Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 6 Lesson 1

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. b. In pairs: Say which things you have to do at school.a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: Does your life sound more like Alan's or Lucy's? Why?a. Listen and repeat. b. Write sentences with have to using the prompts.c. Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to.d. In pairs: What things do/don't you have to do at home or at s

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

 a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)


1. essay

2. project

3. homework

4. book report

5. test

6. presentation

_1_ a. a piece of writing to answer a question or to explain your ideas 

____ b. a piece of writing about a story or novel 

____c. a short talk about a topic 

____d. a paper with many questions to check someone's knowledge in a subject 

____e. This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing. 

____f. Teachers give students this work to do after school. 


New Words - b

 b. In pairs: Say which things you have to do at school.

(Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)

I have to give presentations in history class.

(Tôi phải thuyết trình ở lớp lịch sử.)


Listening - a

a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?

(Nghe hai học sinh thử làm kế hoạch. Ai là người bận hơn?)


1. Alan        

2. Lucy


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Alan has to finish his________after school.

2. Alan has to study for a________on Thursday.

3. Alan is going bowling on________.

4. Lucy has to_______on Saturday.

5. They agree to go out on_____.


Listening - c

 c. In pairs: Does your life sound more like Alan's or Lucy's? Why?

(Theo cặp: Cuộc sống của bạn có giống với Alan hay Lucy không?)


Conversation

Convesation Skill (Kỹ năng đối thoại)

Declining an invitation

(Từ chối một lời mời)

To signal you are you going to decline an invitation, say:

(Để đưa ra tín hiệu bạn muốn từ chối một lời mời, chúng ta sẽ nói)

Thanks, but I'm sorry. I can't...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể…)

Thanks, but I'm sorry. I have to...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi phải…)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


A: Do you want to watch a movie tonight?

(Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

B: I can't. I have to finish my book report by Friday.

(Tôi không thể, Tôi phải hoàn thành bài báo cáo sách trước thứ Sáu.)


Grammar - b

 b. Write sentences with have to using the prompts.

(Viết câu với “have to” sử dụng gợi ý.)

1. we/ not/ do/ homework/ tonight

We don't have to do our homework tonight. 

(Tối nay chúng tôi không phải làm bài tập về nhà.)

2. they/work together/for/project

__________________________

3. he/do/his English homework?                 

___________________________

4. she/not/study/test/later

___________________________

5. he/give/presentation/for/history class

_____________________________


Grammar - c

c. Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to.

(Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to, hoặc doesn’t have to.)

1. I don’t have to do my homework now. I did it already.

(Bây giờ tôi không phải làm bài tập về nhà. Tôi đã làm nó xong rồi.)

2. My sister________ write a book report. It's for her English class.

3. Ellen_______ give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.

4. Stephen and Jane_______ study for their test. They need to get good grades.

5. He _________work in a group for this project. He can work on his own.


Grammar - d

d. In pairs: What things do/don't you have to do at home or at school?

(Theo cặp: Việc gì bạn phả/ không phải làm ở nhà hoặc ở trường?)

I have to study for tests.

(Tôi phải học cho bài kiểm tra.)

I don't have to clean the bathroom.

(Tôi không phải dọn dẹp nhà tắm.)


Pronunciation - a

a. "...have to..." often sounds like /hæftə/.

(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

( Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)


I have to do my essay.

(Tôi phải làm bài tiểu luận.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú ở phần a.)


I have to give a presentation tomorrow.

(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)

I have to do my math homework tonight.

(Tôi phải làm bài về nhà môn toán tối nay.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.

(Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với bạn.)



Practice - a

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Do you want to go out later?

(Bạn có muốn ra ngoài sau đó?)

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to finish my project. 

(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án.)

Do you want to go to the mall on Friday night? 

(Bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào tối thứ Sáu không?)

Sure, I'm free.

(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)


Speaking - a

a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.

(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)

Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)


Speaking - b

b. Decide a time to meet.

(Quyết định thời gian gặp mặt.)


Từ vựng

1.

decline /dɪˈklaɪn/

(v): từ chối

Can you decline invitations and express obligations ?

(Bạn có thể từ chối lời mời và thể hiện nghĩa vụ không?)

2.

project /ˈprɒdʒekt/

(n): dự án

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to finish my project.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án của mình.)

3.

book report /bʊk rɪˈpɔːt/

(n.phr): báo cáo sách

I can't. I have to finish my book report by Friday.

(Tôi không thể. Tôi phải hoàn thành báo cáo sách của mình trước thứ sáu.)

4.

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/

(n): buổi thuyết trình

Ellen gives her presentation tomorrow.

(Ellen có buổi thuyết trình vào ngày mai.)

5.

go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/

(v.phr): chơi bowling

I like going bowling on the weekends.

(Tôi thích đi chơi bowling vào cuối tuần.)

6.

agree /əˈɡriː/

(v): đồng ý

I totally agree with you on this matter.

(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này.)

7.

watch a movie /wɒʧ ə ˈmuːvi/

(v.phr): xem một bộ phim

Do you want to watch a movie tonight?

(Bạn có muốn xem một bộ phim tối nay?)

8.

do homework /du:ˈhəʊm.wɜːk/

(v.phr): làm bài tập

My teacher told me to do my homework.

(Giáo viên bảo tôi làm bài tập.)

9.

clean room /kliːn ruːm/

(v.phr): dọn phòng

I don't have to clean my room.

(Tôi không phải dọn phòng của mình.)

10.

untidy /ʌnˈtaɪdi/

(adj): không bừa bộn

My room is not untidy.

(Phòng của tôi không bừa bộn.)

11.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cho phép ai đó làm gì

The teacher allowed her to do it next week.

(Cô giáo cho phép cô ấy làm chúng vào tuần tới.)

12.

grade /ɡreɪd/

(n): điểm

They need to get good grades.

(Họ cần đạt điểm cao.)

13.

essay /ˈeseɪ/

(n): bài luận

I have to do my essay.

(Tôi phải làm bài luận của mình.)

14.

mall /mɔːl/

(n): trung tâm mua sắm

Do you want to go to the mall on Friday night?

(Bạn có muốn đến trung tâm mua sắm vào tối thứ sáu không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tro bay, định nghĩa và tính chất của nó trong môi trường tự nhiên. Tro bay có nhiều tính chất và được sử dụng rộng rãi trong tự nhiên và công nghiệp. Cấu trúc và thành phần của tro bay, bao gồm các hạt nhỏ, khoáng chất và hợp chất hữu cơ. Tác động của tro bay đến sức khỏe con người thông qua đường hô hấp, thấm qua da và tác động đến mắt. Ảnh hưởng của tro bay đến môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và sự ảnh hưởng đến động vật và thực vật.

Khái niệm về Tro lò và vai trò trong công nghiệp và đời sống: định nghĩa, cấu trúc và nguyên lý hoạt động, các loại Tro lò và ứng dụng trong sản xuất và chế tạo các sản phẩm.

Khái niệm về đất sét

Khái niệm về chất thải độc hại

Ô nhiễm đất và nước: nguyên nhân, hậu quả, loại ô nhiễm và phương pháp xử lý.

Khái niệm về kim loại nặng và các loại kim loại nặng phổ biến

Khái niệm về chất cơ bản - Định nghĩa và vai trò của chúng trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của chất cơ bản. Tính chất vật lý và hóa học của chất cơ bản. Các loại chất cơ bản: chất nguyên tử, chất phân tử và chất ion. Sự tương tác giữa các chất cơ bản: phản ứng hóa học và liên kết tạo thành hợp chất mới.

Khái niệm xử lý chất thải - Định nghĩa, vai trò và các phương pháp xử lý chất thải. Loại chất thải và nguồn gốc của chúng. Phương pháp vật lý, hóa học và sinh học xử lý chất thải. Tác động của xử lý chất thải đến môi trường và sức khỏe con người. Ứng dụng của xử lý chất thải trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm và ứng dụng của thiết bị xử lý khí thải - Vai trò và loại thiết bị cơ học, hóa học, sinh học. Quy trình hoạt động và lợi ích của việc sử dụng thiết bị trong ngành công nghiệp.

Thiết bị xử lý nước thải: Định nghĩa, vai trò và loại thiết bị vật lý, hóa học, sinh học. Quy trình xử lý nước thải và ưu điểm, hạn chế của thiết bị giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Xem thêm...
×