(Công việc nào ở bài A phù hợp với mỗi sinh viên ở bài D? Nói về các sinh viên với bạn bên cạnh.)

- Summer school assistant is good for … because he / she …

(Trợ lý ở trường học mùa hè thì phù hợp với … bởi vì anh ấy / cô ấy …)


F

F. Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or.

(So sánh các câu. Sau đó hoàn thành các quy tắc với and, but hoặc or)

My name’s Tanya. I’m 20 years old.                          I’m from Australia. I’m in Toronto now.

My name’s Tanya and I’m 20 years old.                    I’m from Australia, but I’m in Toronto now.

(Tên tôi là Tanya. Tôi 20 tuổi.                                    Tôi đến từ nước Úc. Tôi hiện đang ở Toronto.

Tên tôi là Tanya tôi 20 tuổi.                                   Tôi đến từ nước Úc, nhưng tôi hiện đang ở Toronto.)

 

I can go to school by bike. I can take a bus to school.

I can go to school by bike or I can take a bus to school.

(Tôi có thể đi học bằng xe đạp. Tôi có thể bắt xe buýt đi học.

Tôi có thể đi học bằng xe đạp hoặc tôi có thể bắt xe buýt đi học.)

1. _____ is for extra information. ( _____ dùng cho việc thêm thông tin.)

2. _____ is for different information. ( _____ dùng cho các thông tin khác nhau.)

3. _____ is for different possibilities. ( _____ dùng cho các khả năng khác nhau.)


G

G. Underline and and but in the personal information in D.

(Gạch chân 2 từ “and” và “but” trong phần thông tin cá nhân ở bài D.)

 


H

H. Connect the sentences with and, but or or.

(Nối các câu bằng các từ “and”, “but” hoặc “or”.)

1. Angeline is from Brazil. She’s 18 years old.

2. Asef is a student in England. He’s from Jordan.

3. I’m 35 years old. I’m a photographer.

4. My mother is Spanish. My father isn’t.

5. We can go to college. We can take a gap year.


Check

GOAL CHECK – Write a Personal Description

(Kiểm tra mục tiêu – Viết phần mô tả cá nhân)

Write a personal description (120-150 words) with and, but or or. Write about your:

(Viết phần mô tả cá nhân (120-150 từ) với “and”, “but” hoặc “or”. Viết về bản thân em theo những mục sau:)

- name (tên)                            

- country (đất nước)             

- age (tuổi)                  

- occupation (nghề nghiệp)

Include other interesting information. Then share your descriptions in small groups.

(Bao gồm các thông tin thú vị khác. Sau đó, chia sẻ mô tả của bạn trong các nhóm nhỏ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Độ dày sơn: định nghĩa, phương pháp đo và kiểm soát. Tổng quan về yêu cầu độ dày sơn trong sản xuất và sử dụng sản phẩm sơn, và các phương pháp kiểm soát độ dày sơn.

Khả năng bám dính: Định nghĩa, ứng dụng và các phương pháp đo. Tìm hiểu vai trò quan trọng của khả năng bám dính trong đời sống và công nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bám dính và các phương pháp đo khả năng này.

Tổng quan về tia UV và cách sử dụng chống tia UV hiệu quả: định nghĩa, tác hại và cách chúng tác động lên da và mắt, cách đo lường tia UV và các loại chống tia UV, hướng dẫn cách chọn sản phẩm và bôi kem chống nắng đúng cách.

Khái niệm chống ăn mòn nước biển, định nghĩa và tầm quan trọng

Khái niệm chống ăn mòn hóa chất và các cơ chế gây hại đối với vật liệu. Phương pháp chống ăn mòn bao gồm sử dụng vật liệu chịu mòn ít, sơn phủ, bảo vệ bằng kim loại và các phương pháp khác. Kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu chống ăn mòn là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong môi trường hóa chất."

Khái niệm chịu nhiệt độ cao và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp

Quá trình sơn phủ: Khái niệm, loại sơn phủ, các bước và vấn đề thường gặp. Sơn phủ bảo vệ và tăng độ bền của vật liệu, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu ứng màu sắc. Việc chuẩn bị bề mặt, sơn lớp primer và lớp phủ đúng kỹ thuật giúp tránh sơn bong tróc và trầy xước.

Khái niệm về tăng tuổi thọ vật liệu

Khái niệm giảm chi phí bảo trì

Giới thiệu về sơn phủ và cách lựa chọn, chuẩn bị bề mặt trước khi sơn, phương pháp sơn phủ và lưu ý khi sơn phủ.

Xem thêm...
×