Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Bài 1. Vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên Châu Âu trang 5, 6, 7, 8, 9,10 SBT Lịch sử và Địa lí 7 Kết nối tri thức

Ý nào không đúng với đặc điểm địa lí của châu Âu? Quan sát các biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa sau, hãy cho biết. Xác định vị trí các bán đảo, dãy núi, đồng bằng, sông trên bản đồ tự nhiên châu Âu. Các khu vực có khí hậu cận nhiệt địa trung hải là?

Cuộn nhanh đến câu

1 - a)

Ý nào không đúng với đặc điểm vị trí địa lí của châu Âu?

A. Nằm ở phía tây của lục địa Á – Âu.

B. Nằm ở cả bán cầu Tây và bán cầu Đông.

C. Cả bốn phía: bắc, nam, đông, tây đều giáp với biển và đại dương.

D. Nằm chủ yếu trong đới ôn hòa của bán cầu Bắc.



1 - b)

Châu Âu nằm trải dài trên khoảng bao nhiêu độ vĩ tuyến?

     A. 34.                                    C. 36. 

     B. 35.                                     D. 37.



1 - c)

Châu Âu tiếp giáp với các biển và đại dương nào?

     A. Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương, Thái Bình Dương.

     B. Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

     C. Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương, Địa Trung Hải.

     D. Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương.



1 - d)

Bán đảo nào trong các bán đảo dưới đây nằm ở Bắc Âu?

     A. I-bê-rích.                                    C. Xcan-đi-na-vi. 

     B. I-ta-li-a.                                      D. Ban-căng.



1 - e)

Châu Âu có diện tích lớn hơn châu lục nào dưới đây?

     A. Châu Phi.                                    C. Châu Đại Dương. 

     B. Châu Mỹ.                                    D. Châu Nam Cực.



g)

Khu vực địa hình nào chiếm phần lớn diện tích châu Âu?

     A. Cao nguyên.                                    C. Núi trẻ. 

     B. Núi già.                                            D. Đồng bằng.



1 - h)

Địa hình đồng bằng phân bố chủ yếu ở 

     A. Bắc Âu và Đông Âu.                                    C. Trung Âu và Đông Âu. 

     B. Tây Âu và Bắc Âu.                                       D. Nam Âu.



1 - i)

Núi trẻ phân bố chủ yếu ở 

     A. Bắc Âu.                                        C. Tây Âu. 

     B. Nam Âu.                                       D. Đông Âu.



1 - k)

Dãy núi nào trong các dãy núi dưới đây không phải là dãy núi trẻ? 

     A. An-pơ.                                          C. U-ran. 

     B. Các-pát.                                        D. Ban-căng.



1 - l)

Các khu vực có khí hậu cực và cận cực là

     A. các đảo, quần đảo và một dải hẹp dọc theo duyên hải phía bắc châu lục.

     B. rìa phía tây bán đảo Xcan-đi-na-vi và Tây Âu.

     C. trung tâm lục địa và khu vực dãy U-ran.

     D. ba bán đảo ở khu vực Nam Âu.



1 - m)

Các khu vực có khí hậu ôn đới hải dương là

     A. trung tâm lục địa và khu vực dãy U-ran.

     B. các đảo, quần đảo và một dải hẹp dọc theo duyên hải phía bắc châu lục.

     C. rìa phía tây bán đảo Xcan-đi-na-vi và Tây Âu.

     D. ba bán đảo ở khu vực Nam Âu.



1 - n)

Các khu vực có khí hậu ôn đới lục địa là

     A. ba bán đảo ở khu vực Nam Âu.

     B. các đảo, quần đảo và một dải hẹp dọc theo duyên hải phía bắc châu lục.

     C. rìa phía tây bán đảo Xcan-đi-na-vi và Tây Âu.

     D. trung tâm lục địa và khu vực dãy U-ran.



1 - o)

Các khu vực có khí hậu cận nhiệt địa trung hải là

     A. các đảo, quần đảo và một dải hẹp dọc theo duyên hải phía bắc châu lục.

     B. ba bán đảo ở khu vực Nam Âu.

     C. rìa phía tây bán đảo Xcan-đi-na-vi và Tây Âu.

     D. trung tâm lục địa và khu vực dãy U-ran.



2

2. Trong các câu sau, câu nào đúng, câu nào sai?

a) Bờ biển châu Âu ít bị chia cắt.

b) Bề mặt đồng bằng của châu Âu không đồng nhất là do các đồng bằng có nguồn gốc hình thành khác nhau.

c) Phần lớn các núi già có độ cao trung bình hoặc thấp.

d) Phần lớn các núi trẻ có độ cao trung bình dưới 2 000 m.



3

Ghép các ô ở bên trái với các ô ở bên phải sao cho phù hợp.


4

Quan sát các biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa sau, hãy cho biết:

- Tháng có nhiệt độ cao nhất, tháng có nhiệt độ thấp nhất (bao nhiêu độ) ở mỗi địa điểm.

- Sự chênh lệch nhiệt độ giữa tháng cao nhất và thấp nhất ở mỗi địa điểm.

- Tháng có lượng mưa cao nhất, tháng có lượng mưa thấp nhất ở mỗi địa điểm.

- Mùa mưa và mùa khô ở mỗi địa điểm.

- Mỗi biểu đồ thuộc kiểu khí hậu nào.

- Kiểu thảm thực vật nào sau đây phù hợp với từng địa điểm: rừng lá rộng, thảo nguyên ôn đới, rừng và cây bụi lá cứng.


5

Hãy sử dụng những cụm từ sau để hoàn thành thông tin dưới đây.


6

Xác định vị trí các bán đảo, dãy núi, đồng bằng, sông, trên bản đồ tự nhiên châu Âu (hình 1 trang 97 SGK)

- Các bán đảo: Xcan-di-na-vi, I-ta-li-a, I-bê-rích.

- Các dãy núi: An-pơ, Xcan-di-na-vi, Các-pát, U-ran.

- Các đồng bằng: Đông Âu, Bắc Âu, Trung lưu Đa-nuýp, Hạ lưu Đa-nuýp.

- Các sông: Vôn-ga, Đa nuýp, Rai-nơ.


7

Quan sát hình dưới đây và dựa vào kiến thức đã học, hãy:

- Nhận xét sự thay đổi của thảm thực vật từ bắc xuống nam ở Đông Âu.

- Cho biết nguyên nhân của sự thay đổi đó.


8

 Ghép các ô bên trái với các ô bên phải sao cho phù hợp.


9

Điền chú giải cho lược đồ các đới và kiểu khí hậu ở châu Âu dưới đây.


10

Ghép các ô ở bên trái với các ô ở bên phải sao cho phù hợp để thấy được sự phân hóa thiên nhiên trong đới ôn hòa.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Retail và các chiến lược trong kinh doanh bán lẻ: giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, quảng cáo và địa điểm kinh doanh. Các dạng Retail phổ biến như bán lẻ trực tuyến, truyền thống và độc lập, và quy trình bán hàng Retail bao gồm tìm kiếm khách hàng, quảng cáo, bán hàng, thanh toán và chăm sóc khách hàng. Retail đóng vai trò quan trọng trong cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường doanh số bán hàng.

Thách thức của đổi mới trong doanh nghiệp và tổ chức

Khái niệm về Competitive Industry

Khái niệm về Woven clo, định nghĩa và cách thức sản xuất.

Khái niệm two sets of yarns và các phương pháp kết hợp two sets of yarns cho sản xuất vải đa dạng, đa dạng và đa dạng.

Warp trong lập trình song song trên GPU: định nghĩa, cấu trúc, tính chất và ứng dụng. Tận dụng khả năng song song để tăng hiệu năng, tối ưu hóa việc truy cập bộ nhớ và sử dụng kỹ thuật lập trình song song để cải thiện hiệu suất tính toán trên GPU.

Khái niệm về weft - Định nghĩa và vai trò của weft trong ngành dệt may. Cấu trúc của vải - Sự kết hợp giữa sợi dọc và sợi ngang. Các loại weft - Tự nhiên và tổng hợp. Phương pháp dệt weft - Dệt thủ công và dệt công nghiệp.

Durability - Khái niệm, định nghĩa và vai trò của nó trong kỹ thuật và công nghệ. Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu, sản phẩm hoặc hệ thống kỹ thuật. Mô tả các phương pháp đánh giá độ bền của vật liệu và sản phẩm, bao gồm cả thực nghiệm và mô phỏng. Tổng quan về các kỹ thuật và phương pháp để tăng độ bền cho vật liệu, sản phẩm và hệ thống kỹ thuật.

Khái niệm về strength và vai trò quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, bao gồm các loại strength như kéo, nén, uốn và đàn hồi, các phương pháp đo lường và yếu tố ảnh hưởng đến strength. Ứng dụng của strength trong kỹ thuật bao gồm thiết kế kết cấu, sản xuất máy móc và công nghiệp xây dựng.

Stability - Importance, Factors, Evaluation Methods, and Applications in Various Industries

Xem thêm...
×