Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 6 6A

Look at the photo and answer the questions. A. Match each verb to a noun. Then match each verb + noun to a photo. B. Write the activities you do before and during your vacation in A in the correct column. C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class. D. Complete the text using the simple past of the verbs in the box. Then listen and check your answers. E. In pairs, make sentences about a past vacation. Change the verbs into the simple

Cuộn nhanh đến câu

Opener

Look at the photo and answer the questions. 

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. Where is Bagan? Would you like to visit a place like this?

(Bagan ở đâu? Bạn có muốn đến thăm một nơi như thế này không?)

2. What are popular destinations for tourists in your country?

(Những điểm đến phổ biến cho khách du lịch ở đất nước của bạn là gì?)


A

Vocabulary (Từ vựng)

A. Match each verb to a noun. Then match each verb + noun to a photo.

(Nối mỗi động từ với một danh từ. Sau đó, nối mỗi phần động từ + danh từ với một bức ảnh.)


B

B. Write the activities you do before and during your vacation in A in the correct column. 

(Viết các hoạt động bạn làm “trước” và “trong” kỳ nghỉ ở bài A vào cột đúng.)

Before During
   

C

C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.

(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)



D

Grammar (See Grammar Reference pp. 152-153)

(Ngữ pháp (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 152-153))

D. Complete the text using the simple past of the verbs in the box. Then listen and check your answers.

(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng quá khứ đơn của các động từ trong khung. Sau đó, nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)


E

E. In pairs, make sentences about a past vacation. Change the verbs into the simple past.

(Thực hành theo cặp, hãy viết câu về một kỳ nghỉ trong quá khứ. Thay đổi các động từ dùng thì quá khứ đơn.)

1. Last summer, / my family / go on / vacation. Last summer, my family went on vacation.

2. We / drive / all day. _______________________________________

3. In the evening, / we / arrive / at the campsite. _______________________________________

4. Every day, / I / swim / in a lake / and / walk / in the forest. _______________________________________

5. One day, / we / take / a tour of an old city. _______________________________________

6. We / be / very happy. _______________________________________

7. It / be / an amazing trip. _______________________________________



Goal check

GOAL CHECK – Describe Past Vacations

(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các kì nghỉ trong quá khứ)

1. Think about your favorite vacation. Write sentences about what you did. Describe some of the following:

(Hãy nghĩ về kỳ nghỉ yêu thích của bạn. Viết câu về những gì bạn đã làm. Mô tả một số điều sau:)

- the place or country (địa điểm hoặc quốc gia)

- the accommodations (hotel, campsite) (chỗ ở (khách sạn, khu cắm trại))

- tours and sightseeing (các tour du lịch và ngắm cảnh)

- activities (eg, relaxing, swimming) (các hoạt động (ví dụ: thư giãn, bơi lội))

- transportation (di chuyển đi lại)

- the food (ẩm thực)

- shopping (mua sắm)

2. In pairs, describe your favorite vacation using your sentences.

(Theo cặp, hãy mô tả kỳ nghỉ yêu thích của bạn bằng cách sử dụng các câu bạn đã viết.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×