Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 1 1.2

1. Read Rose’s blog. How are Rose and her sister, Violet different? 2. Find more examples of Present Simple in the text in Exercise 1. 3. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. 4. Correct the sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Read Rose’s blog. How are Rose and her sister, Violet different?

(Đọc nhật kí trực tuyến của Rose. Rose và em gái của cô ấy là Violet khác nhau như thế nào?)

Rose studies art, but Violet studies music.

(Rose học vẽ nhưng Violet học âm nhạc.)

MY SISTER & ME

We look the same, but we don’t like the same things.

Violet studies classical music, but I study art. She reads novels and poems, but I don’t read much. She often watches TV, but I don’t - it doesn’t interest me.

Violet writes poems. I write texts on my phone. I paint pictures. Violet tries to paint, but she never finishes her paintings. 

She doesn’t understand art! I love hip-hop.

She says that hip-hop annoys her.


Bài 2

2. Find more examples of Present Simple in the text in Exercise 1.

(Tìm thêm nhiều ví dụ hơn về Thì hiện tại đơn trong văn bản của Bài tập 1.)

Grammar (ngữ pháp)

Present Simple: affirmative and negative 

(Thì hiện tại đơn: khẳng định và phủ định)

+

-

I love hip-hop.

(Tôi yêu nhạc hip-hop.)

She writes poems.

(Cô ấy làm thơ.)

She often goes out.

(Cô ấy thường xuyên ra ngoài chơi.)

She studies art.

(Cô ấy học vẽ.)

I don’t watch TV.

(Tôi không xem tivi.)

She doesn’t like music.

(Cô ấy không thích âm nhạc.)

Adverbs of frequency (always, usually, often, sometimes, never) normally go before the verb but after to be.

(trạng từ chỉ tần suất (luôn luôn, thường thường, thường xuyên, thi thoảng, không bao giờ) thông thường sẽ đứng trước động từ nhưng đứng sau động từ to be.)


Bài 3

 3. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành văn bản với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)

I (1) live (live) in a village, so I (2)  ____  (not go) to the cinema very often. My brother often (3)  ____  (watch) films on TV, but I (4)  ____  (prefer) playing games with my friend, Dylan. He usually (5)  ____  (win), but he (6)  ____ (not win) every game. We (7) ____ (not play) very often on school days, but we (8)  ____  (play) a lot at the weekends.

Bài 4

4. Correct the sentences.

(Sửa đúng lại các câu sau.)

1. Taylor Swift plays the drums in a group.

(Taylor Swift chơi trống trong một nhóm.)

Taylor Swift doesn’t play the drums. She sings.

(Taylor Swift không chơi trống. Cô ấy hát.)

2. One Direction play classical music.

__________________________

3. Director Tim Burton makes documentaries.

__________________________

4. J.K. Rowling acts in films.

__________________________

5. Daniel Radcliffe and Emma Watson paint pictures.

__________________________


Bài 5

5. In pairs, use the phrases below to say what you like and dislike. Tell your class about you and your partner.

(Làm việc theo cặp, dùng những cụm từ bên dưới để nói về những điều em thích và không thích. Nói với cả lớp về em và bạn của em.)

see action films                   read film reviews                      listen to rap music            read comics               take photos

I often listen to rap music, but Jo prefers pop.

(Tôi thường xuyên nghe nhạc rap, nhưng Jo lại thích nhạc pop.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sơn phủ chống ăn mòn và các thành phần, phương pháp, tiêu chuẩn, lỗi thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm về môi trường sử dụng

Độ dày sơn: định nghĩa, phương pháp đo và kiểm soát. Tổng quan về yêu cầu độ dày sơn trong sản xuất và sử dụng sản phẩm sơn, và các phương pháp kiểm soát độ dày sơn.

Khả năng bám dính: Định nghĩa, ứng dụng và các phương pháp đo. Tìm hiểu vai trò quan trọng của khả năng bám dính trong đời sống và công nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bám dính và các phương pháp đo khả năng này.

Tổng quan về tia UV và cách sử dụng chống tia UV hiệu quả: định nghĩa, tác hại và cách chúng tác động lên da và mắt, cách đo lường tia UV và các loại chống tia UV, hướng dẫn cách chọn sản phẩm và bôi kem chống nắng đúng cách.

Khái niệm chống ăn mòn nước biển, định nghĩa và tầm quan trọng

Khái niệm chống ăn mòn hóa chất và các cơ chế gây hại đối với vật liệu. Phương pháp chống ăn mòn bao gồm sử dụng vật liệu chịu mòn ít, sơn phủ, bảo vệ bằng kim loại và các phương pháp khác. Kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu chống ăn mòn là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong môi trường hóa chất."

Khái niệm chịu nhiệt độ cao và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp

Quá trình sơn phủ: Khái niệm, loại sơn phủ, các bước và vấn đề thường gặp. Sơn phủ bảo vệ và tăng độ bền của vật liệu, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu ứng màu sắc. Việc chuẩn bị bề mặt, sơn lớp primer và lớp phủ đúng kỹ thuật giúp tránh sơn bong tróc và trầy xước.

Khái niệm về tăng tuổi thọ vật liệu

Xem thêm...
×